Xem thêm

Nhựa PP - Tìm hiểu về loại nhựa quen thuộc này

Nhựa PP là gì? Điều này làm nhiều người tỏ ra băn khoăn và không biết liệu nó có an toàn hay không. Trên thực tế, nhựa PP là một loại nhựa phổ biến và...

Nhựa PP là gì? Điều này làm nhiều người tỏ ra băn khoăn và không biết liệu nó có an toàn hay không. Trên thực tế, nhựa PP là một loại nhựa phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nhựa PP và ứng dụng của nó.

Nhựa PP là gì?

Nhựa PP là viết tắt của Polypropylene, là một loại polymer có tính bền cơ học rất cao. Đây là sản phẩm của phản ứng trùng hợp propylen. Nhựa PP có màu trắng trong suốt, không màu, không mùi và không vị. Khi sản xuất, hạt nhựa thường được trộn thêm các hạt tạo màu để tạo ra các sản phẩm có màu sắc đẹp mắt. Ngoài ra, nhựa PP còn có tính chống thấm cao và không bị ảnh hưởng bởi oxy hóa, không khí, hơi nước hay dầu mỡ.

Nhựa PP là gì Hình ảnh minh họa: Nhựa PP là gì?

1. Cấu trúc phân tử nhựa PP là gì?

Nhựa PP, hay còn gọi là nhựa Polypropylen (PP), là một loại nhựa nhiệt dẻo cứng được sản xuất từ monome propene (hoặc propylene). Nhựa PP nguyên sinh có công thức hoá học là (C3H6)n. PP là một trong những loại nhựa hydrocarbon resin giá rẻ nhất hiện nay.

Cấu trúc phân tử nhựa PP Hình ảnh minh họa: Cấu trúc phân tử nhựa PP

2. Nhựa PP và tính chất vật lý

  • Nhựa PP có độ đàn hồi, dẻo dai và có khả năng chống biến dạng tốt. Nó cũng có khả năng cách điện xuất sắc. PP trong suốt với độ bóng bề mặt cao và khả năng in ấn tốt. Nó cũng có tính bám dính kém và dễ dàng gia công bằng các phương pháp thông thường cho chất dẻo.

  • PP có độ kết tinh khoảng 70%, không màu và có tính chất trong suốt. Trong quá trình gia công, nó có thể tạo ra nhiều pha vô định hình và giúp sản phẩm có độ trong suốt như màng BOPP. Nhiệt độ nóng chảy của PP từ 160°C đến 180°C. Nếu không có lực tác động bên ngoài, nhựa PP có thể giữ được trạng thái 3 chiều ở nhiệt độ 150°C. Modun đàn hồi của PP là 1.5-2 GPa, hệ số co rút là 1-3%.

Nhựa PP chịu được nhiệt độ bao nhiêu?

Nhựa PP có khả năng chịu nhiệt cao nhất trong tất cả các loại nhựa. Chúng có thể chịu nhiệt độ từ 130°C đến 170°C. Tuy nhiên, nhựa PP khá cứng và không mềm dẻo như nhựa PE, nên có thể chế tạo thành sợi. Tuy nhiên, nhựa này dễ bị xé rách nếu có vết cắt hoặc lỗ thủng nhỏ. Khi đốt cháy, nhựa PP sẽ có ngọn lửa màu xanh nhạt, dòng chảy dẻo và có mùi giống cao su.

Nhựa PP và tính chất hóa học

  • Ở nhiệt độ bình thường, PP không tan trong các dung môi mà chỉ trương nở trong các loại chất thơm hoặc chất clorua hóa. Tuy nhiên, ở nhiệt độ trên 80°C, PP bắt đầu tan trong hai loại dung môi này. Nó hầu như không tan trong dầu thực vật. PP có tính chất chống thấm O2, hơi nước, dầu mỡ và các khí khác, nên thường được sử dụng làm màng bọc thực phẩm .

  • PP không màu, không mùi, không vị. Khi cháy, PP có ngọn lửa màu xanh nhạt, dòng chảy dẻo và có mùi giống cao su. Độ bền của PP với hóa chất phụ thuộc vào độ kết tinh của polymer. Trong thực tế, PP không hút nước, mức hút ẩm dưới 0.01%.

Đặc điểm của nhựa PP là gì?

Dưới đây là một số đặc điểm quan trọng của nhựa PP:

1. Nhựa PP Ưu điểm

  • Khả năng chịu nhiệt cao: Nhựa PP có khả năng chịu nhiệt tốt, lên đến hơn 100°C. Tuy nhiên, thời gian chịu nhiệt của nhựa này cũng có giới hạn. Việc sử dụng nhựa PP cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Khả năng chịu nhiệt cao Hình ảnh minh họa: Khả năng chịu nhiệt cao của nhựa PP

  • Chống thấm và oxy hóa cao: Nhựa PP có tính chống thấm O2, hơi nước, dầu mỡ và nhiều loại khí khác. Điều này giúp nhựa PP được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bao bì để bảo quản thực phẩm.

Tính chống thấm và oxy hóa cao Hình ảnh minh họa: Tính chống thấm và oxy hóa cao của nhựa PP

  • Độ bóng cao: Nhựa PP có độ bóng cao, mang lại tính thẩm mỹ cao cho các sản phẩm.

2. Nhựa PP Nhược điểm

  • Dễ lão hóa nếu để ngoài trời quá lâu: Nếu sản phẩm làm từ nhựa PP tiếp xúc với môi trường quá lâu, có thể dẫn đến nứt, hỏng. Vì vậy, cần tránh để nhựa PP tiếp xúc thường xuyên với thời tiết bên ngoài để đảm bảo độ bền.

