Xem thêm

Ngộ độc thực phẩm và vấn nạn thực phẩm bẩn

"Thực phẩm bẩn" là một cụm từ hiện đang được truyền thông đề cập đến ngày càng nhiều. Hàng ngày, chúng ta thường thấy các báo, tạp chí, và mạng xã hội đưa tin về...

"Thực phẩm bẩn" là một cụm từ hiện đang được truyền thông đề cập đến ngày càng nhiều. Hàng ngày, chúng ta thường thấy các báo, tạp chí, và mạng xã hội đưa tin về việc cơ quan y tế và các cơ quan chức năng bắt giữ nguồn thực phẩm bẩn. Nhiều sản phẩm thực phẩm không rõ nguồn gốc xuất hiện tại các quán ăn, và gần đây, thậm chí trong bữa ăn gia đình hàng ngày mà chúng ta tiêu thụ. Vấn nạn chồng vấn nạn, thực phẩm bẩn là nguyên nhân chính dẫn đến ngộ độc thực phẩm. Hệ lụy là sự bùng phát của ngộ độc thực phẩm, cùng đi sâu phân tích nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa cùng ABT.

1. Nguyên nhân dẫn đến ngộ độc thực phẩm

Ngộ độc thực phẩm xảy ra do một hoặc nhiều nguyên nhân cùng lúc gây ra, một số nguyên nhân có thể dẫn đến ngộ độc thực phẩm:

1.1 Sự nhiễm khuẩn vi khuẩn:

  • Salmonella: Thường xuất hiện trong thực phẩm chưa nấu chín hoặc không đủ nhiệt độ, đặc biệt phổ biến trong thức ăn chế biến từ trứng, thịt gia cầm và sản phẩm sữa.
  • E. coli: Thường gây bệnh tiêu chảy, có thể dẫn đến ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời. Vi khuẩn này thường xuất hiện trong thịt tươi sống và thực phẩm không đủ nhiệt độ.
  • Campylobacter: Phổ biến trong thịt gà và thịt lợn và gây ra tiêu chảy và các triệu chứng liên quan đến dạ dày và ruột.

Các loại vi khuẩn và nguyên nhân tìm tàng gây ra ngộ độc thực phẩm Hình ảnh minh họa: Các loại vi khuẩn và nguyên nhân tìm tàng gây ra ngộ độc thực phẩm

1.2 Vi khuẩn do sai quy trình nấu nướng và lưu trữ

  • Sự không tuân thủ quy trình nấu nướng: Nấu nướng thực phẩm ở nhiệt độ an toàn là quan trọng để tiêu diệt vi khuẩn. Sự không tuân thủ quy trình này có thể dẫn đến vi khuẩn sống sót và gây ngộ độc.
  • Lưu trữ thực phẩm ở nhiệt độ không an toàn: Thực phẩm nên được lưu trữ ở nhiệt độ thích hợp để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Sự sai sót trong việc lưu trữ có thể tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.

1.3 Nhiễm độc hóa học

  • Hạt kim loại nặng: Các kim loại nặng như chì, thủy ngân và cadmium có thể lọt vào thực phẩm từ môi trường hoặc quá trình sản xuất. Sự tiếp xúc dài hạn với chúng có thể gây hại cho sức khỏe.
  • Chất phụ gia không an toàn: Các chất bảo quản và phẩm màu không an toàn có thể thêm vào thực phẩm để làm tăng tuổi thọ hoặc cải thiện ngoại hình, nhưng chúng có thể gây dị ứng hoặc gây hại cho cơ thể nếu sử dụng quá mức.

1.4 Sự lạm dụng chất bảo quản

Một số thực phẩm chứa quá nhiều chất bảo quản để tăng tuổi thọ, nhưng việc lạm dụng chúng có thể gây ra các tác động phụ, chẳng hạn như vấn đề về tiêu hóa hoặc dị ứng.

1.5 Sự lây truyền từ nguồn gốc không an toàn

  • Nước nguồn nhiễm khuẩn: Nước được sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm cần được kiểm tra chất lượng để ngăn chặn vi khuẩn gây ngộ độc.
  • Nguyên liệu thô bẩn: Nguyên liệu thô không được vệ sinh đúng cách có thể trở thành nguồn gốc của vi khuẩn gây ngộ độc trong sản phẩm cuối cùng.

Việc hiểu rõ các nguyên nhân này và tuân thủ các quy tắc vệ sinh thực phẩm, quy trình nấu nướng và quản lý nguyên liệu thô là quan trọng để đảm bảo an toàn thực phẩm và tránh ngộ độc thực phẩm.

