Xem thêm

Tiếng Trung Chủ Đề Làm Đẹp

Tiếng Trung chủ đề làm đẹp không chỉ là một chủ đề hấp dẫn mà còn mang lại nhiều kiến thức thú vị cho phái đẹp. Việc biết và sử dụng chính xác từ vựng...

Tiếng Trung chủ đề làm đẹp không chỉ là một chủ đề hấp dẫn mà còn mang lại nhiều kiến thức thú vị cho phái đẹp. Việc biết và sử dụng chính xác từ vựng tiếng Trung về chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện về làm đẹp với bạn bè Trung Quốc - Đài Loan. Hãy cùng tìm hiểu qua các từ vựng phổ biến nhất về làm đẹp và mỹ phẩm trong tiếng Trung.

Tiếng Trung chủ đề làm đẹp Hình ảnh: Tiếng Trung chủ đề làm đẹp

Từ vựng tiếng Trung chủ đề làm đẹp

Chăm sóc da tiếng Trung là gì? Trang điểm tiếng Trung là gì? Tất cả sẽ có ngay trong bộ từ vựng dưới đây:

Hán Tự Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
化妆 huà zhuāng Trang điểm
打扮 dǎ bàn Trang điểm, sửa soạn
美容 měi róng Làm đẹp
护肤 hù fū Chăm sóc da
浓妆 nóng zhuāng Trang điểm đậm
淡妆 dàn zhuāng Trang điểm nhẹ
卸妆 xiè zhuāng Tẩy trang
洗脸 xǐ liǎn Rửa mặt
清洁 qīng jié Làm sạch
去死细胞 qù sǐ xìbāo Tẩy tế bào chết
去黑头 qù hēi tóu Lấy mụn đầu đen
收缩毛孔 shōu suō máo kǒng Thu nhỏ lỗ chân lông
敷面膜 fū miàn mó Đắp mặt nạ
修眉 xiū méi Tỉa lông mày
画眼线 huà yǎn xiàn Kẻ mắt
涂口红 tú kǒu hóng Tô son

Từ vựng tiếng Trung về mỹ phẩm làm đẹp

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Trung về những loại mỹ phẩm, sản phẩm làm đẹp, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm cũng như săn sale trên các trang thương mại điện tử của Trung Quốc:

Hán Tự Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
化装棉 Huàzhuāng mián Bông tẩy trang
眉笔 Méi bǐ Chì kẻ lông mày
眼线笔 Yǎnxiàn bǐ Chì kẻ mắt
卸妆油 xiè zhuāng yóu Dầu tẩy trang
精华液 jīng huá yè Essence
香粉盒 Xiāng fěn hé Hộp phấn
遮瑕霜 Zhēxiá shuāng Kem che khuyết điểm
防晒霜 fáng shài shuāng Kem chống nắng
雪花膏 Xuěhuāgāo Kem dưỡng da
美容洁肤膏 Měiróng jié fū gāo Kem dưỡng da
晚霜 Wǎnshuāng Kem dưỡng da ban đêm
日霜 Rì shuāng Kem dưỡng da ban ngày
护手霜 Hù shǒu shuāng Kem dưỡng da tay
保湿霜 Bǎoshī shuāng Kem giữ ẩm
粉底霜 Fěndǐ shuāng Kem nền
纤容霜 Xiān róng shuāng Kem săn chắc da
眼睑膏 Yǎnjiǎn gāo Kem thoa mí mắt
美白霜 Měibái shuāng Kem trắng da
化妆水 huà zhuāng shuǐ Lotion
面膜 Miàn mó Mặt nạ đắp mặt
花露水 Huālùshuǐ Nước hoa hồng
卸妆液 xiè zhuāng yè Nước tẩy trang
眼影 Yǎnyǐng Phấn mắt
粉饼 Fěnbǐng Phấn phủ
修容饼 xiū róng bǐng phấn tạo khối Phấn tạo khối
化妆品 Huàzhuāngpǐn Sản phẩm làm đẹp
口红 kǒu hóng Son
唇蜜 chún mì Son bóng
唇彩 chún cǎi Son kem
唇膏 chún gāo Son thỏi
唇釉 chún yòu Son tint
润肤霜 Rùn fū shuāng Sữa dưỡng thể
洗面奶 Xǐmiàn nǎi Sữa rửa mặt
沐浴液 Mùyù yè Sữa tắm
沐浴露 Mùyù lù Sữa tắm (1 trong các loại 沐浴液)
卸妆乳 Xièzhuāng rǔ Sữa tẩy trang
爽肤水 shuǎng fū shuǐ Toner

Từ vựng về các dụng cụ làm đẹp

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Trung về các dụng cụ làm đẹp, giúp bạn hiểu rõ hơn về những dụng cụ này:

Hán Tự Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
化装棉 Huàzhuāng mián Bông tẩy trang
眉笔 Méi bǐ Chì kẻ lông mày
眼线笔 Yǎn xiàn bǐ Bút kẻ mắt, chì kẻ mắt
睫毛刷 jiémáo shuā Mascara
胭脂扫 yān zhī sǎo Cọ tô son
眼影刷 yǎn yǐng shuā Cọ đánh mắt
眉刷 méi shuā Cọ tán mày
闪粉 shǎn fěn Highlighter
梳妆箱 shūzhuāng xiāng Hộp trang điểm
眼线液笔 yǎn xiàn yè bǐ Bút kẻ mắt nước
唇线笔 chún xiàn bǐ Bút kẻ viền môi
遮瑕膏 zhē xiá gāo Kem che khuyết điểm
睫毛夹 jié máo jiā Kẹp mi
描眉卡 miáo méi kǎ Khuôn kẻ lông mày
假睫毛 jiǎ jié máo Mi giả
粉扑 fěn pū Mút tán kem nền

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có thêm nhiều kiến thức thú vị và tự tin hơn khi giao tiếp về các chủ đề làm đẹp trong tiếng Trung cũng như khi săn mỹ phẩm từ Trung Quốc. Chúc bạn thành công!

  • Từ vựng tiếng trung chuyên ngành
  • tiếng trung chuyên ngành
1