Xem thêm

Lệ chi và Vải - Gốc gác của hai cái tên đầy huyền thoại

Lệ chi và Vải, hai cái tên gắn liền với quả vải đặc trưng của mùa hè ở Việt Nam. Tuy nhiên, bạn có biết nguồn gốc của hai cái tên này từ đâu? Bài...

Lệ chi và Vải, hai cái tên gắn liền với quả vải đặc trưng của mùa hè ở Việt Nam. Tuy nhiên, bạn có biết nguồn gốc của hai cái tên này từ đâu? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử và ý nghĩa của Lệ chi và Vải.

Lệ chi là gì?

Quả vải còn được gọi là "Lệ chi" trong tiếng Hán Việt, và "lìa cành" là ý nghĩa của tên này. Đúng như tên gọi, quả vải phải được hái cả cành mới có thể được ăn được. Cả từ "荔枝" (Lệ chi) và "離支" (Li Chi) đều có thể phát âm là "Lệ Chi" hoặc "Li Chi". Thực tế, cả hai chữ "荔" và "離" đều có cùng các âm "Lệ" hoặc "Ly".

Cách phát âm có thể khác nhau tùy theo vùng miền và thời kỳ. Tuy phát âm "Lệ Chi" phổ biến hơn trong tiếng Hán Việt, nhưng có thể ngày xưa chữ "離支" cũng được phát âm là "Lệ Chi", chứ không phải "Li Chi".

Các nhà ngôn ngữ học theo quan điểm âm gốc cho rằng âm cổ của chữ này phải là "lệ" thay vì "li". Điều này dựa trên việc âm Hán cổ của từ này có âm cuối là "-s", tức là âm thanh trắc (lệ) thay vì âm thanh bằng (ly).

Qua đó, có thể kết luận rằng việc phát âm "Li Chi" cho từ này chưa có cơ sở. Câu chuyện về "lìa cành" có thể là do những nhà nho xưa giảng giải từ "Lệ Chi" này.

Nguồn gốc tên quả Vải

Có người viết rằng từ "vải" trong quả vải tiếng Kinh bắt nguồn từ chữ "布" (bố), tức là vải may mặc. Người này cho rằng vỏ của quả vải nham nhám như tấm vải nên được gọi là quả vải.

Chữ "布" (bố) có nguồn gốc từ tiếng Nam Á ở vùng tây nam và thường được viết dưới dạng 幏布 (giá bố) hoặc kra pa:s trong tiếng Hán cổ, tương ứng với Proto-Vietic k-paːs, Proto-Nam Á *kpaas.

Chữ "vải" trong vải may mặc tiếng Kinh có nguồn gốc từ Proto-Vietic *k-paːs. Tiền âm k- làm cho âm p- bị sát hoá thành âm v- trong tiếng Kinh. Trong tiếng Mường, âm k- bị mất, chỉ còn lại từ "pai".

Chữ "vải" trong quả vải giống với Proto-Katuic *kpias. Mối liên hệ giữa vải may và vải ăn cần thêm thông tin để kiểm chứng. Nó có thể chỉ là từ đồng âm khác nghĩa, giống như "đường ăn" và "đường đi".

Đôi nét về trái vải thiều

Vải thiều có tầm quan trọng địa phương đối với nhiều khu vực trong và xung quanh châu Á, đặc biệt là Ấn Độ và Trung Quốc. Văn hóa Quảng Đông ghi nhận việc sử dụng vải thiều từ thời cổ đại trong đồ ăn, thức uống và thậm chí thuốc.

Trọng điểm trồng vải thiều là Trung Quốc và Ấn Độ. Có ghi chép từ thế kỷ 11 về việc trồng vải thiều ở các vùng phía nam của Trung Quốc, Malaysia và miền bắc Việt Nam. Một số nhà sử học tin rằng có ghi chép không chính thức về vải thiều từ 2000 năm trước, trong thời nhà Hán.

Vải thiều được biết đến trong phạm vi toàn cầu thông qua các tuyến đường thương mại ở Jamaica vào năm 1775. Vải thiều đầu tiên được trồng thành công ở Hoa Kỳ vào đầu những năm 1900 tại Florida, và sau đó quả này trở thành một loại cây trồng quan trọng trong kinh tế.

Vải thiều phát triển mạnh trong môi trường xích đạo và có vị ngọt như đu đủ, chanh dây và Xoài . Mặc dù cây vải thiều mọc hoang ở các vùng phía nam châu Á, nhưng nó cũng phát triển thành công ở các vùng khí hậu khác. Ngoài Florida, người ta cũng trồng vải thiều thành công ở Địa Trung Hải, Nam Phi và Hawaii, tuy nhiên ở mức độ thấp hơn so với Trung Quốc và Ấn Độ.

Giá trị dinh dưỡng của quả vải

Với mặt dinh dưỡng, quả vải mang đến những lợi ích sức khỏe tương tự như dâu tây và quả việt quất. Việc bổ sung trái cây và rau hàng ngày đã được chứng minh giảm đáng kể nguy cơ tử vong do các vấn đề sức khỏe khác nhau. Việc tiêu thụ vải thiều không chỉ ngon miệng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì một cơ thể khỏe mạnh. Vải thiều chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin C - những chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe.

Tuy nhiên, quả vải thiều (hoặc cùi) không nên ăn hạt hoặc quả vải, vì chúng chứa một số hợp chất hóa học có thể gây hại cho cơ thể không khỏe mạnh. Một nghiên cứu đã liên kết việc tiêu thụ một lượng lớn vải thiều ở trẻ em suy dinh dưỡng ở Ấn Độ và Việt Nam với bệnh não, gây ra các triệu chứng như co giật và mất chức năng não. Đáng chú ý là các trường hợp này chỉ phù hợp với trẻ em suy dinh dưỡng, còn tiêu thụ vải thiều thông thường ở trẻ em khỏe mạnh và người lớn hoàn toàn an toàn.

Quả vải tại Việt Nam

Giống vải thiều được ưa chuộng nhất ở Việt Nam là vải thiều Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang. Quả vải tại vùng Thanh Hà (Hải Dương) thường có hương vị thơm và ngọt hơn so với vải thiều ở các vùng khác. Có một giống vải khác có tên gọi dân gian là "vải tu hú", chín sớm hơn, hạt to hơn và vị chua hơn so với vải thiều. Tên gọi này có lẽ liên quan đến sự trở lại của một loài chim di cư có tên là chim tu hú.

Quả vải ra hoa vào tháng 3 dương lịch và chín vào tháng 6. Thời gian thu hoạch vải thiều ngắn, chỉ khoảng 2 tuần. Vì vậy, để xử lý số lượng lớn, người ta thường sấy khô sản phẩm, tạo ra vải khô.

Trong lịch sử Việt Nam, vải liên kết với hai nhân vật lịch sử là Mai Thúc Loan và Nguyễn Trãi. Mai Thúc Loan, người từng là phu khuân vải cống nạp cho nhà Đường của Trung Quốc, đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa và trở thành hoàng đế Mai Hắc.

Lời kết

Trên đây là giải thích chi tiết về Lệ chi và Vải - nguồn gốc và ý nghĩa của hai cái tên này. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn đọc những kiến thức thú vị về hai quả này.

Nguồn: https://dacsanlucngan.vn

1