Xem thêm

Rau: Thực phẩm Quan trọng với Đa dạng và Khả năng Bảo quản

Rau là một danh từ quen thuộc, được sử dụng để chỉ những bộ phận của thực vật mà con người và động vật sử dụng làm thực phẩm. Từ này có nghĩa phổ biến...

Rau ở một khu chợ Philippines

Rau là một danh từ quen thuộc, được sử dụng để chỉ những bộ phận của thực vật mà con người và động vật sử dụng làm thực phẩm . Từ này có nghĩa phổ biến và áp dụng cho nhiều bộ phận khác nhau của cây, bao gồm hoa, quả, thân, lá, rễ và hạt. Tuy nhiên, định nghĩa này không đồng nhất trên các nền văn hóa và ẩm thực khác nhau. Trong tiếng Việt, cùng từ "rau" có thể được đọc từ các gốc chữ Nôm 蒌 và 蔞 và có thể được gọi bằng nhiều tên gọi khác nhau như rau củ, rau quả, rau củ quả, hoặc tên không còn được sử dụng là "la ghim" (từ tiếng Pháp "légume").

Rau đã được con người khai thác từ thời tiền sử và bắt đầu trồng trọt khoảng 7.000 đến 10.000 năm trước Công nguyên, khi con người đã phát triển nông nghiệp. Ban đầu, người ta trồng các loại cây địa phương, nhưng theo thời gian, việc trao đổi hàng hóa và thương mại giữa các vùng đất đã đưa những loại cây mới từ những nơi khác đến để trồng. Hiện nay, hầu hết các loại rau có thể được sản xuất trên khắp thế giới, miễn là có điều kiện khí hậu thuận lợi hoặc môi trường canh tác được bảo vệ.

Trung Quốc là quốc gia sản xuất rau lớn nhất thế giới, với hoạt động thương mại trao đổi nông sản trên toàn cầu. Nhờ đó, người tiêu dùng có thể mua rau nhập khẩu từ những nước xa xôi. Quy trình sản xuất rau thường bao gồm các bước phân loại, lưu trữ, chế biến và tiếp thị sau khi thu hoạch. Rau có thể được ăn sống hoặc nấu chín, và đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung dinh dưỡng, do rau ít chứa chất béo và carbohydrate nhưng lại giàu vitamin, khoáng chất và chất xơ. Chuyên gia dinh dưỡng khuyến khích mọi người bổ sung nhiều trái cây và rau tươi vào thực đơn hàng ngày, và ăn nhiều khẩu phần rau hơn trong một ngày.

Thuật ngữ

Sơ đồ Venn cho thấy sự chồng chéo giữa thuật ngữ "rau" theo nghĩa ẩm thực và "quả" theo nghĩa thực vật học. Vườn rau tại nhà ở Luân Đôn

Định nghĩa chính xác của "rau" không được đồng nhất, bởi vì có nhiều bộ phận của thực vật đều có thể được sử dụng làm thực phẩm, bao gồm rễ, thân, lá, hoa, quả và hạt. Định nghĩa rộng hơn nhất của "rau" là "bất kỳ loại cây hoặc bộ phận của cây nào được sử dụng làm thực phẩm". Một định nghĩa chính xác hơn cho "rau" là "bất kỳ bộ phận thực vật nào được sử dụng làm thực phẩm, không phải là quả hoặc hạt, bao gồm các quả chín dùng trong bữa chính". Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp ngoại lệ như nấm và rong biển ăn được, mặc dù chúng không phải là các bộ phận của cây.

Trong tiếng Anh, từ "vegetable" có nghĩa là "thực vật" và đã được sử dụng từ thế kỷ 15. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp cổ và ban đầu chỉ đề cập đến mọi loại thực vật. Ý nghĩa "thực vật được trồng làm thực phẩm" của "vegetable" không được sử dụng cho đến thế kỷ 18.

Lịch sử

Thu hoạch rau tại Philippines Một gian hàng bán rau tại chợ München, Đức

Trước khi nông nghiệp ra đời, con người sống bằng săn bắn và thu thập thực vật trong tự nhiên. Khi con người bắt đầu trồng trọt, họ đã chọn những cây hữu ích và chăm sóc chúng để sản xuất và thu hoạch. Tuy có những bằng chứng cho thấy việc thuần hóa các loại cây như lúa mạch và lúa mì ở Trung Đông từ thời tiền sử, nhưng có vẻ như nhiều dân tộc trên thế giới đã bắt đầu trồng trọt vào giai đoạn từ 10.000 đến 7.000 năm trước Công nguyên. Cách thức trồng cây của họ bắt đầu từ việc chọn lọc các giống cây có những đặc tính mong muốn.

1