Lipit là một loại hợp chất hữu cơ tồn tại trong cơ thể sống. Mặc dù chúng ta thường gọi lipit là chất béo, nhưng chính xác hơn, lipit là tên gọi chung cho một số hợp chất như chất béo (triglixerit), sáp, steroit, phospholipit và nhiều hợp chất khác.
1. Lipit là gì?
Lipit là một loại hợp chất không hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ không phân cực như ete, chloroform và xăng dầu. Các lipit được tìm thấy trong cả động vật và thực vật.
- Lipit có nguồn gốc thực vật như đậu nành, lạc, vừng, bơ thực vật, dầu tinh luyện và shortening.
- Lipit có nguồn gốc động vật như thịt, trứng, cá và thuỷ sản.
2. Công thức cấu tạo lipit
Lipit đơn giản cấu tạo bao gồm hydro (H), carbon (C) và oxy (O). Các lipit phức tạp còn có sự tham gia của các nguyên tố khác như phospho (P) và sulphur (S).
Lipit đơn giản có cấu tạo gồm gốc axit béo (axit đơn chức có số C chẵn, mạch dài và không phân nhánh) kết hợp với gốc hydrocarbon của glycerol.
Công thức cấu tạo của chất béo có thể là:
- (C17H35COO)3C3H5: tritearylglycerol (tritearin)
- (C15H31COO)3C3H5: tripanmitoylglycerol (tripanmitin)
- (C17H33COO)3C3H5: trioleoylglycerol (triolein)
3. Phân loại lipit
Lipit bao gồm nhiều loại este phức tạp như chất béo, sáp, steroit và phospholipit.
3.1. Chất béo
Chất béo là trieste của glycerol và các axit béo, là các axit monocacboxylic có số chẵn nguyên tử C từ 12 đến 24 và không phân nhánh. Chất béo còn được gọi là triglixerit và là hợp chất quan trọng nhất trong lipit.
3.2. Sáp
Sáp là este của axit béo (≥ C16) với monoancol cao (≥ C16).
3.3. Steroit
Steroit là este của monoancol với gốc hydrocarbon gồm 4 vòng có cạnh chung với axit béo.
3.4. Phospholipit
Phospholipit là este của glycerol gồm 2 gốc axit béo và 1 gốc phosphat hữu cơ.
4. Tính chất vật lý và hóa học của lipit
Các triglixerit chứa chủ yếu các gốc axit béo no thường tồn tại dưới dạng rắn ở nhiệt độ phòng, chẳng hạn như mỡ động vật. Các triglixerit chứa chủ yếu các gốc axit béo không no thường tồn tại dưới dạng chất lỏng ở nhiệt độ phòng và được gọi là dầu.
Chất béo hầu hết không tan trong nước, nhẹ hơn nước, nhưng tan được trong các loại dung môi hữu cơ như benzen, rượu, xăng và ete.
Lipit có thể phản ứng trong môi trường thủy phân axit và xà phòng hóa. Phản ứng thủy phân axit chứng tỏ lipit được chia nhỏ thành axit béo và glycerol. Phản ứng xà phòng hóa diễn ra trong môi trường kiềm, tạo ra muối của axit béo và glycerol.
5. Vai trò và chức năng của lipit
Lipit đóng vai trò quan trọng trong cung cấp năng lượng cho cơ thể và làm chức năng cấu thành các tổ chức. Lipit còn giúp duy trì nhiệt độ cơ thể, bảo vệ cơ thể và thúc đẩy hấp thu các vitamin tan trong chất béo.
5.1 Vai trò cung cấp năng lượng
Lipit cung cấp năng lượng cho cơ thể và là một nguồn năng lượng quan trọng. Chúng chiếm tới 60% tế bào não và có tham gia vào quá trình tăng cường hoạt động trí não. Lipit cũng tham gia cấu tạo màng tế bào.
5.2 Vai trò cấu thành các tổ chức
Lipit đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo các tổ chức, bao gồm màng tế bào, màng lipid và các mô thần kinh.
5.3 Vai trò duy trì nhiệt độ cơ thể và bảo vệ cơ thể
Lipit giúp duy trì nhiệt độ cơ thể, bảo vệ các tạp chất và giữ các tế bào đúng vị trí.
5.4 Vai trò thúc đẩy hấp thu các vitamin tan trong chất béo
Lipit cung cấp môi trường để hấp thu các vitamin A, D, E, K tan trong chất béo.
6. Ứng dụng của lipit
Chất béo được sử dụng làm thực phẩm quan trọng. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng để sản xuất xà phòng và glycerol. Dầu thực vật cũng được sử dụng trong một số sản phẩm như mì sợi và đồ hộp. Glycerol cũng được ứng dụng trong sản xuất chất dẻo, mỹ phẩm và thuốc nổ.
Kết luận
Lipit là một phần quan trọng trong cơ thể sống và có vai trò quan trọng trong cung cấp năng lượng, cấu thành các tổ chức, duy trì nhiệt độ cơ thể và bảo vệ cơ thể. Lipit cũng có ứng dụng rộng trong ngành công nghiệp thực phẩm và sản xuất.