Xem thêm

Béo phì: Định nghĩa, nguyên nhân, biến chứng và cách điều trị

Béo phì không chỉ đơn giản là một vấn đề thẩm mỹ, mà còn là tình trạng đáng lo ngại có thể dẫn đến nhiều bệnh tim mạch, đái tháo đường, tăng huyết áp và...

Béo phì không chỉ đơn giản là một vấn đề thẩm mỹ, mà còn là tình trạng đáng lo ngại có thể dẫn đến nhiều bệnh tim mạch, đái tháo đường, tăng huyết áp và ung thư. Việc giảm cân có thể giúp cải thiện và ngăn ngừa các vấn đề này. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về bệnh béo phì.

béo phì Chúng ta cần quan tâm đến vấn đề béo phì vì nó ảnh hưởng đến sức khỏe

1. Béo phì là gì?

Thừa cân và béo phì là tình trạng mà chất béo trong cơ thể tích tụ quá mức hoặc bất thường, gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Theo tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có hơn 1,9 tỷ người trên 18 tuổi trên toàn cầu bị thừa cân, trong đó có 650 triệu người bị béo phì. Con số này tương đương với 39% dân số thế giới bị thừa cân và 13% bị béo phì. Béo phì cũng đang trở thành một vấn đề ngày càng phổ biến ở trẻ em. Năm 2016, có hơn 340 triệu trẻ em và thanh thiếu niên từ 5-19 tuổi bị thừa cân hoặc béo phì. Béo phì có thể được phân loại theo độ tuổi hoặc theo sự phân bố mỡ trong cơ thể.

Phân loại theo độ tuổi:

  • Béo phì bắt đầu ở tuổi trưởng thành.
  • Béo phì ở thanh thiếu niên.

Phân loại theo sự phân bố mỡ trong cơ thể:

  • Béo phì dạng nam: mỡ tập trung chủ yếu ở gáy, cổ, mặt, vai, cánh tay, ngực, bụng trên rốn.
  • Béo phì dạng nữ: mỡ tập trung chủ yếu ở đùi, mông, cẳng chân.
  • Béo phì hỗn hợp: mỡ phân bố khá đồng đều.

Vậy làm cách nào để biết bạn có đang thừa cân hoặc béo phì không? Cách đơn giản nhất là tính chỉ số khối cơ thể (Body Mass Index - BMI) dựa trên cân nặng và chiều cao.

2. Đánh giá mức độ béo phì theo chỉ số BMI

Chỉ số BMI của người lớn được tính như sau: BMI = trọng lượng (kg) ÷ (chiều cao x chiều cao)(m). Ví dụ: Một người cao 1,8m, nặng 75kg thì BMI = 72 ÷ (1.8 x 1.8) = 22,2. Dựa vào chỉ số BMI, mức độ béo phì được đánh giá theo tiêu chuẩn của WHO như sau:

  • BMI < 18,5: Gầy
  • BMI từ 18,5 - 24,9: Bình thường
  • BMI từ 25 - 29,9: Tăng cân
  • BMI từ 30 - 34,9: Béo phì độ 1
  • BMI từ 35 - 39,9: Béo phì độ 2
  • BMI ≥ 40: Béo phì độ 3

Tuy nhiên, để phù hợp với đặc điểm của người châu Á, nhiều nước trong đó có Việt Nam áp dụng bảng tiêu chuẩn dưới đây:

  • BMI < 18,5: Gầy
  • BMI từ 18,5 - 22,9: Bình thường
  • BMI từ 23 - 24,9: Tăng cân (nguy cơ béo phì)
  • BMI từ 25 - 29,9: Béo phì độ 1
  • BMI ≥ 30: Béo phì độ 2

Chỉ số BMI không đo trực tiếp lượng mỡ trong cơ thể, do đó ở một số đối tượng như vận động viên thể hình, có thể có chỉ số BMI cao mặc dù không có mỡ thừa. Đối với trẻ em và thanh thiếu niên từ 5-19 tuổi, BMI sẽ được tính dựa vào giới tính và độ tuổi cụ thể theo tiêu chuẩn của WHO. Để đánh giá tình trạng tăng trưởng của trẻ, cần sử dụng công thức đánh giá của Viện Dinh Dưỡng Quốc Gia.

