Xem thêm

Vitamin B2 (Riboflavin): Khám phá tác dụng và dấu hiệu khi thiếu

Vitamin B2, hay còn được gọi là Riboflavin, là một loại vitamin tan trong nước, đóng vai trò quan trọng trong các chức năng cơ bản của cơ thể. Nó không chỉ giúp chuyển hóa...

Vitamin B2, hay còn được gọi là Riboflavin, là một loại vitamin tan trong nước, đóng vai trò quan trọng trong các chức năng cơ bản của cơ thể. Nó không chỉ giúp chuyển hóa glucose để tạo năng lượng, mà còn hỗ trợ sản xuất các tế bào hồng cầu khỏe mạnh và chống oxi hóa, ngăn chặn sự tổn hại từ gốc tự do. Vitamin B2 là một phần không thể thiếu để duy trì sức khỏe toàn diện và ngăn ngừa các bệnh liên quan đến lão hóa.

Vitamin B2 (Riboflavin) Vitamin B2 (Riboflavin) có tác dụng gì? Dấu hiệu của cơ thể khi thiếu vitamin B2.

1. Tác dụng của Vitamin B2

Vitamin B2, cùng với các thành viên khác trong gia đình vitamin B, đóng vai trò quan trọng trong duy trì sức khỏe và dinh dưỡng tối ưu. Nó tham gia vào quá trình phân giải các chất dinh dưỡng từ thực phẩm như carbohydrate, protein và chất béo để tạo ra năng lượng cho cơ thể. Nếu thiếu vitamin B2, cơ thể sẽ không thể hoạt động bình thường.

Ngoài ra, vitamin B2 còn được biết đến như một biện pháp ngăn ngừa hoặc điều trị một số tình trạng y tế, bao gồm:

  • Chứng đau nửa đầu.
  • Một số loại ung thư.
  • Đục thủy tinh thể.
  • Tiền sản giật.
  • Co giật.
  • Bệnh tim mạch.
  • Sa sút trí tuệ.

Vitamin B2 có khả năng duy trì quá trình trao đổi chất của cơ thể và giảm thiểu sự hình thành các sản phẩm phụ gây hại như homocysteine, từ đó giúp ngăn ngừa một số bệnh lý nêu trên.

Ngoài ra, vitamin B2 còn có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp tế bào máu, chuyển đổi vitamin B6 thành dạng coenzyme hoạt động và chuyển đổi tryptophan thành niacin. Các chức năng sinh học này đặc biệt hữu ích đối với những người mắc các bệnh lý cụ thể.

Vitamin B2 (Riboflavin) Vitamin B2 (Riboflavin) có tác dụng gì? Dấu hiệu của cơ thể khi thiếu vitamin B2.

Các nghiên cứu hiện tại đã khám phá những tác dụng của vitamin B2 như sau:

Ngăn ngừa chứng đau nửa đầu: Theo Viện Y tế Quốc gia, vitamin B2 được coi là một phương pháp điều trị tiềm năng cho chứng đau nửa đầu. Chứng đau nửa đầu thường được cho là do sự thay đổi trong thân não hoặc mất cân bằng các chất hóa học trong não. Vitamin B2 có thể giúp cải thiện tình trạng này bằng cách tăng cường sự hô hấp và sản xuất năng lượng trong tế bào não. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng, người trưởng thành uống 400 miligam (mg) vitamin B2 mỗi ngày ít gặp các cơn đau nửa đầu hơn so với nhóm dùng giả dược.

Ngăn ngừa ung thư: Có bằng chứng cho thấy vitamin B2 có thể ngăn ngừa ung thư. Vitamin B2 có khả năng bảo vệ ADN của tế bào khỏi sự hủy hoại, giúp đề kháng với các tác nhân gây ung thư như khói thuốc lá. Ung thư là một trạng thái khi chức năng tế bào bình thường bị phá vỡ, và tế bào không trải qua quá trình tự hủy. Vitamin B2 được cho rằng giúp ổn định cấu trúc ADN, từ đó giảm nguy cơ mắc các loại ung thư như ung thư thực quản và ung thư cổ tử cung. Mặc dù lượng vitamin B2 cần thiết để giảm nguy cơ chưa được xác định rõ, việc bổ sung vitamin B2 vào chế độ ăn uống hàng ngày là rất quan trọng.

Ngăn ngừa rối loạn giác mạc: Đục thủy tinh thể là một tình trạng phổ biến liên quan đến lão hóa, khiến thủy tinh thể mờ đi. Người có lượng vitamin B2 đủ trong chế độ ăn uống thường có nguy cơ mắc bệnh đục thủy tinh thể thấp hơn. Một nghiên cứu từ Đại học Tufts đã chỉ ra rằng, chỉ cần 2 microgam (μg) vitamin B2 có thể giảm nguy cơ đục thủy tinh thể ở người suy dinh dưỡng. Sự tổng hợp niacin cũng có liên quan mật thiết đến vitamin B2, và lượng niacin tăng cũng giảm nguy cơ đục thủy tinh thể.

