Hạt đậu và hạt đều mang lại những lợi ích dinh dưỡng đặc biệt cho sức khỏe con người. Trong bài viết này, Sylvan Learning Việt Nam sẽ chia sẻ với bạn một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Rau củ quả đặc biệt về các loại đậu và hạt. Nhờ đó, bạn sẽ dễ dàng nhớ tên các loại đậu và hạt trong bữa ăn hàng ngày, và cũng mở rộng vốn từ vựng của bản thân.
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Rau củ quả: Các loại đậu, hạt
Hạt điều (Cashew)
Các sản phẩm quan trọng của châu Phi như bông, cacao, quặng nhôm, quặng đồng, hạt điều, đường mía, quần áo may sẵn, cá phi lê và kim cương phi công nghiệp. Hạt điều có thể làm gia tăng hương vị cho các món ăn và cũng rất thích hợp cho một chế độ ăn uống lành mạnh.
Hạt óc chó (Walnut)
Tiêu chuẩn của hạt óc chó là xác định yêu cầu về chất lượng của quả óc chó nguyên vỏ ở giai đoạn kiểm soát xuất khẩu, sau khi đã chuẩn bị và đóng gói. Quả óc chó không chỉ là một nguồn thực phẩm tuyệt vời mà còn có nhiều tác dụng khác nhau.
Hạnh nhân (Almond)
Mọi phần của cây hạnh nhân đều có thể sử dụng: gỗ được dùng để làm nhiên liệu, lá và quả cung cấp thức ăn cho dê, và dầu chiết xuất từ hạnh nhân được sử dụng trong nấu ăn và y học truyền thống. Hạnh nhân không chỉ có vị ngon mà còn giàu dinh dưỡng, đặc biệt là chất chống oxy hóa.
Hạt vừng (Sesame seeds)
Bạn sẽ không thể cưỡng lại được hương vị của nước sốt thơm ngon và hương vị của hạt vừng. Hạt vừng là một nguyên liệu quan trọng trong nhiều món ăn truyền thống, đồng thời cũng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Hình ảnh: Rau củ quả các loại đậu hạt
Hạt bí (Pumpkin seeds)
Dầu hạt bí có thể được đóng gói trong nhiều loại bao bì khác nhau. Hạt bí không chỉ là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, mà còn chứa nhiều chất chống oxy hóa và giàu axit béo không no.
Hình ảnh: Rau củ quả các loại đậu hạt
Hạt thông (Pine nut)
Hạt thông và hạt chia có nhiều lợi ích cho sức khỏe con người. Một chế độ ăn uống bổ sung hạt chia đã được chứng minh là giảm áp lực máu đáng kể. Hạt thông có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, từ món tráng miệng cho đến món chính.
Hạt hướng dương (Sunflower seeds)
Hạt hướng dương là một nguồn cung cấp năng lượng tốt và rất thích hợp cho những người muốn giữ dáng và có một lối sống lành mạnh. Hạt hướng dương cũng chứa nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể.
Hạt mắc ca (Macadamia)
Hạt mắc ca phải được đóng gói một cách cẩn thận để bảo vệ sản phẩm. Hạt mắc ca có hương vị thơm ngon và giàu chất chống oxy hóa.
Hình ảnh: Rau củ quả các loại đậu hạt
Hạt dẻ cười (Pistachio)
Các nhà khoa học Thổ Nhĩ Kỳ đã phát triển một hệ thống dựa trên nước để chuyển đổi chất thải từ chế biến thực phẩm như trà, quả ô liu và hạt dẻ cười thành các hóa chất có giá trị. Hạt dẻ cười không chỉ là một loại hạt ngon mà còn được sử dụng rộng rãi trong nhiều món ăn và công thức nấu ăn truyền thống.
Hạt dẻ (Chestnut)
Một khu chợ đã được xây dựng vào năm 1884 để bán ngũ cốc, hạt dẻ, táo và hạt khác. Hạt dẻ cung cấp nhiều chất dinh dưỡng và là một thành phần quan trọng trong các món ăn mùa thu truyền thống.
Đậu nành (Soy bean)
Các nhà sản xuất thường có sản lượng cao hơn trong các vụ trồng sau khi thu hoạch đậu nành. Đậu nành là một nguồn cung cấp chất đạm tuyệt vời và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Hình ảnh: Rau củ quả các loại đậu hạt
Đậu xanh (Mung bean)
Cháo không đường làm từ đậu xanh, thường được ăn ở Trung Quốc và Bán đảo Triều Tiên. Đậu xanh có thể được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống.
Đậu đỏ (Red bean)
- Đậu đỏ là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng và thường được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống, đặc biệt là trong các món tráng miệng.
Đậu Hà Lan (Peas)
Các chất này là protein thực vật được chiết xuất từ lúa mì, đậu Hà Lan hoặc khoai tây, có thể là sự thay thế cho gelatin, một chất từ sản phẩm động vật. Đậu Hà Lan cung cấp nhiều chất dinh dưỡng và là một thành phần chính trong nhiều món ăn truyền thống.
Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Rau củ quả các loại đậu, hạt mà Sylvan Learning Việt Nam muốn chia sẻ đến các bạn. Với những từ vựng này, bạn có thể sử dụng hằng ngày trong giao tiếp. Chúc bạn nắm vững những từ vựng này và áp dụng thành công nhé!