3. Nguyên nhân béo phì? Ai có nguy cơ bị béo phì?

Dưới đây là một số nguyên nhân có thể dẫn đến béo phì:

a. Ăn nhiều

Ăn nhiều calo hơn mức mà cơ thể sử dụng hàng ngày trong một thời gian dài có thể dẫn đến béo phì. Béo phì liên quan đến ăn nhiều có thể là do:

  • Thức ăn nhanh.
  • thực phẩm giàu chất béo bão hòa.
  • Thực phẩm chứa nhiều carbohydrate (đặc biệt là đường, bánh kẹo ngọt, nước ngọt, bia rượu...).
  • Thói quen ăn uống của gia đình.
  • Ăn nhiều do bệnh lý tâm thần (rối loạn lo âu, rối loạn ăn uống vô độ...).

thức ăn nhanh Sử dụng thức ăn nhanh chiên ngập dầu làm tăng nguy cơ béo phì

b. Ít vận động

Việc ít vận động và sử dụng ít năng lượng dẫn đến sự tích tụ dư thừa calo trong cơ thể theo thời gian. Kết hợp giữa việc ít vận động và ăn nhiều là nguyên nhân chính gây béo phì. Một số đối tượng có nguy cơ bị béo phì do ít vận động bao gồm:

  • Có lối sống tĩnh tại.
  • Công việc đòi hỏi nhiều thời gian ngồi, ví dụ như nhân viên văn phòng, nhân viên thiết kế...
  • Hạn chế vận động do tuổi tác, bệnh lý.

c. Di truyền

Yếu tố di truyền đóng một vai trò quan trọng trong béo phì, ảnh hưởng đến cách cơ thể xử lý thức ăn và cách lưu trữ chất béo. Nếu gia đình có bố và mẹ béo phì, khả năng con cái bị béo phì lên đến 80%, trong khi tỷ lệ này chỉ có 7% nếu bố mẹ không béo phì.

d. Nguyên nhân nội tiết

Có một số tình trạng nội tiết có thể dẫn đến béo phì, bao gồm hội chứng Cushing, hội chứng buồng trứng đa nang, hội chứng Prader-Willi, u tiết insulin và suy giáp.

4. Béo phì có thể gây ra biến chứng gì? Tác hại của béo phì?

Béo phì không chỉ là việc tăng cân mà còn là yếu tố nguy cơ gây ra nhiều bệnh lý khác. Các bệnh lý này, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể đe dọa tính mạng và cuộc sống của người bệnh.

Béo phì là hội chứng chuyển hóa có thể dẫn đến nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm tiền đái tháo đường, đái tháo đường loại 2, rối loạn lipid máu và cả cơn gout. Thêm vào đó, béo phì còn là yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch như tăng huyết áp, xơ vữa động mạch, thiếu máu cơ tim, nhồi máu cơ tim, đột quỵ và xuất huyết não. Béo phì cũng có thể gây ra các bệnh hệ tiêu hóa như gan nhiễm mỡ, viêm tụy cấp, sỏi túi mật và trào ngược dạ dày thực quản. Bên cạnh đó, béo phì cũng có thể gây suy hô hấp, ngưng thở khi ngủ, tăng nguy cơ các bệnh xương khớp như thoái hóa khớp, thoát vị đĩa đệm và trượt cột sống. Ngoài ra, béo phì còn liên quan đến các biến chứng khác như đục thủy tinh thể, giảm khả năng sinh dục, rối loạn kinh nguyệt, chứng rậm lông và tăng nguy cơ ung thư (nội mạc tử cung, vú, buồng trứng, tuyến tiền liệt, gan, túi mật, thận và đại tràng), sừng hóa gan bàn tay, bàn chân, rạn da và cả biến chứng thai kỳ như nhiễm độc thai nghén và khó sinh.

tình trạng béo phì ở trẻ em Tình trạng béo phì ở trẻ em ngày một gia tăng

5. Chẩn đoán béo phì như thế nào?

Tính chỉ số khối cơ thể (BMI) là cách chẩn đoán béo phì được công nhận quốc tế. Ngoài ra, còn có công thức Lorenz để chẩn đoán béo phì:

  • Công thức: (Trọng lượng thực / trọng lượng lý tưởng) x 100%.
  • Kết quả: > 120-130% là tăng cân, > 130% là béo phì.

Có một số xét nghiệm khác cũng được sử dụng trong chẩn đoán béo phì như đo độ dày nếp gấp da, đo chỉ số cánh tay đùi, đo chỉ số vòng bụng mông và các xét nghiệm cận lâm sàng như siêu âm và CT. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể chỉ định thêm một số xét nghiệm để chẩn đoán nguy cơ sức khỏe liên quan đến béo phì như xét nghiệm rối loạn lipid máu, tầm soát bệnh đái tháo đường, kiểm tra chức năng gan, xét nghiệm tuyến giáp và đánh giá sức khỏe tim bằng điện tâm đồ.

