Xem thêm

Tam thất: Công dụng và cách sử dụng hiệu quả

Hình ảnh củ tam thất - Vị thuốc thường được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền Tam thất là một loại thảo dược mà Đông y đã lâu nay sử dụng để...

Tam thất Hình ảnh củ tam thất - Vị thuốc thường được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền

Tam thất là một loại thảo dược mà Đông y đã lâu nay sử dụng để chữa các bệnh lý liên quan đến huyết áp, tiêu thũng, định thống, phá huyết tán ứ, và bổ cường tráng. Vậy tại sao tam thất lại có tác dụng tuyệt vời như vậy? Hãy tìm hiểu rõ hơn về các công dụng của tam thất trong bài viết sau đây.

Mô tả về cây tam thất

1. Đặc điểm của tam thất

Tam thất là loại cây thân thảo, có tuổi thọ lâu dài, cao khoảng 30 - 50cm. Lá tam thất có hình dạng kép, dẹp, mép khía răng cưa và có lông cứng cùng gân hai mặt. Cây tam thất thường mọc thành cụm chứa 3 - 4 lá, với một cuống chung dài khoảng 3 - 5cm và cuống lá chét dài khoảng 1cm. Hoa của cây tam thất mọc thành từng cụm tán đơn, có màu vàng lục nhạt với 5 cánh hoa. Quả của cây có hình cầu dẹt, mọng, chuyển sang màu đỏ khi chín. Hạt của quả là hình cầu và có màu trắng. Hoa của tam thất thường nở vào mùa hè từ tháng 5 đến tháng 7, quả chín vào khoảng từ tháng 8 đến tháng 10.

Hoa tam thất có tác dụng hạ huyết áp, thanh nhiệt cơ thể, phòng ngừa tai biến, giảm cân, ổn định nhịp tim, và làm tăng sữa. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hoa tam thất cũng có một số tác hại không nhỏ. Khi sử dụng không đúng cách, nó có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hoa tam thất Hình ảnh nụ hoa tam thất - Dược liệu nhiều công dụng đối với sức khỏe

2. Đặc điểm dược liệu

Củ tam thất có thể được chia thành hai loại:

  • Tam thất nam: có vỏ màu trắng vàng, hình dáng như quả trứng với nhiều nhánh ở xung quanh. Khi cắt vào bên trong, củ có màu trắng ngà, vị cay nóng và mùi như gừng.
  • Tam thất bắc: có hình dạng giống con ốc hoặc hình trụ, có màu xám xanh hoặc hơi đen, bóng sáng.

Khu vực phân bố

Tam thất phân bố chủ yếu ở phía Bắc Việt Nam và phía Nam Trung Quốc. Ở Việt Nam, tam thất thường được trồng ở các vùng núi cao và có khí hậu lạnh như Hà Giang, Cao Bằng và Lào Cai.

Bộ phận dùng làm dược liệu

Hầu hết các bộ phận của cây tam thất đều được sử dụng làm thuốc. Tuy nhiên, trong số đó, phần rễ và củ tam thất là bộ phận được sử dụng phổ biến nhất làm dược liệu.

Thu hoạch và bảo quản

Tam thất được thu hoạch chỉ sau khoảng 5 - 7 năm trồng. Thời gian thu hoạch chính là vào mùa hè. Củ tam thất sau khi thu hoạch sẽ được rửa sạch bùn đất, cắt bỏ các rễ nhỏ và để phơi khô hoặc sấy khô để sử dụng làm dược liệu.

Củ tam thất phơi khô cần được bảo quản ở nơi có độ ẩm dưới 13%.

Thành phần hóa học

Trong củ tam thất có một số thành phần hóa học như:

  • Saponin triterpen:
    • Saponin A, B, C, D
    • Acid oleanolic
    • Đường khử
  • 16 acid amin khác như:
    • phenylalanin
    • leucin
    • isoleucin
    • valin
    • prolin
    • histidin
    • lysin
    • cystein
    • Các chất vô cơ như Fe, Ca.

Bào chế

Tam thất thường được sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau như tán bột, dùng tươi, ủ rượu hoặc bào chế dưới dạng viên hoàn giọt.

