Sức khỏe

Tam Thất: Một cây thuốc quý

Mai Kiều Liên

Tam Thất Bắc là một cây thuốc có hiệu quả đáng kinh ngạc trong việc hỗ trợ điều trị xuất huyết, ứ máu và tăng lực. Với lý do này, nó đã trở thành một...

tam thất Bắc là một cây thuốc có hiệu quả đáng kinh ngạc trong việc hỗ trợ điều trị xuất huyết, ứ máu và tăng lực. Với lý do này, nó đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho nhiều người trong cuộc sống hàng ngày. Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) muốn chia sẻ với bạn đọc những thông tin về đặc điểm, công dụng và các bài thuốc từ cây Tam Thất để bạn hiểu rõ hơn về cây thuốc này.

1. Giới thiệu về cây Tam Thất Bắc

Cây Tam Thất Bắc, còn được gọi là Tam Thất Bắc, Kim bất hoán, Sanchi ginseng, là một loại cây ưa ẩm mát, thích bóng và thích sống ở vùng núi cao (trên 1500m). Tên khoa học của cây này là Panax notoginseng, thuộc họ Ngũ gia bì (Araliaceae). Cần phân biệt rõ ràng giữa Tam Thất Bắc và Tam thất nam. Tam Thất Bắc được đề cập trong bài viết này, còn Tam thất nam, còn được gọi là Tam thất gừng, Khương tam thất, thuộc họ Gừng (Zingiberaceae), là một loại cây hoàn toàn khác.

1.1 Đặc điểm thực vật của cây Tam Thất Bắc: Tam Thất Bắc có màu gì?

Cây Tam Thất Bắc là một loại thực vật thân thảo, sống lâu năm. Rễ củ của cây có hình dạng giống như con quay, trong khi thân cây thẳng, cao khoảng 30-50cm và có màu tím tía. Lá của cây có hình dạng chân vịt, mọc thành vòng với 3-4 cái lá chét, hình mác và có gân lông cứng ở mặt trên. Hoa của cây mọc thành tán đơn ở ngọn thân, có màu lục vàng nhạt. Quả của cây có hình cầu dẹt, khi chín có màu đỏ và hạt trắng. Mùa hoa của cây là từ tháng 5-7, mùa quả là từ tháng 8-10.

1.2 Thu hái và chế biến

Bộ phận dùng chính của cây Tam Thất Bắc là rễ củ, nhưng cũng có thể sử dụng các bộ phận khác như nụ hoa và lá. Rễ củ của cây được thu hái vào cuối mùa thu, đầu mùa đông sau khi cây đã trưởng thành từ năm thứ 3.

Sau khi thu hoạch, rễ củ cần được rửa sạch và có thể để nguyên hoặc thái lát trước khi phơi khô và sử dụng. Rễ củ Tam Thất Bắc có tác dụng hoạt huyết và tiêu viêm, thường được xếp vào nhóm thuốc chỉ thống thượng phẩm. Nó có thể được sử dụng cho các trường hợp đau nhiều và lở loét. Ngoài ra, rễ củ Tam Thất Bắc cũng có thể được sử dụng bên ngoài da bằng cách rắc bột lên vết loét với liều lượng từ 9-12g.

2. Thành phần hóa học của Tam Thất Bắc

Cây Tam Thất Bắc chứa một số thành phần hóa học phức tạp, bao gồm nhiều saponin, axit amin, polyacetylene, dầu dễ bay hơi, polysacarit và flavonoid. Trong đó, các saponin loại dammarane chiếm tới 12% tổng hàm lượng rễ. Chúng là những hợp chất có hoạt tính sinh học chính của rễ và có nhiều tác dụng dược lý có lợi.

Tam Thất Bắc có tỷ lệ saponin toàn phần cao hơn so với Nhân Sâm và Sâm Mỹ. Các saponin của cây này bao gồm nhiều ginsenoside và notoginsenoside khác nhau. Nhiều ginsenosides trong rễ cũng có trong các loài Sâm khác như Nhân Sâm và Sâm Mỹ. Có hơn 30 ginsenosides đã được phân lập từ cây Tam Thất. Nhóm saponin notoginsenoside cũng bao gồm nhiều loại khác nhau, đã được phân lập từ Tam Thất.

