Xem thêm

Từ vựng Tiếng Anh về thức ăn và đồ uống

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh có thể được dùng để mô tả thức ăn và đồ uống, và tên của các cách nấu ăn và các bữa ăn khác nhau. Cùng...

Từ vựng Tiếng Anh về thức ăn và đồ uống

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh có thể được dùng để mô tả thức ăn và đồ uống, và tên của các cách nấu ăn và các bữa ăn khác nhau. Cùng PARIS ENGLISH tìm hiểu để nâng cao vốn từ vựng Tiếng Anh hơn mỗi ngày nhé!

1. Từ vựng mô tả thức ăn trong Tiếng Anh

Từ vựng Tiếng Anh về thức ăn và đồ uống

Những từ được dùng để mô tả tình trạng của thức ăn trong Tiếng Anh

  • Fresh: tươi
  • Mouldy: mốc
  • Off: hỏng
  • Rotten: thiu thối
  • Stale: ôi (dùng cho bánh mì hoặc đồ ăn làm từ bột mì)

Những từ được dùng để mô tả tình trạng của hoa quả trong Tiếng Anh

  • Juicy: mọng nước
  • Ripe: chín
  • Unripe: chưa chín

Những từ được dùng để mô tả tình trạng của thịt trong Tiếng Anh

  • Tender: mềm
  • Tough: dai
  • Over-done = over-cooked: chín quá
  • Under-done: chưa chín

2. Những từ được dùng để mô tả vị của thức ăn trong Tiếng Anh

Từ vựng Tiếng Anh về thức ăn và đồ uống

  • Bland: nhạt nhẽo
  • Delicious: ngon
  • Horrible: kinh khủng
  • Poor: tệ
  • Salty: mặn
  • Sickly: gây buồn nôn
  • Sweet: ngọt
  • Sour: chua
  • Tasty: đậm đà
  • Spicy = hot: cay
  • Mild: cay vừa

Từ vựng cách nấu ăn trong Tiếng Anh

  • To bake: nướng lò
  • To boil: luộc
  • To fry: rán
  • To grill: nướng vỉ
  • To roast: quay
  • To steam: hấp

Từ vựng các bữa ăn trong Tiếng Anh

  • Breakfast: bữa sáng
  • Lunch: bữa trưa
  • Brunch: bữa ăn giữa thời gian sáng và trưa (khoảng 10 - 11 giờ sáng)
  • Tea: bữa trà (bữa nhẹ trong khoảng 4 - 5 giờ chiều)
  • Dinner: bữa tối
  • Supper: bữa đêm (bữa nhẹ vào buổi tối muộn)
  • To have breakfast: ăn sáng
  • To have lunch: ăn trưa
  • To have dinner: ăn tối

Các từ vựng Tiếng hữu ích khác

  • Ingredient: nguyên liệu
  • Recipe: công thức nấu ăn
  • To cook: nấu
  • To lay the table hoặc to set the table: chuẩn bị bàn ăn
  • To clear the table: dọn dẹp bàn ăn
  • To come to the table: đến ngồi bàn ăn
  • To leave the table: rời khỏi bàn ăn
  • To wipe the table: lau bàn ăn
  • To prepare a meal: chuẩn bị bữa ăn

3. Những mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh khi gọi món ăn ở nhà hàng

Từ vựng Tiếng Anh về thức ăn và đồ uống

  • Could I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không?)
  • Could I see the wine list, please? (Cho tôi xem danh sách rượu được không?)
  • Do you have any specials? (Nhà hàng có món đặc biệt không?)
  • What’s the soup of the day? (món súp của hôm nay là súp gì?)
  • What do you recommend? (Anh/chị gợi ý món nào?)
  • What’s this dish? (Món này là món gì?)
  • I’m on a diet. (Tôi đang ăn kiêng)
  • I’m allergic to… (Tôi bị dị ứng với …)
  • I’m a vegetarian (Tôi ăn chay)
  • I don’t eat… (Tôi không ăn…)
  • I’ll have the … (Tôi chọn món …)
  • I’ll take this. (Tôi chọn món này)
  • Meat: thịt
  • Pork: thịt lợn
  • Beef: thịt bò
  • Chicken breast: ức gà
  • Roast beef: thịt bò quay
  • Pasta: mì ý
  • For my starter, I’ll have the soup, and for my main course, the steak. (Tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính)
  • We’re in a hurry. (Chúng tôi đang vội)
  • How long will it take? (Sẽ mất bao lâu?)

Nguồn: Internet

Như vậy, bài viết đã được PARIS ENGLISH chia sẻ tới các bạn. Hy vọng, bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mà trung tâm giới thiệu sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho những ai đã, đang và sẽ học tiếng Anh. Ngoài ra còn rất nhiều bài viết về các chủ đề khác nhau trên PARIS ENGLISH, bạn có thể truy cập trang tại đây để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!

Đăng kí ngay khóa học Tiếng Anh để được trải nghiệm khóa học cùng giáo viên bản xứ với những phương pháp học độc đáo và hiện đại chỉ có tại Paris English nhé!

Các khóa học Tiếng Anh tại Paris English

Khóa Học Anh Văn Mầm Non Khóa Học Anh Văn Thiếu Nhi Khóa Học Anh Văn Thiếu Niên Khóa Học Anh Văn Giao Tiếp

Các chi nhánh của trung tâm Anh Ngữ Paris English

Trụ sở chính

Từ vựng Tiếng Anh về thức ăn và đồ uống 868 Mai Văn Vĩnh, Quận 7, TP. HCM. 089.814.9042

Chi nhánh 1

Từ vựng Tiếng Anh về thức ăn và đồ uống 135A Nguyễn Thị Diệu, Quận 3, TP. HCM. 089.814.6896

Chi nhánh 2

Từ vựng Tiếng Anh về thức ăn và đồ uống 173 Hùng Vương, Hoà Thành, Tây Ninh. 0276.730.0799

Chi nhánh 3

Từ vựng Tiếng Anh về thức ăn và đồ uống 397 CMT8, TP. Tây Ninh, Tây Ninh. 0276.730.0899

Chi nhánh 4

Từ vựng Tiếng Anh về thức ăn và đồ uống 230 Tôn Đức Thắng, Phường Phú thuỷ, TP Phan Thiết, Bình Thuận. 0938.169.133

Chi nhánh 5

Từ vựng Tiếng Anh về thức ăn và đồ uống 380 Trần Hưng Đạo, Phường Lạc Đạo, TP Phan Thiết, Bình Thuận. 0934.019.133

Youtube

Trung Tâm Anh ngữ Paris - Chi nhánh Tây Ninh

Facebook

Trung tâm Anh ngữ Paris - Chi nhánh Phan Thiết Trung tâm Anh ngữ Paris - Chi nhánh Tây Ninh

Hotline

0939.72.77.99

1