Vị thuốc tam thất

1. Tính vị

Tam thất có vị ngọt, hơi đắng và tính ôn. Củ tam thất có tác dụng phá huyết tán ứ, chỉ huyết, tiêu thũng định thống và bổ cường tráng.

2. Quy kinh

Tam thất đi vào kinh Can, Vị, Phế và Tâm.

3. Tác dụng dược lý

Một số tác dụng dược lý của củ tam thất đã được phát hiện như sau:

  • Tăng cường khả năng bảo vệ tim chống lại tác nhân gây loạn nhịp. Tam thất có tác dụng ngăn ngừa xơ vữa động mạch, làm giãn mạch và tăng khả năng chịu đựng của cơ thể khi bị thiếu oxy nhờ hoạt chất noto ginsenosid.
  • Thử nghiệm trên cơ thể chuột đã chỉ ra rằng tam thất có tác dụng cầm máu, tiêu ứ máu bên trong nội tạng và làm lành các vết thương nhanh chóng.
  • Thí nghiệm gần đây cũng cho thấy tam thất có khả năng khắc phục chứng teo dạ dày, đảo ngược sự tăng sản và chuyển sản ruột của biểu mô tuyến, và làm chậm sự phát triển của khối u.
  • Các nhà nghiên cứu Nga cũng đã phát hiện tam thất có tác dụng làm giảm huyết áp và giảm nhịp tim khi sử dụng với liều lượng cố định.
  • Ngoài ra, tam thất còn có tác dụng cải thiện phản ứng miễn dịch, giảm viêm, giảm đau và làm chậm quá trình lão hóa.

4. Liều lượng và cách dùng

Liều dùng tam thất rơi vào khoảng từ 4 - 8g dưới dạng bột, sắc nước hoặc cao lỏng. Bạn cũng có thể sử dụng bột tam thất để rắc hoặc giã củ tươi để đắp.

5. Độc tính

Hiện nay, chưa có nghiên cứu nào xác định độc tính cụ thể của tam thất. Tuy nhiên, cần cẩn trọng khi sử dụng tam thất cùng với các loại thuốc khác.

Bài thuốc sử dụng củ tam thất

Để giải đáp câu hỏi "Tam thất chữa bệnh gì?", bạn có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng tam thất. Cụ thể, có các bài thuốc sau:

1. Cải thiện chứng ứ máu, bầm tím da

  • hướng dẫn sử dụng: Dùng khoảng 2 - 3g bột tam thất pha với nước ấm để uống.
  • Ngày uống 3 lần, mỗi lần cách nhau khoảng 6 - 8 tiếng.

Bài thuốc này giúp đánh tan tình trạng ứ máu và bầm tím da do té ngã.

2. Cải thiện chứng đau thắt ngực

  • Hướng dẫn sử dụng: Hòa khoảng 3-6g bột tam thất với 500ml nước ấm để uống.
  • Ngày sử dụng 1 lần, uống trước hoặc sau bữa ăn.

Đối với những người bị đau thắt ngực không rõ nguyên nhân, nên khám chuyên khoa và nhờ chuyên gia tư vấn cụ thể về liều lượng tam thất.

3. Khắc phục chứng ra máu sau sinh

  • Cách dùng: Tán mịn 100g bột tam thất.
  • Mỗi lần dùng khoảng 8g bột tam thất hòa với nước cơm để uống.
  • Ngày uống 2 - 3 lần, cho đến khi triệu chứng ra máu được khắc phục.

4. Chữa suy nhược cơ thể

  • Cách thực hiện: Chuẩn bị 12g tam thất, 40g sâm bổ chinh, 40g ích mẫu, 20g kê huyết đằng, 12g hương phụ.
  • Đem các nguyên liệu đi tán nhỏ, bảo quản trong lọ thủy tinh.
  • Mỗi ngày dùng khoảng 30g hỗn hợp này để sắc lấy nước uống.
  • Tùy vào tình trạng cụ thể, bệnh nhân có thể sử dụng với liều lượng khác nhau.

5. Cải thiện triệu chứng thiếu máu, huyết hư sau sinh

  • Mỗi ngày uống khoảng 6g bột tam thất.
  • Kết hợp với tam thất tần với gà ác, ăn nguyên con.

