Xem thêm

"Khoai Tây" trong tiếng Anh là gì: Tìm hiểu định nghĩa và ví dụ

Bạn có thường ăn các loại rau củ trong bữa ăn hàng ngày không? Một chủ đề thú vị khi bạn mới bắt đầu học tiếng Anh là về các loại củ quả. Bạn đã...

Bạn có thường ăn các loại rau củ trong bữa ăn hàng ngày không? Một chủ đề thú vị khi bạn mới bắt đầu học tiếng Anh là về các loại củ quả. Bạn đã biết bao nhiêu loại củ và đã sử dụng chúng chưa? Hãy bắt đầu với một loại củ đơn giản như khoai tây nhé. Bạn đã biết khoai tây trong tiếng Anh được gọi là gì chưa? Nếu chưa, hãy đọc bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn.

Định nghĩa trong tiếng Anh

  • Định nghĩa: Khoai tây trong tiếng Anh được gọi là "Potato".
  • Potato (UK): /pəˈteɪ.təʊ/
  • Potato (US): /pəˈteɪ.t̬oʊ/
  • Loại từ: Danh từ
  • Dạng số nhiều: Potatoes

Theo định nghĩa trong tiếng Anh, khoai tây là một loại củ tròn mọc dưới đất, có ruột màu trắng và vỏ màu nâu nhạt, đỏ hoặc hồng.

Theo Wikipedia, khoai tây thuộc họ Cà (Solanaceae). Khoai tây là loại cây nông nghiệp ngắn ngày, được trồng để thu hoạch củ. Nó là loại cây trồng lấy củ phổ biến nhất trên thế giới và đứng thứ tư về sản lượng tươi - sau lúa, lúa mì và ngô.

Cách sử dụng

Tương tự như trong tiếng Việt, khoai tây hay "Potato" trong tiếng Anh cũng là một danh từ có thể đóng nhiều vai trò trong câu, như làm chủ ngữ hoặc vị ngữ.

Ví dụ:

  • "Potatoes must be refrigerated." (Khoai tây phải được bảo quản lạnh.)
  • "Ann bought potatoes from a nearby market." (Ann đã mua khoai tây từ một chợ gần đó.)
  • "Sara is going to make a cake with potatoes. It's so crazy but I love it." (Sara định làm một cái bánh với khoai tây. Nó thật điên rồ nhưng tôi thích.)

Một số ví dụ Anh - Việt

Ví dụ:

  • "A farmer told me that he likes to eat potatoes more than tomatoes." (Một người nông dân nói với tôi rằng anh ta thích ăn khoai tây hơn cà chua.)
  • "Delicious served with baked sweet potatoes or brown rice and a nice chopped green salad." (Thơm ngon khi được phục vụ cùng khoai tây nướng hoặc cơm gạo lứt và một đĩa salad rau xanh thái nhỏ.)
  • "Alex wouldn't mind eating meat and potatoes every day of the week." (Alex không ngại ăn thịt và khoai tây mỗi ngày trong tuần.)

Một số cụm từ liên quan đến Potato

Có một thành ngữ sử dụng từ "potato" trong tiếng Anh: "Hot Potato". Đây không phải là củ khoai tây nóng mà ám chỉ một vấn đề gây tranh cãi và khó giải quyết.

Ví dụ:

  • "Violence in school is a hot potato issue in Korea." (Vấn đề bạo lực trong trường học đang là một vấn đề nóng tại Hàn Quốc.)
  • "Apartheid is a hot potato issue globally." (Phân biệt chủng tộc là một vấn đề nóng trên toàn cầu.)

Ngoài ra, khi ai đó gọi bạn là "Couch Potato" thì đó chỉ là sự trêu đùa thông thường, ám chỉ người lười biếng, ngồi yên một chỗ suốt ngày.

Ví dụ:

  • "Look at you, you're like a couch potato." (Nhìn mà xem, bạn ngồi yên suốt ngày.)

Bài viết này đã cung cấp cho bạn định nghĩa và ví dụ về khoai tây trong tiếng Anh. Chúc bạn học tốt! Image

1