Xem thêm

30+ Từ vựng chủ đề Eat clean giảm cân tiếng Anh

Cụm từ "Eat clean" đã không còn xa lạ với những người tập gym, vận động viên hoặc những ai đang muốn giảm cân. Ngoài ra, rất nhiều food blogger ở Việt Nam và trên...

Cụm từ "Eat clean" đã không còn xa lạ với những người tập gym, vận động viên hoặc những ai đang muốn giảm cân. Ngoài ra, rất nhiều food blogger ở Việt Nam và trên thế giới cũng đã trở nên nổi tiếng nhờ việc chia sẻ công thức nấu ăn Eat clean của riêng họ. Hãy cùng E-talk khám phá những từ vựng chủ đề Eat clean giảm cân tiếng Anh để bạn có thể bắt kịp xu hướng nấu ăn này.

Từ vựng giảm cân tiếng Anh chủ đề Eat clean

Eat clean là gì?

  • Eat clean (n) - ăn sạch.

Hiểu một cách đơn giản, Eat clean là chế độ ăn chứa các thực phẩm sạch và ít chế biến để giữ bảng thành phần tự nhiên nhất có thể.

Các nguyên tắc cơ bản của Eat clean diet gồm:

  • Eat 6 bữa nhỏ mỗi ngày.
  • Ăn sáng hàng ngày, trong vòng 1 giờ sau khi thức dậy.
  • Ăn 2 loại thực phẩm chứa chất béo lành mạnh hàng ngày.
  • Sử dụng chất xơ, chất dinh dưỡng, vitamin và enzym từ trái cây tươi và rau xanh.
  • Uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày.

Từ vựng một số hình thức ăn Eat clean phổ biến

  • low carb (n) - chế độ ăn hạn chế carbohydrate
  • vegetarian (n) - ăn chay
  • Eat clean diet (n) - chế độ ăn sạch
  • macrobiotics (n) - thực dưỡng
  • balance diet (n) - chế độ ăn cân bằng

Ví dụ về các chế độ ăn:

  • Chế độ ăn sạch rất quan trọng đối với mọi nhóm tuổi.
  • Bạn nên thực hiện một chế độ ăn cân bằng.
  • Một chế độ ăn chay là không sử dụng cá và thịt.
  • Để tăng cơ và giảm mỡ, bạn nên thực hiện chế độ ăn hạn chế carbohydrate.

Từ vựng các loại chất dinh dưỡng

  • carbohydrate (n) - chất dinh dưỡng cơ thể cần để tạo ra năng lượng
  • nutrient (n) - các chất dinh dưỡng
  • lipid (n) - chất béo
  • vitamin (n) - chất dinh dưỡng cơ thể cần để trao đổi chất
  • protein (n) - chất đạm
  • mineral (n) - khoáng chất

Ví dụ về các chất dinh dưỡng:

  • Tinh bột được tìm thấy trong đậu và khoai tây.
  • Cơ thể con người rất cần các chất dinh dưỡng khác nhau.
  • Chất béo giúp cung cấp cho cơ thể con người năng lượng.
  • Hai nguồn chất đạm quan trọng là ức gà và thịt nạc.
  • Cam chứa nhiều vitamin C.
  • Trứng cung cấp nhiều khoáng chất quan trọng.

Từ vựng các loại thực phẩm

  • grains (n) - các loại ngũ cốc
  • hạnh nhân (almonds), hạt điều (cashews), óc chó (walnuts), macca (macadamia), hạt dẻ cười (pistachios); hạt bí (pumpkin seeds), hạt hướng dương (sunflower seeds), đậu phộng (peanuts), đậu đỏ (red bean), đậu đen (black bean), đậu xanh (green bean), mè (sesame), gạo lứt (brown rice)
  • meat (n) - thịt và fish (n) - cá
  • thịt nạc (lean), thịt gà (chicken), pork meat (thịt lợn), salmon (cá hồi), cá thu (mackerel), cá ngừ (tuna)
  • fruits (n) - trái cây
  • dưa chuột (cucumber), quả bơ (avocado), dưa hấu (watermelon), dứa (pineapple), chuối (banana), kiwi (kiwi), táo (apple), cam (orange), dâu tây (strawberry)...
  • vegetable (n) - rau
  • cải xoăn (kale), cải chíp (bok choy), bắp cải (cabbage), cải bó xôi (spinach), xà lách (lettuce), cà chua (tomato), khoai lang (sweet potato), măng tây (asparagus)

Ví dụ về các loại thực phẩm:

  • Thực đơn hôm nay gồm cá hồi nướng và sald rau củ.
  • Trái cây rất cần thiết trong chế độ ăn Eat clean.
  • Loại sữa này gồm 5 loại hạt đó là hạt điều, hạnh nhân, gạo lứt, đậu đỏ và macca.

Từ vựng cách chế biến thức ăn

  • chop (v) - thái
  • dice (v) - thái hạt lựu
  • slice (v) - thái lát mỏng
  • mash (v) - nghiền
  • peel (v) - gọt vỏ
  • marinate (v) - ướp
  • boil (v) - luộc
  • grill (v) - nướng (trên lửa, đặc biệt là ở ngoài trời)
  • roast (v) - nướng (trong lò)
  • steam (v) - hấp

Ví dụ về cách chế biến thức ăn:

  • Luộc và hấp là hai cách nên sử dụng thường xuyên khi thực hiện chế độ Eat clean.
  • Thay vì chiên, bạn nên nướng hoặc hấp thức ăn.
  • Thái bơ thành những lát mỏng.
  • Bạn nên gọt vỏ táo.

Đây là Từ vựng chủ đề Eat clean giảm cân tiếng Anh mà chúng tôi tổng hợp. Hy vọng với những chia sẻ hữu ích này, bạn đã có những giây phút học tiếng Anh thú vị.

Tham khảo: Phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả.

1