Rau càng cua là một loại cây mọc hoang dại rất phổ biến, có thể được tìm thấy ở nhiều nơi như trong rừng, mương, vách đá và chậu cây. Điều đặc biệt về rau càng cua là chúng có thể sinh sống trong nhiều môi trường có khí hậu nhiệt đới. Với khả năng chế biến thành nhiều món ăn với hàm lượng dinh dưỡng cao, rau càng cua đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong nền ẩm thực.
Rau càng cua trong tiếng Anh là gì?
Rau càng cua, còn được biết đến với tên gọi "Pepper elder" trong tiếng Anh. Tuy nhiên, tên gọi này có thể thay đổi tùy theo khu vực.
Hình ảnh minh họa Rau càng cua
Thông tin chi tiết về rau càng cua
- Phát âm: Pepper elder được phát âm trong tiếng Anh là / pepə'r 'eldə/.
- Nghĩa tiếng Anh: Pepper elder có màu xanh nhạt, toàn thân nhớt và thời gian sống khoảng một năm. Lá của rau càng cua mọc xen kẽ và có dạng màng. Khi rau càng cua bắt đầu mọc, chúng sẽ thẳng đứng, lan ra mặt đất và nhánh như càng cua. Hoa của rau càng cua nở trong 2 tháng trong năm là tháng 1 và tháng 8, và hoa mọc thành chùm dài ở đầu cây.
Các ví dụ về rau càng cua
-
Dinh dưỡng của rau càng cua rất phong phú. Mỗi 100 gram rau càng cua chứa tới 92% nước và các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể. Rau càng cua còn chứa chất xơ giúp thanh lọc cơ thể và hỗ trợ chức năng của thận. Sinh tố rau càng cua
-
Beta carotene có trong rau càng cua có tác dụng chống ôxy hóa, đặc biệt là hạn chế và tiêu diệt các tế bào tự do gây hại cho cơ thể. Việc ăn rau càng cua thường xuyên giúp cải thiện làn da khô sạm và mang lại làn da khỏe mạnh và rạng rỡ như mong muốn. Gỏi rau càng cua
-
Khi bị viêm họng và không muốn dùng thuốc tây, bạn có thể bổ sung rau càng cua vào chế độ ăn hàng ngày. Tính âm huyết và thanh nhiệt của rau càng cua sẽ giúp cơ thể giải độc và làm lành viêm họng.
-
Rau càng cua cũng rất thích hợp để chế biến các món gỏi. Vị mặn, đắng, chua, ngọt xen lẫn giòn và dai của rau càng cua sẽ là điểm nhấn hài hòa trong món gỏi kết hợp với cơm trắng.
-
Một món ăn đơn giản, chỉ cần một mớ rau càng cua và ít tỏi phi thơm, bạn sẽ có món rau càng cua xào tỏi thơm ngon và bổ dưỡng.
Từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ và quả
Cauliflower: Súp lơ hay bông cải Eggplant: Cà tím Spinach: Cái bó xôi hay rau chân vịt Cabbage: Bắp cải Broccoli: Bông cải xanh Celery: Cần tây hay rau cần ...
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu thêm về rau càng cua và tên gọi tiếng Anh của loại rau "Siêu ngon - Siêu bổ - Siêu rẻ" này!