Xem thêm

Cây Bồ đề: Khám phá vẻ đẹp và lợi ích của loài cây đặc biệt

Cây Bồ đề không chỉ đơn thuần là một loài cây có ý nghĩa về phong thủy, mà còn được sử dụng rộng rãi trong Đông y để điều trị bệnh. Với khả năng sát...

Cây Bồ đề không chỉ đơn thuần là một loài cây có ý nghĩa về phong thủy, mà còn được sử dụng rộng rãi trong Đông y để điều trị bệnh . Với khả năng sát trùng và giảm đau nhức khớp hiệu quả, dược liệu này có thể đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của bạ n. Hãy cùng tìm hiểu về đặc điểm, công dụng và cách sử dụng của cây Bồ đề.

Giới thiệu về cây Bồ đề

  • Tên thường gọi: Bồ đề, Cánh kiến trắng, An tức bắc, Săng trắng, Bồ đề trắng, Hu món (Tày)...
  • Tên khoa học: Styrax tonkinensis (Pierre) Craib ex Hart.
  • Họ khoa học: Styracaceae (Bồ đề).

Nhựa của cây Bồ đề được sử dụng nhiều nhất trong y học và có ứng dụng rộng rãi.

Đặc điểm sinh trưởng và thu hái

Cây Bồ đề có nguồn gốc từ Ấn Độ và là loài cây thường xanh với tốc độ sinh trưởng mạnh mẽ. Đây là loại cây ưa sáng và dễ nhân giống, do đó được trồng phổ biến ở nhiều vùng miền của Việt Nam, đặc biệt là ở những khu vực đồi núi trung du như Hoàng Liên Sơn, Lai Châu, Sơn La... Cây Bồ đề được trồng để lấy gỗ làm que diêm, làm giấy và lấy nhựa.

Nhựa của cây được thu hái vào tháng 6 - 7 hàng năm. Nhựa có chất lượng tốt nhất khi thu hoạch từ cây 5 - 10 năm tuổi. Cách lấy nhựa được thực hiện bằng cách rạch vào cành hoặc thân để mủ chảy ra. Loại nhựa tốt có màu vàng nhạt, mùi thơm vani, trong khi loại kém chất lượng có màu đỏ và mùi kém, cũng như chứa nhiều tạp chất.

Mô tả toàn cây

Cây Bồ đề là một loài cây thân gỗ có thể cao khoảng 15 - 20m, với vỏ thân nhẵn và màu xám bóng. Cành cây có hình trụ và khi còn non thì có lông, sau đó trở nên mịn màu nâu.

Lá của cây có hình trứng hoặc hình bầu dục, đầu và gốc lá thuôn nhọn, mặt trên lá có màu lục nhạt và mặt dưới có màu trắng phủ lông mịn, có hình dạng giống ngôi sao. Kích thước lá rộng 2 - 2,5cm, dài 6 - 15cm và có cuống ngắn. Gân lá rõ ràng, mép lá trơn hoặc có răng rất nhỏ ở phần đầu lá.

Cụm hoa mọc ở đầu cành hoặc kẽ lá thành những chùm dài, mùi thơm nhẹ. Lá bắc rụng sớm, hoa nhỏ màu trắng, mùi thơm nhẹ. Đài hoa có hình chén và có 5 - 6 răng nhỏ. Tràng hoa có 5 cánh liền ở gốc, mặt ngoài có lông màu vàng. Nhị hoa có 10 cánh liền, có lông hình sao và nở thành bầu hình trứng cũng có lông, với 3 ô chứa nhiều noãn.

Quả cây có hình trứng hoặc hình cầu và chia thành 3 mảnh, mỗi quả có đường kính từ 1 - 1,5cm. Quả sống có màu xanh và khi chín có màu lục với điểm tía. Hạt có vỏ cứng, dày và nhăn nheo. Hoa quả của cây thường nở vào tháng 5 - 8.

Hình dáng cành, lá, hoa của cây Bồ đề Hình dáng cành, lá, hoa của cây Bồ đề

Bộ phận làm thuốc - bào chế

Mọi bộ phận của cây Bồ đề đều có thể được sử dụng để điều trị bệnh. Trong số đó, lá và nhựa cây (An tức hương) là phổ biến nhất.

  • Thu hái: Nhựa thường được thu hái từ cây vào mùa hạ và mùa thu hoặc lấy từ các cây bị tổn thương. Để lấy nhựa, ta rạch một đường trên thân cây và sử dụng các dụng cụ để thu nhựa. Nhựa sau khi kết thành những giọt lớn.

  • Chế biến: Sau khi thu nhựa, ta ngâm nhựa với rượu, sau đó đun sôi từ 2 - 3 lần cho đến khi nhựa chìm xuống dưới. Sau đó, vớt ra và thả vào nước lạnh để nhựa cứng lại, cuối cùng phơi khô và sử dụng dần.