Cây Tam Thất Bắc cũng chứa một số axit amin như axit aspartic, axit glutamic, Arginine, Lysine và leucine. Tổng lượng axit amin phát sinh là khoảng 7,73%. Các hợp chất khác như trilinolein, một triacylglycerol có tác dụng bảo vệ chống lại các bệnh tim mạch, cũng đã được tìm thấy trong cây thuốc này. Ngoài ra, cây Tam Thất Bắc còn chứa các hợp chất polyacetylene, axit notoginsenic betasophoroside và polysaccharid như sanchinan-A và arabinogalactan. Flavonoid như quercetin, kaempferol, β-sitosterol, stigmasterol và daucosterol cũng có trong cây Tam Thất Bắc.

3. Tác dụng của Tam Thất Bắc

3.1 Tam Thất Bắc có tác dụng gì?

Tam Thất Bắc đã được nghiên cứu một cách khoa học và được biết đến với tác dụng cầm máu nổi tiếng. Nó đã được đánh giá với nhiều tác dụng có lợi cho tim mạch. Nghiên cứu trên động vật cho thấy chiết xuất từ Tam Thất Bắc có khả năng giảm huyết áp và sự cản trở mạch máu ngoại vi. Nó cũng tăng lưu lượng máu mạch vành, điều trị thiếu máu cơ tim, làm dịu cơn đau thắt ngực và tăng khả năng co bóp của tim. Ngoài ra, nó cũng có thể hỗ trợ trong chấn thương sọ não. Ngoài ra, chiết xuất Tam Thất Bắc còn có tác dụng giảm độ nhớt của máu, ức chế kết tập tiểu cầu, tác dụng chống viêm và giảm đau. Nó cũng có tác dụng bảo vệ gan và cải thiện chức năng vi mạch gan. Nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Tam Thất Bắc có tác dụng chống ung thư và chống tăng sinh. Notoginsenoside R1, một trong những saponin đặc biệt của cây Tam Thất Bắc, đã được phát hiện và có khả năng tăng khả năng tiêu sợi huyết trong các tế bào cơ trơn và nội mô đã được nuôi cấy. Nó cũng giúp chống lại sự kích hoạt nội độc tố gây ra bởi các tế bào nội mô và ức chế sản xuất PAI-1 do TNF-alpha trong các tế bào cơ trơn động mạch chủ của con người.

3.1.1 Chống oxy hóa

Tam Thất Bắc có khả năng giảm cholesterol toàn phần, chất béo trung tính và fibrinogenaemia, là các chỉ số có liên quan đến bệnh tim mạch.

3.1.2 Chống viêm

Tam Thất Bắc có tác dụng chống viêm liên quan đến việc ức chế các chức năng bạch cầu trung tính, giảm sản xuất chất gây viêm và ức chế các phản ứng viêm.

3.1.3 Chống huyết khối

Tam Thất Bắc thô đã được sử dụng truyền thống làm chất cầm máu để cầm máu bên trong và bên ngoài, giảm sưng và đau, làm tan cục máu đông, loại bỏ ứ máu và thúc đẩy lưu thông máu. Nó cũng có tác dụng giảm đáng kể sự gia tăng bất thường của kết tập tiểu cầu và kết dính tiểu cầu trong một mô hình chuột. Mức độ fibrinogen trong máu cũng được giảm đáng kể trong một nghiên cứu chuột.

3.2 Công dụng theo y học cổ truyền

Theo y học cổ truyền, Tam Thất Bắc có tính ấm, vị đắng, ngọt và quy thuộc vào kinh can và thận. Cây thuốc này có tác dụng hoạt huyết, bổ huyết, cầm máu, tiêu huyết ứ, tiêu sưng và giảm đau. Trong y học cổ truyền, Tam Thất Bắc được sử dụng để chữa thổ huyết, ho máu, chảy máu cam, băng huyết, rong kinh, ứ huyết sau đẻ, ứ trệ đau bụng, kiết lỵ ra máu và tiểu máu. Nó cũng có thể được sử dụng cho các trường hợp mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, đau đầu và ít ngủ.

3.3 Cách uống bột Tam Thất Bắc: Uống bột tam thất vào lúc nào là tốt nhất?

3.3.1 Cách uống Tam Thất Bắc để tiêu u

Bạn có thể dùng bột Tam Thất Bắc kết hợp với mật ong. Để làm điều này, hãy cho mật ong vào lọ hoặc hũ, sau đó thêm một lượng vừa phải bột Tam Thất Bắc. Tránh sử dụng quá nhiều hoặc quá ít bột để tránh làm bột quá nhão hoặc quá khô. Hãy dùng 1-2 thìa nhỏ bột Tam Thất Bắc với mật ong trước bữa ăn sáng và trước bữa ăn tối khoảng 30 phút.

