Xem thêm

Bí xanh: Khám phá thành phần dinh dưỡng và lợi ích cho sức khỏe

Bí xanh, hay còn gọi là bí đao, là một loại cây dây leo được trồng phổ biến ở Việt Nam. Không chỉ là một loại thực phẩm, bí xanh còn là vị thuốc tốt...

Bí xanh, hay còn gọi là bí đao, là một loại cây dây leo được trồng phổ biến ở Việt Nam. Không chỉ là một loại thực phẩm , bí xanh còn là vị thuốc tốt cho sức khỏe. Hôm nay, chúng ta hãy cùng khám phá những công dụng nổi bật mà bí xanh mang lại cho sức khỏe!

1. Giới thiệu về bí xanh

1.1. Nguồn gốc

Bí xanh, còn được gọi là bí đao, bí phấn hoặc bí trắng, là một loại cây leo thuộc họ bầu bí. Loại cây này có trái ăn được và thường được sử dụng như một loại rau trong các món ăn.

Bí xanh có nguồn gốc từ vùng Đông Nam Á và hiện nay được trồng khắp từ Nam Á đến Đông Á. Cây bí xanh cần sự nóng để phát triển, nhưng quả của nó có thể chịu được nhiệt độ thấp và không bị hư hỏng trong mùa đông. Lá của bí xanh rộng, hình bầu có lông giáp, có chiều ngang khoảng 10-20 cm. Hoa có màu vàng và mọc đơn.

Khi còn non, quả bí xanh có màu xanh lục, bên ngoài có lớp lông tơ. Qua thời gian, quả sẽ chuyển sang màu nhạt hơn và có lớp phấn như sáp. Quả bí xanh già có thể dài đến 2 mét, hình trụ, và chứa nhiều hạt dẹp. Bí xanh thường được trồng bằng giàn hoặc có thể để trên mặt đất như dưa.

bí xanh Bí xanh

1.2. Thành phần dinh dưỡng

Trong thành phần của bí xanh, phần lớn là nước, không chứa lipid, với hàm lượng natri rất thấp. Mỗi 100g bí xanh chứa 0,4g protein, 2,4g carbohydrate, 19mg canxi, 12mg photpho, 0,3mg sắt và nhiều loại vitamin như Caroten, B1, B2, B3, C,...

Ngoài ra, bí xanh còn chứa dầu thực vật có lợi cho da và tóc. Hạt bí, vỏ bí, lá bí, dây bí và hoa bí đều có thể được sử dụng làm thuốc và thức ăn hằng ngày. Bí xanh cũng có tác dụng phòng và chữa một số bệnh như táo bón, giảm viêm, chống ho, hen suyễn...

2. Công dụng của bí xanh

Bí xanh chứa nhiều nước, ít calo và không chứa chất béo. Theo y học cổ truyền, bí xanh có vị ngọt nhạt, tính mát, có công dụng thanh nhiệt, giải nhiệt, làm tan đờm, mát ruột và giảm khát, hết phù, giải độc và giảm cân.

2.1. Thanh nhiệt giải độc

Bí xanh có vị ngọt, tính hàn, không độc. Chính vì vậy, nó thường được sử dụng như một bài thuốc giúp thanh nhiệt và giải độc cho cơ thể.

Trà bí xanh không chỉ thú vị mà còn giúp làm mát cơ thể trong những ngày hè nóng bức.

trà bí xanh

2.2. Giảm cân, chống béo phì

Bí xanh có công dụng giảm cân chủ yếu bởi tính chất làm no bụng mà không chứa nhiều calo.

Bí xanh có chất xơ dạng sợi có lợi cho ruột và tiêu hóa. Ít calo, ít chất béo và khả năng làm giảm tích tụ mỡ trong cơ thể là những lợi ích khiến bí xanh trở thành một vị thuốc lý tưởng để giảm cân.

2.3. Công dụng khác

Ngoài những lợi ích trên, nghiên cứu cũng cho thấy bí xanh có tác dụng trị liệu cho những người mắc các bệnh như xơ cứng động mạch, tiểu đường, bệnh động mạch vành tim, viêm thận, phù thũng, bệnh cao huyết áp...

Bí xanh còn có tác dụng trong phòng và chữa một số bệnh như táo bón, giảm viêm, chống ho, hen suyễn...

