Xem thêm

Vitamin Hòa Tan Trong Nước là Gì?

Vitamin hòa tan trong nước đã trở thành một khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực dinh dưỡng. Điều đặc biệt về loại vitamin này là khả năng hòa tan trong nước, không cần chất...

Vitamin hòa tan trong nước đã trở thành một khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực dinh dưỡng. Điều đặc biệt về loại vitamin này là khả năng hòa tan trong nước, không cần chất béo như các loại vitamin thông thường. Nhờ tính chất này, chúng dễ bị biến tính dưới tác động của ánh sáng, không khí và nhiệt độ.

Một điều thú vị về vitamin hòa tan trong nước là chúng không tích lũy trong cơ thể và thường gây ra biểu hiện thiếu hụt sớm hơn so với các loại vitamin khác. Tuy nhiên, đặc điểm đáng khích lệ là chúng ít gây ngộ độc, ngay cả khi dùng quá liều.

Nhóm Vitamin Hòa Tan Trong Nước

Nhóm vitamin hòa tan trong nước bao gồm các loại sau:

Vitamin C

Vitamin C là một chất chống oxy hóa quan trọng tham gia vào nhiều hoạt động quan trọng trong cơ thể. Vitamin C giúp hình thành chất tạo keo (collagen), ngăn ngừa ung thư, bảo vệ các mô, kích thích quá trình liền sẹo, đẩy lùi các chất độc hại và chống lại chứng thiếu máu. Người ta thường tìm thấy nhiều vitamin C trong các loại trái cây và rau quả, đặc biệt là chanh, cam, bưởi, dâu tây, cà chua, ớt chuông, kiwi, ổi, súp lơ xanh và súp lơ trắng.

Vitamin C Vitamin C - nguồn: GTN Foods

Vitamin B1 (Thiamine)

Vitamin B1 tham gia vào quá trình chuyển hóa glucid và năng lượng. Khi thiếu vitamin B1, acid pyruvic sẽ tích lũy trong cơ thể gây độc cho hệ thống thần kinh. Nguồn vitamin B1 phong phú trong lớp vỏ cám và mầm của các loại ngũ cốc, đậu đỗ và thịt nạc.

Vitamin B1 Vitamin B1 - nguồn: GTN Foods

Vitamin B2 (Riboflavin)

Vitamin B2 tham gia vào quá trình chuyển hóa glucid, lipid, protein và kích thích tăng trưởng. Ngoài ra, nó còn có vai trò quan trọng trong việc tái tạo và bảo vệ các tổ chức, đặc biệt là da, niêm mạc và miệng. Vitamin B2 có trong nhiều loại thực phẩm , nhưng không phải là nguồn chính, bao gồm thịt, cá, trứng, sữa, lớp vỏ cám và mầm của ngũ cốc, rau cải xanh và rau muống.

Vitamin B6 (Pyridoxine)

Vitamin B6 tham gia vào quá trình chuyển hóa protein và glucid. Nó còn giúp quá trình chuyển hóa trytophan thành vitamin PP, cần thiết cho việc sản xuất một số chất dẫn truyền xung động thần kinh như Serotonin và Dopamin. Nguồn vitamin B6 có nhiều trong thịt gia cầm, cá, gan, thận, khoai tây, chuối và rau muống.

Vitamin B6 Vitamin B6 - nguồn: GTN Foods

Vitamin B12 (Cyanocobalamin)

Vitamin B12 tham gia vào quá trình sinh học quan trọng như tổng hợp AND, tạo máu, tạo myelin, và nhiều hơn nữa. Nguồn vitamin B12 phong phú trong thực phẩm động vật, đặc biệt là phủ tạng, thịt nạc, hải sản, trứng và sữa.

Vitamin B9 (Acid Folic)

Vitamin B9 cần thiết cho quá trình tổng hợp ADN và chuyển hóa protein, cũng như tạo hemoglobin. Vitamin B9 có trong măng tây, bông cải xanh, củ cải, men làm bia, các loại đậu, ngũ cốc, rau màu sậm, nước cam, bơ đậu phộng và lúa mì.

Vitamin B9 Vitamin B9 - nguồn: GTN Foods

Vitamin PP

Vitamin PP tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng và phòng bệnh Pellagra. Khi thiếu vitamin PP, có thể gây mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, khó tiêu và nhiều triệu chứng khác. Nguồn chính của vitamin PP là thịt, cá, lạc, đậu đỗ, sữa và trứng.

Đó là những thông tin cơ bản về các loại vitamin hòa tan trong nước. Việc bổ sung các loại vitamin này thông qua chế độ ăn uống là cách tốt nhất để duy trì sức khỏe và cân bằng dinh dưỡng của cơ thể.

BSCKI. Trần Thị Bích Thùy, Trưởng Khoa Dinh dưỡng

Đỗ Thành

1