Nhựa PP lão hóa nhanh Hình ảnh minh họa: Nhựa PP lão hóa nhanh

  • Dễ bị giòn, nứt vỡ ở nhiệt độ thấp: Cấu trúc của nhựa PP dễ bị đứt gãy hoặc phá vỡ hoàn toàn ở nhiệt độ thấp. Vì vậy, cần hạn chế sử dụng nhựa PP ở những nơi có nhiệt độ quá thấp, đặc biệt là khi bảo quản đồ ăn trong tủ lạnh.

Nhựa PP dễ bị giòn, nứt vỡ Hình ảnh minh họa: Nhựa PP dễ bị giòn, nứt vỡ ở nhiệt độ thấp

3. Nhựa PP có an toàn không?

  • Nhựa PP có độc không?: Nhựa PP được đánh giá là an toàn và có tính ứng dụng cao trong đời sống hàng ngày. Chúng được sử dụng để bảo quản thực phẩm và các sản phẩm liên quan trực tiếp đến sức khỏe con người. Tuy nhiên, khi sử dụng sản phẩm làm từ PP trong lò vi sóng, nên quay trong khoảng thời gian ngắn, từ 2-3 phút, và không quay quá lâu.

Nhựa PP an toàn và có tính ứng dụng cao Hình ảnh minh họa: Nhựa PP an toàn và có tính ứng dụng cao

  • Nhựa PP có tốt không?: Nhựa PP được đánh giá là tốt do có độ bền nhiệt cao và tính ổn định hóa học. Đối với câu hỏi "nhựa PP có tốt không?", câu trả lời là có. PP là nguyên liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho người sử dụng.

  • Nhựa PP có tái sử dụng được không?: Nhựa PP thường có màu trong suốt và có thể chứa nước trong một thời gian dài mà không gây độc hại. Loại nhựa này hoàn toàn có thể tái sử dụng.

Nhựa PP có thể tái sử dụng Hình ảnh minh họa: Nhựa PP có thể tái sử dụng

Phân loại nhựa PP

Nhựa PP được sử dụng rất phổ biến trong cuộc sống hiện nay và được phân loại thành các dạng sau:

1. Nhựa phế liệu PP

Nhựa PP có khả năng tái chế từ các loại nhựa đã qua sử dụng với giá thành rẻ.

Nhựa phế liệu PP Hình ảnh minh họa: Nhựa phế liệu PP

2. Hạt nhựa PP nguyên sinh

Hạt nhựa PP nguyên sinh được sản xuất từ dầu mỏ, không bị pha tạp chất và không thêm các chất phụ gia. Độ nguyên chất của nhựa PP này lên tới 99%. Sau quá trình sản xuất, chất tạo màu được thêm vào để tạo ra bao bì, nhãn mác và các sản phẩm có màu sắc đa dạng hơn.

Hạt nhựa PP nguyên sinh Hình ảnh minh họa: Hạt nhựa PP nguyên sinh

3. Hạt nhựa tái sinh PP

Nhựa PP tái sinh được chế tạo từ các sản phẩm nhựa PP cũ. Chúng được thu gom, phân loại và tái chế theo quy trình sản xuất riêng. So với nhựa PP nguyên sinh, hạt nhựa tái sinh PP có giá thành rẻ hơn nhiều mà chất lượng vẫn không kém.

Hạt nhựa tái sinh PP Hình ảnh minh họa: Hạt nhựa tái sinh PP

Ứng dụng của vật liệu PP trong đời sống

Nhờ các ưu điểm nổi bật và tính an toàn, nhựa PP được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Một số ứng dụng phổ biến của PP bao gồm:

1. Làm đồ gia dụng và bao bì thực phẩm

Nhựa PP được sử dụng để sản xuất đồ gia dụng như khay, lọ nhựa, bình nước, cốc nhựa và bao bì chứa thực phẩm để hạn chế quá trình oxy hóa. Một số sản phẩm làm từ PP có khả năng chịu nhiệt cao, nên có thể sử dụng trong lò vi sóng trong một khoảng thời gian nhất định.

Ứng dụng của PP trong làm đồ gia dụng và bao bì thực phẩm Hình ảnh minh họa: Ứng dụng của PP trong làm đồ gia dụng và bao bì thực phẩm

2. Làm bình sữa cho trẻ em

Nhựa PP cũng được sử dụng để làm bình sữa cho trẻ em. Đây là sản phẩm yêu cầu tính an toàn tuyệt đối, và nhựa PP được xem là một nguyên liệu an toàn cho sức khỏe của trẻ nhỏ.

Làm bình sữa cho trẻ em Hình ảnh minh họa: Làm bình sữa cho trẻ em

3. Ứng dụng PP trong vật liệu xây dựng

Nhựa PP được sử dụng để làm vật liệu gia cố cho kiến trúc nhà ở và xây dựng. Các tấm PP được sử dụng để ốp kèm bên ngoài, giúp gia tăng khả năng chịu nhiệt và hạn chế sức nóng trong các công trình kiến trúc. Ngoài ra, nhựa PP còn được sử dụng để tạo ra các sản phẩm như bàn ghế nhựa, thùng nhựa, ống nhựa, sàn nhựa giả gỗ, vv.

Ứng dụng PP trong vật liệu xây dựng Hình ảnh minh họa: Ứng dụng PP trong vật liệu xây dựng

Nhựa PP có nhiều ứng dụng hữu ích trong cuộc sống hàng ngày, từ đồ gia dụng đến bao bì thực phẩm và vật liệu xây dựng. Nhờ tính an toàn và đa dạng trong ứng dụng, nhựa PP đã trở thành một nguyên liệu quan trọng và không thể thiếu trong ngành công nghiệp hiện đại.

Nguồn bài viết: Sưu tầm

1