3. Cách sử dụng bí xanh

Thông thường, người dân thường nấu bí xanh để sử dụng như một loại rau trong bữa ăn hàng ngày. Có nhiều món ăn được chế biến từ bí xanh như bí nấu tôm/tép, bí xanh hầm giò heo, bí xanh xào trứng...

Ngoài ra, bí xanh cũng được sử dụng trong một số bài thuốc đông y như sau:

3.1. Thanh lọc, giải nhiệt

Nguyên liệu cần chuẩn bị:

  • Bí đao (khoảng 0.5 - 1 kg) (lưu ý nên chọn bí xanh để nước được ngon hơn).
  • Đường phèn.
  • Lá dứa.
  • Ngò già.
  • Thục địa.
  • Muối.

Cách thực hiện:

  • Rửa sạch bí xanh và không gọt vỏ. Sau đó, cắt khoanh nhỏ và rửa lại với nước. Nên chọn bí xanh già vì khi nấu, bí xanh trở nên hậu chua nhẹ, không ngon như bí xanh già.
  • Nấu bí cùng với 3 lít nước và thục địa. Khi bí gần chín, cho thêm ngò dương và lá dứa vào nồi, ninh nhỏ lửa cho đến khi bí chín. Sau đó, vớt bí ra và ép hết nước. Lược nước bí qua rây để lấy đi những cặn và xác nguyên liệu. Thêm một ít muối để có vị đậm đà.
  • Cho nước bí đao vào tủ lạnh để bảo quản và sử dụng trong khoảng 3 ngày sau khi nấu.

3.2. Trị viêm thận cấp tính, phù thũng

Nguyên liệu cần chuẩn bị:

  • Vỏ bí xanh phơi khô 30g.
  • Bạch mao căn 30g.

Cách thực hiện:

  • Bỏ nguyên liệu vào máy sắc thuốc, thêm nước để ngập mặt dược liệu. Sắc đến khi chỉ còn một chén nước thuốc.
  • Sử dụng hàng ngày trong một tháng.

3.3. Trị đau lưng do chấn thương

Vỏ bí xanh khoảng 3g, sao vàng và nghiền thành bột rồi uống. Uống 2-3 lần mỗi ngày.

3.4. Trị tiểu đục ở nam giới, bạch đới ở nữ giới

Hạt bí xanh sao vàng, nghiền thành bột mịn, mỗi lần 9g, uống với nước cháo. Sử dụng trong nhiều ngày.

3.5. Trị ung nhọt ở phổi hoặc ở đại tràng

Nguyên liệu cần chuẩn bị:

  • Hạt bí xanh sao vàng 40g.
  • Bồ công anh, kim ngân hoa, ý dĩ (để sống) 40g.
  • Diếp cá 40g.
  • Rễ lau 20g.
  • Đào nhân, cát cánh, cam thảo, mỗi vị 10g.

Cách thực hiện:

  • Bỏ nguyên liệu vào máy sắc thuốc, thêm nước để ngập mặt dược liệu. Sắc đến khi chỉ còn một chén nước thuốc.
  • Sử dụng hàng ngày trong một tháng.

4. Lưu ý khi sử dụng bí xanh

Mặc dù bí xanh rất tốt cho sức khỏe, nhưng không nên sử dụng quá nhiều. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:

  • Bí xanh có tính xà phòng cao. Vì vậy, không nên ăn bí xanh sống hoặc uống nước bí xanh sống như sinh tố để làm đẹp, vì tính chất xà phòng của bí xanh có thể gây bệnh cho hệ tiêu hóa.
  • Người bị bệnh về dạ dày hoặc không chịu được lạnh không nên sử dụng bí xanh.
  • Phụ nữ mang thai không nên ăn quá nhiều bí xanh. Đối với trẻ em và phụ nữ sau khi sinh, vì hệ tiêu hóa yếu, cần cân nhắc khi sử dụng bí xanh trong mùa đông để tránh gây khó tiêu.
  • Không nên ăn bí xanh cùng với giấm (giấm sẽ triệt tiêu các chất dinh dưỡng) hoặc đậu đỏ (vì làm tăng lượng nước tiểu đột ngột gây mất nước).

Qua bài viết này, chúng tôi đã cung cấp cho bạn những thông tin về lợi ích, công dụng và một số điều lưu ý khi sử dụng bí xanh. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến sức khỏe, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn giải quyết.

1