2. Triệu chứng của ngộ độc thực phẩm

Ngộ độc thực phẩm là tình trạng mà người tiêu dùng bị ảnh hưởng sức khỏe sau khi tiêu thụ thực phẩm hoặc đồ uống bị nhiễm khuẩn, chất độc hại hoặc bị ô nhiễm. Các triệu chứng của ngộ độc thực phẩm có thể biến đổi từ nhẹ đến nghiêm trọng, tùy thuộc vào loại chất gây ngộ độc, lượng tiêu thụ và tình trạng sức khỏe của người bị ảnh hưởng. Dưới đây là một phân tích chi tiết về các triệu chứng bình thường và nguy hiểm của ngộ độc thực phẩm:

Triệu chứng nhẹ

  • Buồn nôn: Một trong những triệu chứng phổ biến nhất của ngộ độc thực phẩm là cảm giác muốn nôn hoặc buồn nôn. Nếu chỉ có buồn nôn và không xuất hiện các triệu chứng khác, thường thì tình trạng này không quá nghiêm trọng.
  • Tiêu chảy: Tiêu chảy là một triệu chứng phổ biến khác của ngộ độc thực phẩm. Nó có thể đi kèm với tăng tần suất và sự mất nước cơ thể.
  • Đau bụng: Đau bụng và khó chịu ở vùng bụng dưới thường xuất hiện và thường có tính chất ẩn đoán hoặc nhức nhối.
  • Mệt mỏi: Sự mệt mỏi và yếu đuối là một triệu chứng thường gặp, thể hiện sự căng thẳng của cơ thể trong việc loại bỏ chất gây ngộ độc.
  • Sự khó chịu tổng thể: Cảm giác khó chịu, đau đầu nhẹ và chói mắt có thể xuất hiện.

Các triệu chứng ngộ độc thực phẩm Hình ảnh minh họa: Các triệu chứng ngộ độc thực phẩm

Triệu chứng nguy hiểm

  • Mất nước nghiêm trọng: Tiêu chảy và nôn mửa có thể dẫn đến sự mất nước nghiêm trọng, gây ra triệu chứng khô miệng, mất điện giải và hạ huyết áp. Trong trường hợp này, cần phải thay thế nước và điện giải bằng cách uống nhiều nước và nước ion tăng năng lượng.
  • Mất chất điện giải: Mất nước qua tiêu chảy và nôn có thể dẫn đến sự mất cân bằng của các chất điện giải quan trọng như kali và natri. Điều này có thể gây ra co giật, yếu đuối cơ bắp hoặc nguy hiểm đến sức khỏe tim mạch.
  • Khó thở: Một số chất độc hại có thể gây ra triệu chứng thở khó khăn, ngưng thở tạm thời hoặc sự giảm oxy trong máu.
  • Sưng họng hoặc sưng niêm mạc miệng: Sưng niêm mạc miệng hoặc họng có thể xảy ra trong trường hợp phản ứng dị ứng hoặc về vi khuẩn độc.
  • Mất ý thức: Ngộ độc nghiêm trọng có thể dẫn đến sự mất ý thức, hôn mê hoặc nguy hiểm đến tính mạng. Điều này đặc biệt đúng trong trường hợp ngộ độc do các chất độc học như động vật biển độc hoặc chất độc hóa học.

3. Cách phòng tránh và ứng phó hiệu quả

  1. Tuân thủ quy tắc vệ sinh thực phẩm:

    • Rửa thực phẩm: Luôn rửa sạch thực phẩm trước khi nấu nướng hoặc ăn. Dùng nước sạch để rửa rau, hoa quả và thực phẩm tươi sống khác.
    • Làm sạch bề mặt: Sử dụng bếp và bề mặt làm việc sạch sẽ. Vệ sinh bếp thường xuyên để ngăn chặn vi khuẩn phát triển.
  2. Nấu nướng đúng cách:

    • Nhiệt độ an toàn: Đảm bảo thực phẩm được nấu ở nhiệt độ an toàn. Sử dụng nhiệt kế thực phẩm để kiểm tra nhiệt độ nấu chín.
    • Thực phẩm động vật: Chế biến thịt, gia cầm và hải sản đúng cách để đảm bảo chúng không còn sống. WHO khuyến cáo nhiệt độ động vật nấu chín là 70°C (160°F) cho thịt đỏ và 74°C (165°F) cho thịt gia cầm.
  3. Lưu trữ thực phẩm đúng cách:

    • Tủ lạnh: Đảm bảo tủ lạnh của bạn đủ lạnh (dưới 4°C hoặc 40°F) để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Sử dụng thức ăn trong thời hạn tốt nhất.
    • Hạn sử dụng: Kiểm tra hạn sử dụng của thực phẩm và tránh tiêu thụ thực phẩm đã hết hạn.
  4. Sử dụng nước sạch: Đảm bảo rằng nguồn nước bạn sử dụng để nấu nướng và uống là nước sạch và an toàn. Nếu cần, sử dụng nước đun sôi hoặc nước đã được xử lý.

  5. Tránh thực phẩm không an toàn: Hạn chế tiêu thụ thực phẩm không an toàn, chẳng hạn như thực phẩm đã hết hạn sử dụng hoặc thực phẩm không đủ nhiệt độ.

