Ẩm thực Việt Nam từ lâu đã luôn thu hút sự yêu thích của bạn bè quốc tế bởi sự đa dạng và phong phú, với hương vị truyền thống đặc trưng của người Việt. Có những món ăn được xem là "ngon nhất thế giới" như phở, bánh mì, bún chả. Nhưng bạn đã biết rằng các món ăn Việt Nam này được gọi là gì trong tiếng Anh chưa? Hãy cùng Elight khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về các món ăn Việt Nam dưới đây nhé.
1 - Bánh Chưng
Trong tiếng Anh, bánh chưng được gọi là "Stuffed sticky rice cake".
2 - Bún Chả
Trong tiếng Anh, bún chả được gọi là "Kebab rice noodles".
3 - Bánh Cuốn
Trong tiếng Anh, bánh cuốn được gọi là "Stuffed pancake".
4 - Bánh Xèo
Trong tiếng Anh, bánh xèo được gọi là "Crispy Vietnamese Pancake".
5 - Mì Quảng
Trong tiếng Anh, mì Quảng được gọi là "Quang Noodles".
6 - Phở
Trong tiếng Anh, phở được gọi là "Pho".
7 - Bánh Dày
Trong tiếng Anh, bánh dày được gọi là "Round sticky rice cake".
8 - Bánh Tráng
Trong tiếng Anh, bánh tráng được gọi là "Girdle-cake".
9 - Bánh Tôm
Trong tiếng Anh, bánh tôm được gọi là "Shrimp in batter".
10 - Bánh Cốm
Trong tiếng Anh, bánh cốm được gọi là "Young rice cake".
Đây chỉ là một số ví dụ về từ vựng tiếng Anh để giới thiệu các món ăn Việt Nam. Hãy cùng học tiếp và truyền đạt văn hóa ẩm thực Việt Nam đến bạn bè quốc tế của bạn!
Caption: 50 món ăn truyền thống Việt Nam trong tiếng Anh được gọi là gì
Eligh cam kết đáp ứng đầy đủ các yếu tố E-A-T (Chuyên môn, Tín nhiệm, Kinh nghiệm) và tiêu chuẩn YMYL (Tiền bạc hoặc Sức khỏe) để mang đến cho bạn những thông tin chính xác và đáng tin cậy về ẩm thực Việt Nam.