Xem thêm

Tinh bột: Khám phá thành phần và ứng dụng trong sản phẩm dược phẩm

Tinh bột là một polysaccharide carbohydrat tự nhiên có trong các loại ngũ cốc như ngô, khoai, sắn, lúa mì,... Tinh bột không chỉ được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm mà còn trong...

Tinh bột là một polysaccharide carbohydrat tự nhiên có trong các loại ngũ cốc như ngô, khoai, sắn, lúa mì,... Tinh bột không chỉ được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm mà còn trong ngành dược phẩm. Nó là một trong những tá dược phổ biến được sử dụng trong các chế phẩm thuốc rắn.

Đặc điểm cấu trúc và đặc tính hóa lý của tinh bột

Cấu trúc

Tinh bột gồm hai loại polyme chính là amylose và amylopectin. Amylose được tạo thành từ các đơn vị D-glucose nối với nhau bằng liên kết α-1,4-glucoside, trong khi amylopectin gồm các đơn vị D-glucose nối với nhau bằng hai loại liên kết α-1,4-glucoside và α-1,6-glucoside tạo nên cấu trúc phân nhánh. Tinh bột có cấu trúc bán tinh thể và không tan trong nước lạnh và tương đối trơ với các enzym thuỷ phân.

Các đặc tính hóa lý của tinh bột

Tinh bột tồn tại dưới dạng bột mịn, màu trắng đến trắng nhạt, không mùi và không vị. Nó có hàm lượng amylose khác nhau, ví dụ như tinh bột ngô có 24-28% amylose, tinh bột đậu có 35-39% amylose, v.v. Tinh bột có khả năng tự đệm và có tính axit/kiềm với dịch phân tán thường có pH trong khoảng 4,0-8,0.

Ứng dụng trong bào chế dược phẩm

Tinh bột là một tá dược đa năng và được sử dụng rộng rãi trong các chế phẩm thuốc rắn và các chế phẩm bôi ngoài da. Cụ thể, tinh bột đóng vai trò làm tá dược độn, tá dược dính, tá dược rã và tá dược trơn trong thành phần của các chế phẩm thuốc rắn.

Vai trò làm tá dược độn

Tinh bột được sử dụng để đảm bảo khối lượng viên hoặc viên nang. Tuy nhiên, do tinh bột trơn chảy kém và chịu nén kém, nó thường được phối hợp với bột đường để tăng độ bền cơ học của viên nén. Tinh bột cũng có thể cải thiện độ trơn chảy của bột dược chất. Tuy nhiên, cần xác định tỉ lệ tinh bột phù hợp để tránh làm giảm tốc độ hòa tan và hấp thu dược chất.

Vai trò làm tá dược dính

Tinh bột thường được sử dụng dưới dạng hồ tinh bột để làm tá dược dính trong chế phẩm viên nén và viên nang. Hồ tinh bột giúp viên có thể dễ dàng rã khi tiếp xúc với dung dịch tiêu hóa. Tuy nhiên, hồ tinh bột dễ bị nhiễm vi sinh vật, do đó cần sử dụng ngay sau khi pha chế hoặc thêm các chất bảo quản phù hợp để bảo quản.

Vai trò làm tá dược rã trong viên nén

Tinh bột có khả năng gây rã viên do cấu trúc xốp của nó. Tinh bột thường được chia làm hai phần: phần rã trong và phần rã ngoài. Tỷ lệ tinh bột trong công thức viên nén ảnh hưởng đến tốc độ rã của viên. Trước khi sử dụng, tinh bột cần được sấy khô để tăng khả năng rã.

Vai trò làm tá dược trơn

Tinh bột khô cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh độ trơn chảy của bột dược chất trong phương pháp xát hạt khô và dập thẳng.

Thành phần trong vỏ nang tinh bột

Tinh bột thường được sử dụng để chế vỏ nang và thường là hỗn hợp tinh bột mì và tinh bột ngô với tỉ lệ 9:1.

Ưu điểm và nhược điểm của tinh bột

Ưu điểm

  • Rẻ tiền và dễ kiếm
  • Ứng dụng rộng rãi trong sản phẩm thuốc rắn và thuốc mỡ
  • Tính an toàn cao

Nhược điểm

  • Dễ hút ẩm và dễ bị nhiễm vi sinh vật, do đó cần đảm bảo quá trình bảo quản thích hợp

Tinh bột là một thành phần quan trọng và không thể thiếu trong sản phẩm dược phẩm. Với đa dạng ứng dụng và tính an toàn cao, tinh bột đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm chất lượng cao cho ngành dược phẩm.

1