Xem thêm

Tinh bột và tinh bột biến tính - Những Chất Quan Trọng Trong Công Nghiệp Sản Xuất Thực Phẩm

Tinh bột (TB) là một chất tồn tại tự nhiên và là một trong những dưỡng chất quan trọng cho con người. Tuy nhiên, đặc tính của tinh bột tự nhiên có thể gây nhiều...

Tinh bột (TB) là một chất tồn tại tự nhiên và là một trong những dưỡng chất quan trọng cho con người. Tuy nhiên, đặc tính của tinh bột tự nhiên có thể gây nhiều trở ngại cho các ngành công nghiệp, như độ nhớt, độ kết dính và hồ hóa. Vì vậy, đã xuất hiện nhiều loại tinh bột biến tính và tinh bột tổng hợp để thay thế. Vậy tinh bột và tinh bột biến tính là gì và có tác dụng như thế nào?

Tinh bột và tinh bột biến tính là gì?

Tinh bột tự nhiên được cơ thể hấp thụ qua khẩu phần ăn hàng ngày và chuyển hóa thành năng lượng để duy trì hoạt động của cơ thể. Tuy nhiên, việc hấp thụ quá nhiều tinh bột có thể gây tăng cân. Do đó, nhiều người theo chế độ giảm cân loại bỏ tinh bột hoàn toàn khỏi khẩu phần ăn. Tuy nhiên, điều này là một hiểu lầm vì những thực phẩm giàu tinh bột cung cấp các khoáng chất, chất xơ và vitamin cần thiết cho cơ thể. Việc loại bỏ quá mức tinh bột có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng đối với sức khỏe con người.

Ngoài ra, tinh bột cũng là thành phần chính tạo nên các chất phụ gia thực phẩm như chất kết dính, chất tạo nhớt và chất tạo đông, với tính chất hóa học đặc trưng riêng. Tuy nhiên, trong một số món ăn, những tính chất này lại gây ra khó khăn trong quá trình chế biến. Đó là lý do tại sao tinh bột biến tính được tạo ra để loại bỏ hoặc giảm bớt những tính chất đặc biệt của tinh bột, từ đó phù hợp hơn với món ăn.

Vậy tinh bột biến tính là gì? Tinh bột biến tính cũng được coi là một dạng chất dẫn xuất khác của tinh bột. Loại tinh bột này được tạo ra thông qua quá trình xử lý hóa sinh (enzyme hóa), xử lý vật lý hoặc xử lý hóa học với các loại tinh bột tự nhiên. Tinh bột biến tính trong thực phẩm cung cấp một lượng dinh dưỡng tốt cho cơ thể.

Tinh bột biến tính có gây hại cho sức khỏe không?

Với tính chất tổng hợp tương tự như tinh bột thông thường, tinh bột và tinh bột biến tính gần như không gây hại cho sức khỏe con người. Tính chất của tinh bột biến tính cơ bản tương đương với tinh bột tự nhiên mà chúng ta tiêu thụ hàng ngày. Do đó, câu hỏi liệu tinh bột biến tính có gây hại hay không có thể dễ dàng trả lời là không.

Ngoài ra, hiện nay có hơn 50 loại tinh bột biến tính được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Mỗi loại tinh bột mang một đặc trưng riêng và được sử dụng cho một mục đích cụ thể đã được định rõ trong quá trình nghiên cứu. Ưu điểm của tinh bột biến tính cũng được thể hiện trong mục đích sử dụng nhất quán của chúng.

Tại Việt Nam, việc sử dụng tinh bột biến tính đã trở nên phổ biến và được sử dụng từ lâu. Ngay cả khi có những quy định hạn chế về thành phần của tinh bột biến tính và quản lý các chất phụ gia có hại, Việt Nam đã cấp phép sử dụng và lưu hành hơn 20 loại tinh bột biến tính.

Những loại tinh bột và tinh bột biến tính phổ biến

Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại tinh bột và tinh bột biến tính với nhiều công dụng khác nhau. Dưới đây là 4 loại phổ biến nhất:

1. Tinh bột bắp biến tính (CH20-)

Tinh bột bắp biến tính (CH20-) có hàm lượng tinh bột rất cao. Ở điều kiện bình thường, nó tồn tại dưới dạng tinh bột màu trắng, có hương thơm nhẹ và vị ngọt nhẹ mà không ảnh hưởng đến hương vị của sản phẩm. Tinh bột bắp biến tính được sử dụng làm chất độn trong ngành chế biến thực phẩm, giúp tăng trọng lượng thực phẩm, giữ nước, tăng vị, kích thích vị giác và giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.

2. Tinh bột bắp (Maize Starch - Roquette)

Tinh bột bắp (Maize Starch - Roquette) là một loại phụ gia và nguyên liệu thực phẩm phổ biến và quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, cũng như các ngành khác như dược phẩm, mỹ phẩm, sản xuất giấy và thức ăn chăn nuôi. Tinh bột bắp có tính ổn định cấu trúc sản phẩm và thường được sử dụng cho các món ăn nướng, bánh quy và bánh nướng.

3. Wheat Gluten

Wheat Gluten chủ yếu là tinh bột mì, được sử dụng như một chất kết dính và làm cho món ăn dai trong ngành công nghiệp thực phẩm. Wheat Gluten thường được sử dụng để làm đặc một số món ăn như súp, bánh kẹo và một số sản phẩm thực phẩm chế biến sẵn như bánh pizza và xúc xích.

4. Soy Protein

Soy Protein, còn được gọi là đạm đậu nành, có hàm lượng dinh dưỡng cao và phù hợp để bổ sung chất dinh dưỡng cho những người ăn chay. Soy Protein cũng cung cấp estrogen (hormone quan trọng nhất của phụ nữ), axit amin, protein và các khoáng chất và vitamin khác.

Tinh bột và tinh bột biến tính ngày càng trở thành một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm cũng như trong các món ăn hàng ngày. Hãy tìm kiếm sản phẩm phù hợp nhất với bạn tại Natrachem để tận hưởng lợi ích của chúng.

Tinh bột Tinh bột biến tính có gây hại hay không

Những loại TB và TB biến tính thông dụng Những loại tinh bột và tinh bột biến tính thông dụng

1