  6. Thực hiện vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên, đặc biệt sau khi tiếp xúc với thực phẩm thô, thú cưng hoặc sau khi đi vệ sinh.

  7. Chọn nơi ăn uống uy tín: Khi ăn ngoài nhà, hãy chọn những nơi có uy tín và vệ sinh. Chú ý sạch sẽ thực phẩm tại nơi ăn, nhà hàng và cửa hàng thực phẩm.

  8. Ứng phó khi bị ngộ độc thực phẩm:

    • Ngừng ăn và uống: Nếu bạn nghi ngờ mình bị ngộ độc thực phẩm, hãy ngừng ăn và uống ngay lập tức.
    • Nghỉ ngơi và bổ sung nước: Nghỉ ngơi để cơ thể phục hồi và cung cấp đủ nước và điện giải. Sử dụng dung dịch điện giải có thương hiệu uy tín hoặc nước có chứa muối và đường.
    • Đến ngay nơi thăm khám: Nếu triệu chứng trở nên nghiêm trọng hoặc kéo dài, hãy đến ngay cơ sở y tế gần nhất.

Phòng chống ngộ độc thực phẩm. Nguồn: Vov.vn Hình ảnh minh họa: Phòng chống ngộ độc thực phẩm. Nguồn: Vov.vn

4. Chẩn đoán ngộ độc thực phẩm

Ngộ độc thực phẩm là tình trạng khá phổ biến và có thể gây ra nhiều biểu hiện khác nhau. Để xác định liệu bạn có bị ngộ độc thực phẩm hay không, cũng như xác định nguyên nhân cụ thể, cần phải sử dụng nhiều phương pháp chẩn đoán khác nhau. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán ngộ độc thực phẩm hiệu quả:

  • Nhận biết thông qua triệu chứng
  • Tra cứu nguồn gốc thực phẩm
  • Kiểm tra thực phẩm bằng nhiều phương pháp xét nghiệm
  • Kiểm tra nơi lây nhiễm
  • Xét nghiệm máu và phân

Trong đó, để chẩn đoán chính xác tác nhân vi khuẩn, virus gây bệnh, ABT cung cấp trọn bộ giải pháp chẩn đoán bằng sinh học phân tử bao gồm các bước:

Thu thập mẫu bệnh:

Các mẫu bệnh bao gồm mẫu thực phẩm nghi ngờ gây ngộ độc, mẫu sinh học của người bệnh (vi khuẩn hoặc tế bào nuôi cấy, huyễn dịch (huyền phù), mẫu quét bề mặt, mẫu dịch phết (y tế), virus từ mẫu máu, nước tiểu, phân, ..)

Tách chiết DNA/RNA - Vật liệu di truyền:

  • Quy trình thủ công: Bộ TopPURE® Genomic DNA extraction kit hoặc TopPURE® Crude DNA extraction kit được khuyến cáo sử dụng cho tách chiết DNA vi khuẩn từ mẫu sinh khối trên.
  • Quy trình tự động: Bộ TopPURE® Maga genomic DNA/RNA extraction kit được khuyến cáo sử dụng cho tách chiết DNA vi khuẩn từ mẫu sinh khối trên.

Bộ kit tách chiết DNA/RNA TopPURE® Genomic DNA extraction kit Hình ảnh minh họa: Bộ kit tách chiết DNA/RNA TopPURE® Genomic DNA extraction kit

Real-time PCR:

  • Phản ứng Real-time PCR được thực hiện trong máy PCR đặc biệt mà sẽ theo dõi và ghi nhận số lượng gen bằng cách sử dụng dẫn nhiệt cản fluorescent. Khi gen của tác nhân gây ngộ độc xuất hiện trong mẫu, chúng sẽ tương tác với các primer và probe và tạo ra một tín hiệu fluorescent đo được.
  • Kết quả từ máy Real-time PCR sẽ cho biết liệu có sự hiện diện của gen của tác nhân gây ngộ độc trong mẫu hay không. Phần mềm phân tích sẽ sử dụng dữ liệu fluorescent để đưa ra kết luận.
  • Khi phản ứng Real-time PCR dương tính cho một loại gen cụ thể, bạn có thể xác định nguyên nhân gây ngộ độc thực phẩm. Mỗi tác nhân gây ngộ độc có một dấu vết gene riêng biệt, do đó, kết quả của bạn sẽ cho biết vi khuẩn hoặc vi rút nào đã gây ra ngộ độc.

Bộ kit Real-time PCR TopSPEC® Salmonella spp. qPCR kit Hình ảnh minh họa: Bộ kit Real-time PCR TopSPEC® Salmonella spp. qPCR kit

Hãy tuân theo các biện pháp phòng tránh ngộ độc thực phẩm để bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình bạn. Đây là các hướng dẫn căn bản từ các tổ chức y tế uy tín để giúp bạn tránh ngộ độc thực phẩm và duy trì sức khỏe tốt.

1