3.3.2 Tác dụng của Tam Thất Bắc kết hợp với mật ong

Uống Tam Thất Bắc kết hợp với mật ong có thể mang lại những tác dụng sau:

  • Hỗ trợ điều trị các vấn đề tiêu hóa và tăng cường tiêu hóa.
  • Chữa thiếu máu và bổ máu.
  • Phòng ngừa và hỗ trợ điều trị ung thư.

3.4 Tác dụng phụ của Tam Thất Bắc

Sử dụng Tam Thất Bắc có thể gây phản ứng phụ như động thai hoặc sảy thai cho phụ nữ mang thai. Do Tam Thất Bắc có khả năng thúc đẩy tuần hoàn máu, nên việc sử dụng nó trong thời kỳ kinh nguyệt có thể gây ra chảy máu nhiều. Ngoài ra, sử dụng Tam Thất Bắc trong trường hợp cảm mạo hoặc cảm nóng có thể gây nóng thêm và làm nặng bệnh.

4. Các bài thuốc từ cây Tam Thất Bắc

4.1 Chữa máu ra nhiều sau khi đẻ

Dùng Tam Thất Bắc tán nhỏ và uống với nước cơm, mỗi lần dùng 8g.

4.2 Chữa thiếu máu hoặc huyết hư sau khi đẻ

Dùng Tam Thất Bắc tán nhỏ và uống 6g hoặc kết hợp với gà non khi ăn.

4.3 Chữa các loại chảy máu, sưng u ở nội tạng và các loại thiếu máu

Dùng Tam Thất Bắc tán thành bột và uống từ 6-12g mỗi ngày. Nếu chảy máu cấp, nên tăng liều lượng, còn nếu bệnh kéo dài, nên uống trong nhiều ngày liên tiếp.

4.4 Chữa chảy máu khi bị thương

Dùng lá Tam Thất Bắc giã nát và lấy nước cốt uống hoặc đắp bã lên vết thương.

4.5 Chữa suy nhược cơ thể ở người già và phụ nữ sau sinh

Nguyên liệu: Tam Thất Bắc, Sâm bố chính, Ích mẫu mỗi vị 40g; Kê Huyết Đằng 20g, Hương Phụ 12g.

Cách làm: Tán nhỏ và uống mỗi ngày 20g hoặc sắc uống.

4.6 Chữa viêm gan cấp tính nặng

Nguyên liệu: Tam Thất Bắc, Huyền Sâm, Thiên môn, Bồ Công Anh, Mạch Môn, Thạch Hộc mỗi vị 12g; Nhân Trần 40g, Hoàng bá 20g, Xương bồ 8g.

Cách làm: Sắc uống.

4.7 Chữa tiểu máu do viêm tiết niệu cấp

Nguyên liệu: Tam Thất Bắc 4g, lá Tre, Cỏ nhọ nồi, Kim ngân mỗi vị 16g, Sinh Địa, Cam Thảo đất, Mộc Hương mỗi vị 12g.

Cách làm: Sắc uống.

4.8 Chữa rong huyết do huyết ứ

Nguyên liệu: Tam Thất Bắc, Một dược, Ngũ linh chi mỗi vị 4g, Ngải diệp, Ô tặc cốt, Long cốt, Mẫu Lệ mỗi vị 12g, Đương Quy, Xuyên Khung, Đan bì, Đan sâm mỗi vị 8g.

Cách làm: Sắc uống.

5. Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Bui Thanh Tung, Nguyen Thanh Hai (Ngày đăng 30 tháng 4 năm 2016). Phytochemical and pharmacology effect of Panax notoginseng, J App Pharm Sci. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2023.

  2. Nhận thức cây thuốc và dược liệu (Xuất bản năm 2021). Tam thất trang 270-271, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2023.

Đó là những thông tin cơ bản về cây Tam Thất Bắc và các tác dụng của nó. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu thêm về cây thuốc quý này. Nếu bạn quan tâm đến việc sử dụng Tam Thất Bắc cho mục đích điều trị, hãy tham khảo ý kiến và chỉ định của bác sĩ trước khi sử dụng.

1