Xem thêm

Cây bồ đề: Dược liệu tự nhiên với tác dụng chữa bệnh

Như bạn đã biết, cây bồ đề là một loại dược liệu được sử dụng trong Y học cổ truyền và Y học hiện đại để chữa bệnh. Với tác dụng chính như sát trùng,...

Như bạn đã biết, cây bồ đề là một loại dược liệu được sử dụng trong Y học cổ truyền và Y học hiện đại để chữa bệnh . Với tác dụng chính như sát trùng, giảm đau và chữa các bệnh đau nhức xương khớp, bồ đề đã trở thành một phương pháp điều trị phổ biến. Hãy cùng tìm hiểu về cây bồ đề và những lợi ích mà nó mang lại.

Mô tả và đặc điểm của cây bồ đề

1. Đặc điểm thực vật và hình ảnh cây bồ đề

Bồ đề là loại cây rụng lá về mùa khô, có chiều cao khoảng 30 m và thân gỗ to với đường kính 3 m. Lá của cây có hình trái tim và có kích thước lớn. Mặt trên của lá nhẵn, màu xanh, trong khi mặt dưới có lông, màu trắng và có nổi gân. Hoa của cây mọc ở nách, có hình ống và có mùi thơm nhẹ. Quả của cây có kích thước nhỏ, hình trứng và có lông. Cây bồ đề có nguồn gốc từ Ấn Độ, Đông Dương và tây nam Trung Quốc. Ngoài ra, cây còn được trồng nhiều ở Việt Nam và được sử dụng làm cây cảnh.

2. Bộ phận dùng, thu hái, chế biến và bảo quản

Thành phần chính của cây bồ đề được sử dụng là lá và nhựa cây. Lá của cây có tên là an tức hương, một số nơi còn gọi là cánh kiến trắng. Nhựa của cây thường được thu hái vào mùa hạ và mùa thu hoặc lấy từ thân cây bị tổn thương. Sau khi thu được, nhựa được chế biến bằng cách phơi âm can cho đến khi khô và bảo quản ở nơi khô ráo.

3. Thành phần hóa học của cây bồ đề

Nhựa cây bồ đề có chứa nhiều thành phần hóa học như benzyl cinnamat, acid benzonic tự do, vanilin, alcol coniferilic, acid cinnamic tự do, benzyl benzoat và acid siaresinolic.

Vị thuốc bồ đề và tác dụng

1. Tính vị của cây bồ đề

Nhựa cây bồ đề có tính bình, vị cay, đắng và không chứa độc.

2. Tác dụng của cây bồ đề

Theo một số tài liệu cổ xưa, nhựa cây bồ đề có tác dụng an thần, hành khí, khai khiếu, làm se, trừ tà khí và hoạt huyết. Do đó, cây bồ đề được sử dụng trong điều trị bệnh viêm phế quản mạn tính, thổ tả, hôn mê, đau bụng,... Ngoài ra, cây bồ đề còn có tác dụng chữa trúng phong, làm lành vết thương và điều trị nẻ vú.

3. Cách dùng và liều lượng của cây bồ đề

Cây bồ đề có thể được sử dụng dưới dạng sắc hoặc hoàn tán với liều lượng từ 0.5 - 2 gram mỗi ngày.

4. Tác dụng phụ của cây bồ đề

Mặc dù là một dược liệu tự nhiên, nhưng cây bồ đề cũng có thể gây tác dụng phụ như phát ban hoặc tiêu chảy nếu không biết cách sử dụng đúng cách. Ngoài ra, việc sử dụng cây bồ đề cũng có thể gây tổn thương đối với da và ảnh hưởng đến các cơ quan nghiêm trọng như thận. Do đó, bạn nên sử dụng cây bồ đề trong liều lượng hợp lý và không tự ý sử dụng nhiều.

Các bài thuốc chữa bệnh từ cây bồ đề

Cây bồ đề có thể được sử dụng trong nhiều bài thuốc khác nhau để chữa bệnh. Dưới đây là một số bài thuốc phổ biến:

  • Điều trị đau bụng, trúng phong, thổ tả và hôn mê: Sử dụng 2 - 4 gram an tức hương sắc nhỏ lửa cho đến khi tan chảy hoàn toàn. Chia thuốc làm 2 và uống trong ngày.

  • Chữa tức ngực, đau bụng do đầy hơi: Chuẩn bị trầm hương, đinh hương và một số vị thuốc khác, tán nhuyễn thành bột mịn và luyện với mật ong. Mỗi lần lấy 3 - 4 gram uống chung với nước sắc lá tía tô.

  • Chữa bệnh viêm phế quản mạn tính: Dùng 5 gram an tức hương tán thành bột mịn, hòa với ít rượu, trộn thêm 100 ml siro và lắc đều. Mỗi ngày uống 2 lần, mỗi lần sử dụng 10 - 20 gram.

  • Giúp làm lành vết thương, chữa viêm chân quanh răng và nẻ vú: Sử dụng 20 gram nhựa cây bồ đề khô và 100 gram cồn 80 độ. Ngâm các thành phần này trong một thời gian và sau đó sử dụng để thoa lên vùng da bị tổn thương.

  • Chữa đau nhức xương khớp: Lấy 80 gram an tức hương trộn với 160 gram thị heo nạc đã được thái miếng mỏng. Đặt miệng ống trên khớp xương đau để hơi nóng bốc lên và xoa dịu khớp.

  • Trị ho: Sử dụng 0.5 gram nhựa cây bồ đề mài với mật ong và uống. Mỗi ngày uống 2 - 4 lần, giúp giảm ho và đẩy lùi triệu chứng ngứa ngáy ở vòm họng.

Lưu ý khi sử dụng cây bồ đề

Cần lưu ý rằng không phù hợp với mọi trường hợp, cây bồ đề không nên được sử dụng để điều trị bệnh trong các trường hợp sau đây:

  • Người mắc bệnh âm hư hoảng vượng.
  • Bệnh nhân có khí hư.
  • Người ăn ít hoặc chán ăn.
  • Người không có liên hệ đến ác khí.
  • Người bị dị ứng với hoạt chất có trong nhựa cây bồ đề.

Nếu muốn sử dụng cây bồ đề để điều trị bệnh, hãy trao đổi kỹ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể. Tuyệt đối không tự ý sử dụng cây bồ đề mà không có sự chỉ định của chuyên gia y tế.

1