Nhắn tin nhanh hơn trên Facebook với các từ viết tắt đã xuất hiện từ lâu, và trong số đó, PP là một ví dụ. Tuy nhiên, không chỉ có những từ truyền thống, mà còn có nhiều từ mới được sáng tạo để phục vụ nhiều mục đích khác nhau, bao gồm mục đích giải trí. Hãy cùng khám phá những từ này để hiểu rõ hơn về PP và những từ viết tắt đang thịnh hành trên Facebook trong năm 2021.
1. PP nghĩa là gì trên Facebook?
PP là viết tắt của nhiều thuật ngữ trong nhiều lĩnh vực khác nhau trên Facebook. Ví dụ như:
- Khi trò chuyện: PP có thể là viết tắt của "Người viết lái của người khác" (bye bye), có nghĩa là chào tạm biệt.
- Trong lĩnh vực in ấn: PP có thể ám chỉ giấy Polypropylen, một loại chất liệu được sử dụng để in hình ảnh và bảo vệ bề mặt.
- Trong môn học Hóa học: PP có thể là viết tắt của Polypropylen, một loại chất polymer được tạo ra từ quá trình phản ứng trùng hợp propylen.
Như vậy, PP có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
2. Một số từ viết tắt đang thịnh hành trên Facebook
- Chu pa pi nha nhố: Câu này được sử dụng khi đang chơi trò đùa nhưng bị bắt gặp, dùng để tránh trách nhiệm và phân tâm.
- Đỗ nghèo khỉ: Bị nghèo khó, cạn tiền.
- Chiếc xe: Đã hỏng.
- Chốt: Sốt.
- Khum: Không.
- Chơi gì vậy trời?
- Trò chơi Hề mề: Thay thế chúa hề bằng người tạo tiếng cười.
- Tiếng kêu meo meo của mèo.
- Lmao: Cười vỡ bụng.
- Bủh bủh: Mệt mỏi và không tin vào những gì đang thấy hoặc nghe.
- Dảk dảk: Sai sót khi nhập telex, biểu cảm đáng tiếc.
- Tấm chiếu: Người chưa có kinh nghiệm.
- Món ăn ngon quá, khiến tôi thèm thuồng và chảy nước dãi.
- Pềct: Tuyệt vời.
- Respect: Sự tôn trọng.
- Cột sống: Đời sống.
- Gòy sonq: Đã hoàn thành.
- Đúng vậy đó: Đúng rồi đó.
- Bik gòy: Hiểu rồi.
- Chằm ZN: Trầm cảm.
- Sượng trân: Quê hương.
- Xin lỗi được chưa: Dẫu miệng xin lỗi nhưng lòng không đồng ý.
- bệnh viện: Nơi cung cấp chăm sóc sức khỏe.
- Shương shương: Yêu yêu.
- Chiếc xe: Đã hỏng.
Ảnh minh họa: PP là gì trên Facebook? Các từ viết tắt đang thịnh hành 2021
3. Những từ viết tắt trên Facebook từ lâu
Cùng với các từ viết tắt đã tồn tại từ lâu trên Facebook, dưới đây là một số ví dụ:
- Acc: Viết tắt của từ "Account", nghĩa là tài khoản Facebook.
- Ad: Viết tắt của Administrator hay Admin, người quản lý trang web hoặc fanpage.
- Thêm vào: Nghĩa của từ "Add", thường dùng để kết bạn.
- AHBP: Người thường chỉ lý lẽ trên mạng xã hội nhưng không có hành động, thể hiện bình luận không chính xác và quá mạnh mẽ.
- ATSM: Tưởng tượng quá mức.
- Avt, Ava: Hình đại diện.
- BB: Tạm biệt.
- BCM: Bực tức cực độ.
- Beep: Dùng khi thay thế những từ không phù hợp.
- Nói đi nói lại: Tức là và cetera, không dứt điểm.
- Bùng: Không phải trả tiền quảng cáo trên Facebook.
- BTW: Trong lúc này, mà thôi.
- Cmt, cm: Nhận xét hoặc bình luận.
- Đồ ăn của mẹ ngon rồi, con đã ổn rồi, không cần lo lắng nữa.
- CCMN: Chuẩn cơm nấu bởi mẹ.
- COCC: Con ông cháu cha, chỉ những người có dòng dõi quyền thế.
- Tình cảm đặc biệt: Tình yêu, đam mê hoặc có tình cảm với ai đó.
- Đz: Đẹp trai.
- Ex: Người tình xưa.
- FA: Forever alone, những người đang cô đơn, chưa có người yêu.
- G9: Chúc ngủ ngon.
- GATO: Ghen ăn tức giận.
- Hộp thư đến: Tin nhắn cá nhân.
- KKK: Cười ka ka ka.
- LOL: Laugh out loud, cười to, cười nhiều.
- Mem: Thành viên trong một nhóm Facebook.
- NF: Newsfeed, thông tin mới nhất trên Facebook.
- NX: Lời nhận xét.
- Nyc: Người tình xưa.
- OMG: Oh my god, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.
- PM: Private message, Tin nhắn cá nhân.
- PR: Quan hệ công chúng.
- QTQĐ: Cực kỳ nhiều.
- Rep: Trả lời.
- RIP: Chia buồn khi ai đó qua đời.
- "Chủ" và "người nuôi" trong cộng đồng nuôi mèo.
- Stt: Trạng thái.
- Sub: Subscribe hoặc Subtitle.
- Tag: Gắn thẻ.
- Troll: Trêu đùa.
- Có nhiều thuật ngữ lan truyền trên mạng xã hội Facebook. Ý nghĩa của từ viết tắt phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.