6. Điều trị béo phì

Ở những bệnh nhân chưa có biến chứng do béo phì, giảm ăn kết hợp với tập luyện là biện pháp điều trị đầu tiên. Nếu giảm ăn và tập luyện không đạt được hiệu quả, cần sử dụng thuốc và can thiệp khác.

a. Giảm ăn

Nguyên tắc giảm ăn là lượng calo hấp thụ cần ít hơn nhu cầu sử dụng, để cơ thể tiêu thụ năng lượng từ mô mỡ và giảm cân. Các nguyên tắc giảm ăn bao gồm:

  • Hạn chế năng lượng khoảng 20-25kcal/kg/ngày, tùy thuộc vào tuổi tác, mức độ tập luyện và mục tiêu giảm cân.
  • Cân bằng khẩu phần ăn gồm carbohydrat, lipid và protein.
  • Hạn chế đường, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.
  • Hạn chế uống rượu bia.
  • Bổ sung chất xơ, vitamin và khoáng chất từ trái cây, rau củ quả và ngũ cốc nguyên hạt.
  • Chia khẩu phần ăn thành nhiều bữa.

Người bị béo phì nên giảm ăn dựa trên việc giảm carbohydrat, nhưng vẫn phải đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng. Không nên nhịn ăn để giảm cân, vì có thể gây tổn thương cho các cơ quan. Để có kế hoạch ăn uống giảm cân tốt hơn, bạn nên liên hệ với chuyên gia dinh dưỡng.

người bị béo phì cần kiểm soát lượng calo hấp thụ để giảm cân Người bị béo phì cần kiểm soát lượng calo hấp thụ để giảm cân

b. Tăng cường tập luyện

Tập luyện nhằm tăng sử dụng năng lượng dự trữ từ mô mỡ, giúp giảm cân và duy trì cân nặng lý tưởng. Vận động cũng giúp giảm lipid máu, kiểm soát đường huyết và huyết áp. Thời gian tập luyện phù hợp là khoảng 60-75 phút mỗi ngày, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng cá nhân.

Một yếu tố quan trọng khác là nhận thức rằng béo phì là một bệnh lý, không phải một vấn đề bình thường. Từ đó, bạn cần có thái độ tích cực trong điều trị, tuân thủ chế độ ăn và thực hiện các bài tập để giảm cân.

c. Sử dụng thuốc

Thuốc chỉ được sử dụng như một phương pháp hỗ trợ cho giảm ăn và tăng cường tập luyện. Tuy nhiên, phần lớn các trường hợp béo phì không nên điều trị bằng thuốc vì có thể gây ra nhiều tác dụng phụ. Điều trị bằng thuốc cần áp dụng theo một liệu trình lâu dài và không phải ai cũng đạt được hiệu quả khi sử dụng thuốc. Vì vậy, thay đổi thói quen ăn uống và vận động vẫn là biện pháp giảm cân hiệu quả nhất.

d. Can thiệp khác

Đối với những người quá béo phì, béo phì có thể làm hạn chế sinh hoạt hàng ngày, và có thể cần áp dụng một số biện pháp can thiệp đặc biệt như đặt bóng vào dạ dày, phẫu thuật nối shunt hỗng tràng dạ dày, khâu nhỏ dạ dày hoặc phẫu thuật lấy mỡ ở bụng.

7. Cách để phòng ngừa béo phì

Rất khó để giảm cân sau khi đã bị béo phì, vì vậy điều tốt nhất là phòng ngừa béo phì ngay khi cân nặng vượt quá trọng lượng lý tưởng. Một số biện pháp phòng ngừa béo phì bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: nên ăn nhiều rau, củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc, sản phẩm từ sữa ít béo và hạn chế thực phẩm và đồ uống có chứa đường, chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa và muối.
  • Tăng cường tập luyện và vận động: Trẻ em cần hoạt động thể chất ít nhất 60 phút mỗi ngày với cường độ vừa phải đến mạnh. Người lớn cần tập luyện ít nhất 150 phút mỗi ngày, mỗi ngày ít nhất 30 phút.
  • Ngủ đủ giấc tùy theo độ tuổi: Trẻ sơ sinh cần ngủ từ 14-17 tiếng mỗi ngày. Thanh thiếu niên cần ngủ 8-10 tiếng mỗi ngày và người lớn cần ngủ 7-9 tiếng mỗi ngày.
  • Có kế hoạch làm việc và nghỉ ngơi hợp lý, hạn chế căng thẳng và lo lắng trong cuộc sống.
  • Tính chỉ số BMI định kỳ.

BMI là công cụ để sàng lọc béo phì, nhưng nó không cho biết tình trạng sức khỏe và nguy cơ bệnh lý. Vì vậy, khi phát hiện béo phì, cần đi khám để kiểm tra huyết áp, lipid máu, glucose máu, acid uric và phát hiện sớm biến chứng béo phì.

1