6. Bài thuốc chữa rong huyết, huyết ứ, rong kinh do bế kinh

  • Cách dùng tam thất: Chuẩn bị khoảng 4g tam thất, 12g ngải diệp, 12g ô tặc cốt, xuyên nhung, đơn bì, đương quy, đan sâm mỗi vị 8g, ngũ linh chi, một dược mỗi vị 4g.
  • Cho các vị thuốc vào ấm, sắc lấy nước uống.
  • Kiên trì mỗi ngày 1 tháng, khoảng 1 tháng sau có thể ngưng.

7. Chữa chứng đau bụng kinh, máu kinh ra nhiều

Bài 1:

  • Thực hiện: Dùng khoảng 6 - 10g tam thất nam để sắc lấy nước uống hoặc ngâm rượu.
  • Mỗi ngày uống 1 lần, trước kỳ kinh khoảng 1 tuần.

Bài 2:

  • Thực hiện: Tam thất nam, hồi đầu dùng với lượng bằng nhau, sau đó tán mịn.
  • Mỗi lần dùng khoảng 2 - 3g đun với nước sôi để uống.
  • Ngày uống khoảng 3 lần, kiên trì khoảng 7 ngày/liệu trình.

8. Chữa chứng đau tức thắt lưng

  • Thực hiện: Dùng bột tam thất và bột hồng nhân sâm với lượng bằng nhau, trộn đều.
  • Mỗi ngày dùng khoảng 4g hỗn hợp trên để pha nước uống, chia thành 2 lần uống trong ngày. Mỗi lần cách nhau 12 tiếng.

9. Chữa chứng bạch cầu cấp và mãn tính

  • Thực hiện: Lấy 15g đương quy, 15g xuyên khung, 6g tam thất, 10g hồng hoa, 15g xích thược để sắc lấy nước uống.
  • Kiên trì mỗi ngày để cải thiện triệu chứng tối ưu.

Kiêng kỵ khi sử dụng tam thất

1. Đối tượng không nên sử dụng tam thất

Mặc dù tam thất có tác dụng rất tốt đối với sức khỏe, nhưng những đối tượng sau đây không nên sử dụng:

  • Phụ nữ mang thai
  • Người bị cảm lạnh
  • Phụ nữ mắc chứng rong kinh nặng

2. Tương tác thuốc

Tam thất có khả năng gây tương tác hoặc phản ứng với một số nhóm thuốc như:

  • Thuốc chỉ huyết, thuốc chống đông máu
  • Khi sử dụng tam thất quá liều, cũng rất dễ gây ra tương tác thuốc hoặc gây ra triệu chứng đối kháng hoặc tác dụng không mong muốn.

3. Những điều cần lưu ý khi sử dụng tam thất

Tam thất là một loại thảo dược tự nhiên khá lành tính. Tuy nhiên, các bác sĩ đông y cũng khuyến nghị bệnh nhân nên lưu ý đến các vấn đề sau:

  • Tuyệt đối không sử dụng tam thất trong thời gian cơ thể bị lạnh. Vì tam thất có tính lạnh, việc sử dụng trong tình trạng cơ thể đã lạnh chỉ làm trầm trọng tình trạng bệnh.
  • Người bị rong kinh không nên sử dụng tam thất vì nó có thể kích thích dòng chảy kinh nguyệt kéo dài.
  • Không sử dụng tam thất cùng với các loại trà, đặc biệt là trà có hương mạnh để không làm giảm tác dụng của tam thất. Chuyên gia khuyến cáo nên sử dụng tam thất riêng để tối ưu hóa tác dụng của nó.
  • Không sử dụng quá 9g tam thất mỗi ngày.
  • Tam thất có nguy cơ gây ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, nên tốt nhất không nên sử dụng tam thất khi mang bầu.
  • Mỗi loại tam thất có những tác dụng chữa bệnh riêng. Tam thất nguyên có tác dụng tốt trong việc phân tán máu ứ, trong khi tam thất đã luộc lại có tác dụng vượt trội trong việc cải thiện chất lượng máu.

Hy vọng rằng các thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về củ tam thất và các công dụng của nó. Đừng ngần ngại tìm hiểu thêm và tận dụng những lợi ích mà tam thất mang lại cho sức khỏe của bạn!

1