Sức khỏe

Công Thức Hóa Học Của Đường Saccarozo Và Đường Glucozơ

Mai Kiều Liên

Đường Saccarozo và Glucozơ là hai loại đường phổ biến với nhiều ứng dụng trong cuộc sống và sản xuất. Trong môn Hóa học, chúng ta thường gặp các bài tập liên quan đến hai...

Đường Saccarozo và Glucozơ là hai loại đường phổ biến với nhiều ứng dụng trong cuộc sống và sản xuất. Trong môn Hóa học, chúng ta thường gặp các bài tập liên quan đến hai chất này. Để hiểu rõ hơn về tính chất và công thức hóa học của Đường Saccarozo và Glucozơ, hãy cùng khám phá trong bài viết dưới đây.

Đường Saccarozo

Đường Saccarozo có mặt trong nhiều loại thực vật và là thành phần chính của nhiều loại đường thông dụng như đường mía, đường củ cải, và đường thốt nốt.

Công thức hóa học của đường Saccarozo là gì?

Công thức hóa học của đường Saccarozo là C12H22O11. Để xác định cấu trúc phân tử của loại đường này, ta có thể dựa vào các kết quả từ các thí nghiệm sau:

  • Khi đường Saccarozo phản ứng với dung dịch Cu(OH)2, ta thu được dung dịch màu xanh lam. Điều này cho thấy trong phân tử Saccarozo có các nhóm OH nằm liền kề nhau.
  • Dung dịch Saccarozo không phản ứng tráng bạc và không bị oxi hóa bởi nước Brom. Điều này cho thấy phân tử Saccarozo không có nhóm CH=O.
  • Khi đun nóng Saccarozo với axit vô cơ, ta thu được Glucozơ và Fructozơ.

Từ các kết quả này, ta có thể kết luận rằng trong phân tử Saccarozo có gốc α-Glucozơ và β-Fructozơ, và hai gốc này liên kết với nhau thông qua nguyên tử oxi giữa C1 của Glucozơ và C2 của Fructozơ. Liên kết này được gọi là liên kết Glicozit.

Tính chất vật lý và trạng thái tự nhiên

Đường Saccarozo tồn tại dưới dạng kết tinh trong tự nhiên. Nó không màu, có vị ngọt và dễ hòa tan trong nước. Nhiệt độ nóng chảy của đường Saccarozo là 185 độ C.

Tính chất hóa học của đường Saccarozo

Dựa trên công thức hóa học của đường Saccarozo, ta có thể suy ra một số tính chất hóa học của nó.

  • Phản ứng với Cu(OH)2: Dung dịch đường Saccarozo phản ứng với Cu(OH)2 tạo thành phức hợp đồng màu xanh lam.
  • Phản ứng thủy phân: Trong môi trường axit vô cơ và nhiệt độ cao, đường Saccarozo bị thủy phân thành Glucozơ và Fructozơ.

Đường Glucozơ

Đường Glucozơ có thể được tìm thấy trong nhiều bộ phận của cây trong tự nhiên, đặc biệt là trong quả nho và mật ong. Nó cũng tồn tại trong cơ thể động vật và người.

Công thức hóa học của đường Glucozơ là gì?

Công thức hóa học của đường Glucozơ là C6H12O6. Để xác định cấu trúc phân tử của Glucozơ, ta có thể dựa vào các kết quả từ các thí nghiệm sau:

  • Glucozơ phản ứng tráng bạc và bị oxi hóa bởi nước brom, cho thấy trong phân tử Glucozơ có nhóm CH=O.
  • Glucozơ phản ứng với dung dịch Cu(OH)2 tạo thành dung dịch màu xanh lam, cho thấy công thức cấu tạo của Glucozơ có nhiều nhóm OH nằm kề nhau.
  • Glucozơ tạo ra sản phẩm este chứa 5 gốc axit CH3COO, chứng tỏ phân tử có 5 nhóm OH.
  • Khi khử hoàn toàn Glucozơ, ta thu được Hexan, từ đó có thể suy ra trong phân tử Glucozơ có 6 nguyên tử C tạo thành một mạch không phân nhánh.

Từ các kết quả này, ta có thể kết luận rằng Glucozơ là hợp chất tạp chức. Ở dạng mạch hở, phân tử Glucozơ có cấu trúc của Andehit đơn chức và Ancol 5 chức, và công thức cấu tạo ở dạng mạch hở là: CH2OH(CHOH)4CHO.

Tính chất vật lý và trạng thái tự nhiên

Đường Glucozơ tồn tại dưới dạng chất rắn kết tinh, không màu. Nó dễ tan trong nước, có vị ngọt nhưng không ngọt bằng đường Saccarozo. Nhiệt độ nóng chảy của Glucozơ là 146 độ C ở dạng α và 150 độ C ở dạng β.

Tính chất hóa học của đường Glucozơ

Dựa trên công thức hóa học của đường Glucozơ, ta có thể suy ra một số tính chất hóa học quan trọng của nó.

  • Tính chất của ancol đa chức: Glucozơ phản ứng với Cu(OH)2 để tạo ra phức hợp đồng màu xanh lam đặc trưng.
  • Tính chất của anđehit: Glucozơ phản ứng oxi hóa bởi AgNO3 trong điều kiện có NH3 đun nóng (thuốc thử Tollens). Nếu phản ứng với Cu(OH)2 và NaOH đun nóng (thuốc thử Felinh), ta thu được muối và kết tủa màu đỏ gạch.

Trên đây là công thức hóa học của đường Saccarozo và Glucozơ cùng các tính chất liên quan đến hai hợp chất này. Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chúng. Hãy tiếp tục tìm hiểu và áp dụng kiến thức này trong cuộc sống và học tập của bạn.

1