  • Dược liệu: Còn được gọi là An tức hương, nhựa của cây Bồ đề có hình dạng từng cục nhỏ riêng rẽ, có kích thước không đều, một số phẳng, một số dính vào nhau thành từng khối. Bên ngoài có màu vàng cam, bóng như sáp (nhựa do tổn thương tự nhiên) hoặc có hình trụ không đều, mảnh dẹt, bên ngoài có màu trắng xám, hơi vàng (nhựa do vết rạch). Nhựa của cây giòn, dễ vỡ, mặt vỡ phẳng, màu trắng, khi để lâu dần chuyển thành màu nâu vàng hoặc nâu đỏ. Khi đun nóng, nhựa trở nên mềm và chảy ra. Mùi thơm vani đặc biệt, vị hơi cay.

Ngoài ra, cây Bồ đề còn có thể được bào chế thành dạng tinh dầu, viên nén hoặc sắc nước để điều trị bệnh.

Nhựa cây Bồ đề (An tức hương) có mùi thơm vani đặc biệt, vị hơi cay Nhựa cây Bồ đề (An tức hương) có mùi thơm vani đặc biệt, vị hơi cay

Bảo quản

Sau khi được sơ chế, dược liệu cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thông thoáng và không có mối mọt.

Thành phần hóa học và tác dụng

Thành phần hóa học

Theo nghiên cứu khoa học, cây Bồ đề có thành phần hóa học khá đa dạng, bao gồm:

  • Benzyl cinnamat (1,23%).
  • Acid benzonic tự do (26,13%).
  • Vanilin 1,38%.
  • Alcol coniferilic.
  • Acid cinnamic tự do (2,75%).
  • Alcol coniferilic.
  • Benzyl benzoat (4,24%).
  • Acid siaresinolic.

Tác dụng y học hiện đại

Nhựa của cây Bồ đề có tác dụng kháng khuẩn in vitro trên một số vi khuẩn thông thường và có tác dụng lợi đàm khi thử nghiệm trên thỏ. Nó cũng được sử dụng để điều trị vết thương ngoài da, bảo vệ lớp niêm mạc, chữa nứt vú và xua đuổi côn trùng. Ngoài ra, dược liệu còn được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và thực phẩm .

Tác dụng y học cổ truyền

  • Tính vị: Vị cay, đắng, tính bình, không độc (Đường Bản Thảo).

  • Quy kinh:

    • Kinh Tâm và Tỳ (Trung Quốc Dược Học Đại Từ Điển).
    • Kinh Tâm, Can, Tỳ (Trung Dược Học).
  • Tác dụng: an thần, hành khí, giảm đau, hoạt huyết, làm lành vết thương...

Chiết xuất từ cây Bồ đề được ứng dụng làm thuốc thoa ngoài da giúp vết thương mau lành Chiết xuất từ cây Bồ đề được ứng dụng làm thuốc thoa ngoài da giúp vết thương mau lành

Cách sử dụng và liều dùng

Cách sử dụng và liều dùng của cây Bồ đề có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích và từng bài thuốc cụ thể. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:

  • Dùng dưới dạng sắc hoặc hoàn tán với liều lượng 0,5 - 2g mỗi ngày, tối đa 4g.
  • Dùng ngoài: tùy thuộc vào vùng bệnh mà có thể sử dụng. Dung dịch 20% trong cồn có thể được sử dụng để bôi lên nứt vú.

Một số bài thuốc kinh nghiệm

1. Chữa bệnh đau răng

Lá Bồ đề tươi 10g và chồi non cây Bồ đề 20g, rửa sạch và sắc chung với 1 lít nước trong vòng 15 phút, đổ ra bát. Súc miệng khi còn ấm sẽ giảm đau răng hiệu quả.

2. Sát trùng vết thương ngoài da

Lá và chồi non của cây Bồ đề, rửa sạch và giã nhuyễn để lấy nước. Sử dụng bông thấm nước cốt và chấm đều lên vết thương trong nhiều ngày liên tiếp. Vết thương ngoài da sẽ bắt đầu lành dần.

3. Trị ho

Nhựa của cây Bồ đề được tán nhuyễn (0,5g) và trộn với mật ong, uống đều 3 lần/ngày để trị ho và giảm ngứa ngáy vòm họng hiệu quả.

4. Trị nứt nẻ vú

An tức hương 20g được ngâm với 100g cồn 80°C trong 10 ngày, đảo trộn đều thuốc đều qua các ngày. Dùng cồn này hòa với nước và bôi lên chỗ nứt nẻ.

Kiêng kỵ

Việc sử dụng Bồ đề để điều trị bệnh phụ thuộc vào cơ địa và sức khỏe của mỗi người và có thể khác nhau. Tuy nhiên, không nên sử dụng quá liều thuốc này, bất kể là dưới dạng uống hay bôi. Mặc dù là một dược liệu tự nhiên, nhưng nếu không biết cách sử dụng, Bồ đề có thể gây tác dụng phụ như phát ban hoặc tiêu chảy. Ngoài ra, cây Bồ đề cũng có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho da và ảnh hưởng tới cơ quan khác bên trong cơ thể.

Nên tham khảo ý kiến bác sỹ để kiểm soát rủi ro và tránh những tác dụng không mong muốn khi sử dụng Bồ đề.

1