Xem thêm

Tăng cường từ vựng tiếng Anh về tâm trạng hàng ngày

Tâm trạng đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Trong quá trình giao tiếp bằng tiếng Anh, chúng ta thường muốn chia sẻ cảm xúc của mình, nhưng lại không biết sử...

Tâm trạng đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Trong quá trình giao tiếp bằng tiếng Anh, chúng ta thường muốn chia sẻ cảm xúc của mình, nhưng lại không biết sử dụng từ ngữ nào để diễn đạt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng tiếng Anh về tâm trạng đã được Tiếng Anh Nghe Nói tổng hợp.

Từ vựng tiếng Anh về tâm trạng tích cực

  • Amused (vui vẻ)
  • Delighted (rất hạnh phúc)
  • Ecstatic (vô cùng hạnh phúc)
  • Enthusiastic (nhiệt tình)
  • Excited (phấn khích, hứng thú)
  • Great (tuyệt vời)
  • Happy (hạnh phúc)
  • Intrigued (hiếu kỳ)
  • Keen (ham thích, tha thiết)
  • Nonplussed (ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì)
  • Overwhelmed (choáng ngợp)
  • Over the moon (rất sung sướng)
  • Overjoyed (cực kỳ hứng thú)
  • Positive (lạc quan)
  • Relaxed (thư giãn, thoải mái)
  • Surprised (ngạc nhiên)
  • Terrific (tuyệt vời)
  • Wonderful (tuyệt vời)
  • Confident (tự tin)

Từ vựng tiếng Anh về tâm trạng tiêu cực

  • Angry (tức giận)
  • Seething (rất tức giận nhưng giấu kín)
  • Anxious (lo lắng)
  • Annoyed (bực mình)
  • Appalled (rất sốc)
  • Apprehensive (hơi lo lắng)
  • Arrogant (kiêu ngạo)
  • Ashamed (xấu hổ)
  • Bewildered (rất bối rối)
  • Bored (chán)
  • Cheated (bị lừa)
  • Confused (lúng túng)
  • Cross (bực mình)
  • Depressed (rất buồn)
  • Disappointed (thất vọng)
  • Emotional (dễ bị xúc động)
  • Envious (thèm muốn, đố kỵ)
  • Embarrassed (hơi xấu hổ)
  • Frightened (sợ hãi)
  • Frustrated (tuyệt vọng)
  • Furious (giận giữ, điên tiết)
  • Horrified (sợ hãi)
  • Hurt (tổn thương)
  • Irritated (khó chịu)
  • Jealous (ganh tị)
  • Jaded (chán ngấy)
  • Let down (thất vọng)
  • Malicious (ác độc)
  • Negative (tiêu cực; bi quan)
  • Reluctant (miễn cưỡng)
  • Sad (buồn)
  • Scared (sợ hãi)
  • Stressed (mệt mỏi)
  • Suspicious (đa nghi, ngờ vực)
  • Terrible (ốm hoặc mệt mỏi)
  • Terrified (rất sợ hãi)
  • Tense (căng thẳng)
  • Thoughtful (trầm tư)
  • Tired (mệt)
  • Upset (tức giận hoặc không vui)
  • Unhappy (buồn)
  • Victimised (cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó)
  • Worried (lo lắng)

Cụm từ vựng tiếng Anh về tâm trạng hay gặp

Ngoài các từ vựng, tâm trạng con người còn được diễn tả qua các cụm từ vựng tiếng Anh sau:

  1. Be petrified of: sợ điếng người, cực kỳ hoảng sợ

    • Ví dụ: When her child fell and hurt himself, she was petrified. (Khi con cô ấy ngã và bị đau, cô ấy sợ điếng người.)
  2. Be in black mood: tâm trạng rối bời, dễ tức giận

    • Ví dụ: The boss is in black mood. Don’t piss him off. (Tâm trạng sếp đang không tốt. Đừng làm ông ấy nổi cáu.)
  3. To bite someone’s head off: la mắng ai vì cáu giận

    • Ví dụ: It’s not my fault the car broke down, but she just had to bite my head off. (Tôi chả làm gì khiến cái xe bị hỏng cả, nhưng cô ấy cứ la mắng tôi thôi.)
  4. Be at the end of your rope: hết sức chịu đựng, hết kiên nhẫn

    • Ví dụ: I swear if you break the rules again, I’ll be at the end of my rope. (Tôi thề nếu bạn còn phá luật nữa là tôi không chịu đựng nữa đâu.)
  5. Be ambivalent about: cảm xúc không rõ ràng, đắn đo mâu thuẫn

    • Ví dụ: Why was she ambivalent about his marriage proposal? Haven’t they been together for 10 years? (Tại sao cô ấy lại đắn đo suy nghĩ về lời cầu hôn của anh ấy nhỉ? Hai người họ chẳng phải bên nhau được 10 năm rồi sao?)
  6. Be puzzled over: trăn trở suy nghĩ, băn khoăn

    • Ví dụ: Diana looks puzzled over something these days, I wonder what’s on her mind. (Diana trông có vẻ trăn trở mấy hôm nay rồi, không biết có gì khiến cô ấy phiền lòng nhỉ.)
  7. To live in a fool’s paradise: sống trong hạnh phúc ảo tưởng

    • Ví dụ: You think ignorance is bliss? You’re just living in a fool’s paradise, my friend. (Bạn nghĩ cứ điếc là không phải sợ súng à? Bạn chỉ đang sống trong hạnh phúc ảo tưởng thôi, bạn của tôi ơi.)
  8. On cloud nine: cảm xúc sung sướng, hạnh phúc lâng lâng như trên chín tầng mây

    • Ví dụ: Who needs a lover when food can make you feel like you’re on cloud nine? (Cần gì người yêu trong khi đồ ăn khiến mình hạnh phúc như trên mây cơ chứ?)
  9. Thrilled to bits: cực kỳ hài lòng

    • Ví dụ: She’s got an A for this class and her parents still are not thrilled to bits. Always want their kids to have A+, I guess that’s Asian parents for you. (Cô ấy đạt điểm A trong khóa học này mà bố mẹ cô ấy cũng không hoàn toàn hài lòng. Lúc nào cũng muốn con cái mình đạt A+, đúng là bố mẹ người châu Á thường thế nhỉ.)

Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp cho bạn các từ vựng tiếng Anh về tâm trạng. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về tâm trạng.

hinh ws Hình minh họa

1