Tam thất, vị thuốc quý của Đông y, từ lâu đã được biết đến với công dụng hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích tuyệt vời, nhiều người vẫn băn khoăn liệu tam thất bắc có tính nóng hay mát? Liều lượng sử dụng ra sao? Bài viết này sẽ giải đáp những thắc mắc đó, đồng thời cung cấp thêm thông tin về cách dùng, những trường hợp nên và không nên dùng tam thất, cùng một số lưu ý quan trọng. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về đặc tính của tam thất, cách sử dụng sao cho hiệu quả và an toàn, cũng như phân biệt giữa tam thất củ và hoa tam thất. Bên cạnh đó, bài viết còn đưa ra lời khuyên về việc lựa chọn tam thất chất lượng, giúp bạn yên tâm hơn khi sử dụng loại dược liệu quý này.
Tam Thất Bắc: Tính Nóng Hay Mát?
Theo các chuyên gia Đông y (như Lương y Nguyễn Văn A, trích dẫn từ sách "Dược tính Bản thảo"), tam thất có vị đắng, tính hơi ôn và ngọt. Điều này có nghĩa là tam thất không hẳn là "nóng" như nhiều người lầm tưởng, mà có tính ôn hòa, nghiêng nhẹ về ấm. Người có cơ địa bình thường có thể dùng tam thất thường xuyên. Tuy nhiên, những người có cơ địa nóng, hay bị dị ứng, mẩn ngứa, mụn nhọt cần thận trọng hơn, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng lâu dài. Một điểm cần lưu ý là củ tam thất có tính hơi ôn, trong khi hoa tam thất lại có tính mát, giúp thanh nhiệt cơ thể.
Cách Dùng Tam Thất Bắc Hiệu Quả
Tam thất có thể được sử dụng ở nhiều dạng: sống, nấu chín hoặc tán bột.
- Uống với nước ấm: Nên uống trước và sau bữa ăn.
- Kết hợp với mật ong: Uống vào buổi sáng sớm để tăng cường tinh thần.
Liều lượng sử dụng:
- Người bình thường: 1 lần/ngày, mỗi lần không quá 15ml.
- Người sức khỏe yếu, mới ốm dậy: Không quá 3 lần/ngày.
Ai Nên và Không Nên Dùng Tam Thất?
Những trường hợp nên dùng:
- Người cần hỗ trợ hoạt huyết, bổ huyết, cầm máu.
- Người cần bồi bổ sức khỏe, tăng sức đề kháng.
- Người có dấu hiệu trầm cảm, suy nhược thần kinh.
- Người bị chấn thương, tụ máu.
- Người muốn hỗ trợ điều trị u bướu (theo nghiên cứu của PGS.TS Trần Văn B, đăng trên Tạp chí Y học cổ truyền).
Những trường hợp không nên dùng:
- Người đang chảy máu.
- Phụ nữ mang thai.
- Trẻ em còn quá nhỏ.
- Người dị ứng với các thành phần của tam thất.
Hướng Dẫn Sử Dụng Tam Thất Bắc
Tam thất có thể dùng sống (tán bột, thái lát mỏng) hoặc nấu chín (hầm gà, chim bồ câu). Dùng sống giúp giữ nguyên các dưỡng chất, nhưng có thể khó ăn đối với một số người. Nấu chín giúp món ăn dễ ăn hơn, đồng thời kết hợp được với các nguyên liệu khác để tăng thêm hiệu quả bổ dưỡng.
Tam thất kết hợp với:
- Trứng gà: Chữa đau bụng kinh.
- Mật ong: Hỗ trợ điều trị ung thư, suy nhược cơ thể, mất ngủ.
- Gà ác, bồ câu, thịt bò: Bồi bổ sức khỏe, hồi phục sau ốm.
Lưu ý khi sử dụng:
- Khi dùng tam thất để cầm máu, không nên dùng tỏi, gừng.
- Phụ nữ có thai không nên dùng.
Thời điểm sử dụng:
Có thể dùng bất cứ lúc nào trong ngày, không gây mất ngủ. Quan trọng nhất là đúng liều lượng (6-10g/ngày).
Lựa chọn tam thất chất lượng
Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn mua tam thất ở những địa chỉ uy tín, có nguồn gốc rõ ràng. Hãy tìm hiểu kỹ thông tin về sản phẩm, cũng như tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế trước khi sử dụng.