Nếu bạn quan tâm đến từ vựng tiếng Anh về đồ uống, chắc chắn bạn đã biết rằng nước tăng lực là một phần quan trọng của chủ đề này. Chúng ta đã cùng Vui cười lên khám phá các từ vựng như sữa dừa, sinh tố đu đủ, nước, rượu mạnh, nước ép bí đao, cà phê trắng, cà phê đen, nước cà rốt ép, nước lúa mạch, rượu vang, trà sữa, và nhiều loại đồ uống khác. Bài viết này sẽ giới thiệu với bạn về một từ vựng quen thuộc khác trong lĩnh vực này - đó là "nước tăng lực". Vậy nước tăng lực tiếng Anh là gì? Hãy cùng tìm hiểu!
Nước tăng lực tiếng Anh là gì?
Nước tăng lực trong tiếng Anh được gọi là "Energy drink /ˈen.ə.dʒi ˌdrɪŋk/". Để phát âm đúng từ này, bạn chỉ cần nghe cách phát âm chuẩn của "energy drink" và lặp lại theo. Tuy nhiên, bạn có thể phát âm chuẩn hơn nếu bạn sử dụng phiên âm "/ˈen.ə.dʒi ˌdrɪŋk/" vì khi bạn đọc theo phiên âm, bạn sẽ không bỏ sót âm như khi chỉ nghe. Để biết cách phát âm từ "energy drink" cụ thể hơn, bạn có thể tham khảo bài viết "Cách đọc phiên âm tiếng Anh".
Lưu ý rằng nước tăng lực là một loại nước ngọt có hoặc không có ga, được bổ sung thêm nhiều chất dinh dưỡng và năng lượng để cung cấp ngay lập tức cho người uống. Hiện nay, nước tăng lực thường chứa một lượng cafein nhất định giúp người uống tỉnh táo hơn, không cảm thấy buồn ngủ sau khi uống nước tăng lực.
Một số từ vựng tiếng Anh về đồ uống
Sau khi đã biết nghĩa của "nước tăng lực" trong tiếng Anh, còn rất nhiều từ vựng khác trong lĩnh vực đồ uống mà bạn có thể tìm hiểu để giao tiếp tiếng Anh một cách linh hoạt hơn. Dưới đây là danh sách một số từ vựng đồ uống mà bạn có thể tham khảo:
- Energy drink /ˈen.ə.dʒi ˌdrɪŋk/: nước tăng lực
- Green tea /ˌɡriːn ˈtiː/: trà xanh
- Juice /dʒuːs/: nước ép trái cây
- Salt coffee /sɒlt ˈkɒf.i/: cà phê muối
- Strawberry smoothie /’strɔ:bəri ˈsmuːðiz/: sinh tố dâu tây
- Watermelon smoothie /ˈwɔtərˌmɛlən ˈsmuːðiz/: sinh tố dưa hấu
- Carrot smoothie /ˈkær.ət ˈsmuː.ði/: sinh tố cà rốt
- Tomato smoothie /təˈmɑː.təʊ ˈsmuː.ði/: sinh tố cà chua
- Coconut milk /ˈkəʊ.kə.nʌt ˌmɪlk/: sữa dừa
- Cocktail /ˈkɒk.teɪl/: rượu cốc tai
- Banana smoothie /bəˈnɑː.nə ˈsmuː.ði/: sinh tố chuối
- Rice milk /raɪs mɪlk/: sữa gạo
- Tea /tiː/: trà
- Watermelon juice /ˈwɔː.təˌmel.ən ˌdʒuːs/: nước dưa hấu ép
- Lychee juice /ˈlaɪ.tʃiː ˌdʒuːs/: nước ép quả vải
- Orange smoothie /ˈɒr.ɪndʒ ˈsmuː.ði/: sinh tố cam
- Winter melon juice /’wintə ‘melən ˌdʒuːs/: nước ép bí đao
- Ginger tea /ˈdʒɪn.dʒər tiː/: trà gừng
- Cold water /kəʊld ˈwɔː.tər/: nước lạnh
- Wine /waɪn/: rượu vang
- Mango smoothie /ˈmæŋ.ɡəʊ ˈmæŋ.ɡoʊ ˈsmuːðiz/: sinh tố xoài
- Mineral water /ˈmɪn.ər.əl ˌwɔː.tər/: nước khoáng
- Iced coffee /ˌaɪst ˈkɒf.i/: cà phê đá
- Kiwi smoothie /ˈkiː.wiː ˈsmuː.ði /: sinh tố kiwi
- Hot water /hɒt ˈwɔː.tər/: nước nóng
Như vậy, nếu bạn đang tự hỏi nước tăng lực tiếng Anh là gì, câu trả lời là "energy drink" và cách phát âm đúng là "/ˈen.ə.dʒi ˌdrɪŋk/". Hãy nhớ rằng "energy drink" chỉ dùng để chỉ chung đến nước tăng lực mà không phải một loại cụ thể. Để nói về một loại nước tăng lực cụ thể, bạn cần mô tả cụ thể hơn. Về phát âm, từ "energy drink" trong tiếng Anh không khó phát âm, bạn chỉ cần nghe cách phát âm chuẩn của từ này và lặp lại. Tuy nhiên, nếu bạn muốn phát âm chuẩn hơn, hãy xem phiên âm và lặp lại theo phiên âm để phát âm chính xác hơn.
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu về nước tăng lực tiếng Anh và cách phát âm đúng. Hãy tiếp tục khám phá thêm các từ vựng đồ uống khác để làm giàu vốn từ tiếng Anh của bạn khi giao tiếp!