Xem thêm

Kali Sorbate - Khám phá tính chất và ứng dụng trong thực tế

Potassium sorbate, hay còn gọi là Kali sorbate, là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong việc bảo quản mỹ phẩm và thực phẩm. Tuy nhiên, bạn có thắc mắc Potassium...

Potassium sorbate, hay còn gọi là Kali sorbate, là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong việc bảo quản mỹ phẩm và thực phẩm . Tuy nhiên, bạn có thắc mắc Potassium sorbate là gì, nó có những đặc điểm và ứng dụng như thế nào trong thực tế? Hãy cùng VIETCHEM khám phá sâu hơn trong bài viết này!

1. Potassium Sorbate là gì?

Potassium sorbate, hay Kali sorbate, có dạng bột tinh thể trắng hoặc hơi vàng, tan được trong nước. Đây là một trong những hợp chất an toàn nhất và phổ biến nhất được sử dụng làm chất bảo quản trong thực phẩm. Potassium sorbate giúp giảm nguy cơ mốc, bệnh truyền nhiễm qua thực phẩm mà không ảnh hưởng đến màu sắc hay hương vị.

Potassium Sorbate là gì Potassium Sorbate là gì

2. Tìm hiểu cấu tạo phân tử của Potassium Sorbate

Muối Potassium sorbate được tạo thành từ sorbic acid và potassium hydroxide. Công thức cấu tạo của muối Potassium Sorbate được biểu thị qua hình dưới đây:

Tìm hiểu cấu tạo phân tử của Potassium Sorbate Tìm hiểu cấu tạo phân tử của Potassium Sorbate

3. Những tính chất đặc điểm nổi bật của Potassium Sorbate

Potassium Sorbate, có tên hóa học Kali sorbat, là một chất bảo quản an toàn và được sử dụng rộng rãi. Đây là một số tính chất đặc điểm nổi bật của Potassium Sorbate:

  • Tên hóa học: Kali sorbat, muối kali của acid trans, trans-2,4-hexadienoic
  • Công thức hóa học: C6H7KO2
  • Chỉ số quốc tế: E202
  • Trạng thái: Dạng hạt sùng, hạt tròn
  • Điểm nóng chảy: 270 độ C
  • Độ hòa tan trong nước: 58,5g/100ml (ở 100 độ C)
  • Độ hòa tan trong các dung môi khác:
    • Hòa tan trong ethanol, propylene glycol
    • Ít tan trong aceto
    • Rất ít tan trong chloroform, dầu bắp, ether

4. Ưu, nhược điểm của Potassium Sorbate là gì?

4.1 Ưu điểm nổi bật của Potassium Sorbate

  • Kali sorbate không gây hại đến sức khỏe con người. Mặc dù có thể gây phản ứng dị ứng trong một số trường hợp, nhưng chất này không độc và không gây đột biến gen.
  • Nếu được sử dụng đúng liều lượng và kết hợp với E202, Potassium sorbate còn có lợi cho sức khỏe.
  • Kali sorbat có tác dụng kháng khuẩn, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, tiêu diệt nấm và vi khuẩn gây hại, từ đó cải thiện hoạt động của các cơ quan nội tạng.

4.2 Nhược điểm của Potassium Sorbate

  • Kali sorbat có thể gây hại nếu sử dụng với liều lượng cao. Axit sorbic có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác nhau.
  • Hiện nay vẫn còn tranh cãi về tác dụng của kali sorbate, một số ý kiến cho rằng việc sử dụng hợp chất này có thể góp phần vào sự phát triển hội chứng tăng động ở trẻ em.

5. Các công dụng nổi bật của Potassium sorbate E202

Potassium sorbate (E202) được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực, bao gồm:

  • Trong thực phẩm: Potassium sorbate được coi là chất bảo quản an toàn, không làm mất mùi tự nhiên hay gây ra mùi vị lạ cho thực phẩm. Nó được sử dụng để ức chế mốc, nấm men trong nhiều loại thực phẩm như phô mai, kem chua, bánh ngọt, bánh mì, bột nhồi, kẹo mềm, nước giải khát,...
  • Trong mỹ phẩm: Potassium sorbate được sử dụng để chống mốc, vi khuẩn và nấm men.

Những công dụng nổi bật của Potassium sorbate E202 Những công dụng nổi bật của Potassium sorbate E202

6. Potassium Sorbate có hại không?

Nếu chúng ta đã gặp Potassium Sorbate (kali sorbat) trong sản phẩm, đừng lo lắng, vì khi sử dụng đúng liều lượng cho phép, phụ gia E202 không gây hại cho sức khỏe và thuộc thành phần an toàn trong thực phẩm.

7. Lưu ý khi sử dụng Potassium sorbate trong thực phẩm

  • Khuyến cáo nên sử dụng Potassium sorbate trong nguyên liệu làm mỹ phẩm.
  • Cần bảo quản chúng ở nơi khô thoáng, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.

8. Tham khảo liều lượng sử dụng Potassium sorbate an toàn nhất

  • Quả ngâm dấm, dầu, hoặc nước muối: không quá 1000 mg/kg.
  • Quả ngâm đường: không quá 500 mg/kg.
  • Sản phẩm quả lên men: không quá 1000 mg/kg.
  • Rau, củ, tảo biển, quả hạch và hạt, hạt nghiền và dạng phết nhuyễn: không quá 1000 mg/kg.
  • Cá, sản phẩm thủy sản hun khói, sấy khô, lên men hoặc ướp muối, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai: không quá 200 mg/kg.
  • Các loại thủy sản và cá đã nấu chín: không quá 2000 mg/kg.
  • Nước chấm không ở dạng nhũ tương: không quá 1000 mg/kg.

9. Mua Potassium sorbate tại VietChem

Nếu bạn muốn mua Potassium sorbate, hãy tham khảo VietChem - đơn vị cung cấp hóa chất uy tín và chất lượng:

  • Hotline: 0826 010 010
  • Website: vietchem.com.vn
  • Fanpage: Hóa chất và Thiết bị VietChem

Dù bạn là chuyên gia hay người dùng thông thường, việc hiểu rõ về Potassium sorbate và các ứng dụng của nó sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng sản phẩm một cách thông minh và an toàn.

1