Ngăn ngừa tăng homocysteine: Homocysteine là một axit amin phổ biến trong máu. Mức homocysteine cao liên quan đến nhiều tình trạng y tế không tốt như đột quỵ, sa sút trí tuệ và bệnh tim. Việc bổ sung vitamin B2 hàng ngày có thể làm giảm mức homocysteine đến 40% ở một số người. Theo một nghiên cứu công bố trên tạp chí Circulation, giảm 25% lượng homocysteine giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mạch vành và đột quỵ từ 11% đến 24%. Giảm homocysteine cũng có thể làm giảm nguy cơ các rối loạn nhận thức thần kinh như Alzheimer, Parkinson và động kinh.

Vitamin B2 (Riboflavin) Vitamin B2 (Riboflavin) có tác dụng gì? Dấu hiệu của cơ thể khi thiếu vitamin B2.

2. Dấu hiệu khi thiếu Vitamin B2

Thiếu vitamin B2 thường xảy ra song song với thiếu hụt các vitamin B khác. Khi cơ thể thiếu vitamin B2, có thể xuất hiện nhiều dấu hiệu khác nhau, bao gồm:

  • Mệt mỏi.
  • Mờ mắt, viêm kết mạc.
  • Trầm cảm.
  • Nứt da, ngứa, viêm da và thiếu máu mô tế bào.
  • Chứng sung huyết và phù nề xung quanh cổ họng, đau họng.
  • Tổn thương môi và niêm mạc miệng, viêm lưỡi.
  • Thoái hóa gan và rụng tóc, đồng thời gây ảnh hưởng đến sinh sản.

3. Yếu tố nguy cơ gây thiếu Vitamin B2

Có một số yếu tố có thể gây ra thiếu hụt vitamin B2 trong cơ thể, bao gồm:

  • Chán ăn: Những người mắc chứng chán ăn thường không đủ calo để đảm bảo sự cung cấp dinh dưỡng đầy đủ.
  • Không dung nạp lactose: Những người không tiêu hóa lactose, chất có trong sữa và các sản phẩm từ sữa, có nguy cơ bị thiếu hụt vitamin B2.
  • Sử dụng thuốc tránh thai hàng ngày: Thuốc tránh thai có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ vitamin B2 và gây cạn kiệt các loại vitamin khác như B6, B12, axit folic, vitamin C, magiê và kẽm.
  • Suy giáp và suy tuyến thượng thận: Cả suy giáp và suy tuyến thượng thận làm giảm khả năng chuyển đổi vitamin B12 thành các dạng mà cơ thể có thể sử dụng.
  • Tập luyện quá sức: Người tập luyện quá mức hoặc ăn chay cần nhiều dinh dưỡng hơn, và do đó, có nguy cơ thiếu vitamin B2.
  • Lạm dụng rượu: Người tiêu thụ quá nhiều rượu có thể thiếu hụt vitamin B2 do không cung cấp đủ vitamin qua chế độ ăn và khả năng hấp thụ.

4. Nhu cầu Vitamin B2 cho trẻ em và người lớn

Lượng vitamin B2 cần thiết hàng ngày khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi và giới tính. Dưới đây là lượng vitamin B2 được khuyến nghị cho từng đối tượng khác nhau hàng ngày:

Đối với trẻ em:

  • Trẻ dưới 6 tháng tuổi: 0,3 mg.
  • Trẻ từ 7 - 12 tháng tuổi: 0,4 mg.
  • Trẻ từ 1 - 3 tuổi: 0,5 mg.
  • Trẻ từ 4 - 8 tuổi: 0,6 mg.
  • Trẻ từ 9 - 13 tuổi: 0,9 mg.
  • Trẻ từ 14 - 18 tuổi (nam): 1,3 mg.
  • Trẻ từ 14 - 18 tuổi (nữ): 1 mg.

Đối với người lớn:

  • Nam giới từ 19 tuổi trở lên: 1,3 mg.
  • Phụ nữ từ 19 tuổi trở lên: 1,1 mg.
  • Phụ nữ mang thai: 1,4 mg.
  • Phụ nữ đang cho con bú: 1,6 mg.

Nên đảm bảo cung cấp đủ vitamin B2 thông qua chế độ ăn uống hàng ngày. Nếu nguồn vitamin B2 từ thực phẩm không đủ, bạn có thể sử dụng viên bổ sung theo liều lượng được bác sĩ khuyến nghị.

Tham khảo tài liệu:

  1. https://www.mountsinai.org/health-library/supplement/vitamin-b2-riboflavin
  2. https://www.webmd.com/vitamins/ai/ingredientmono-957/riboflavin
  3. https://www.verywellfit.com/riboflavin-requirements-and-dietary-sources-2507043
  4. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK470460/
  5. https://www.msdmanuals.com/professional/nutritional-disorders/vitamin-deficiency,-dependency,-and-toxicity/riboflavin-deficiency
1