Thực phẩm

Chất bảo quản E202 - Potassium sorbate

Mai Kiều Liên

Chất bảo quản E202, hay còn được gọi là chất bảo quản INS 202, là một chất bảo quản thuộc nhóm Sorbates được quy định bởi Ủy ban Tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế. Chất...

Chất bảo quản E202, hay còn được gọi là chất bảo quản INS 202, là một chất bảo quản thuộc nhóm Sorbates được quy định bởi Ủy ban Tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế. Chất này được phép sử dụng trong thực phẩm và được Bộ Y tế ban hành. Potassium Sorbate là muối của acid sorbic, có tác dụng chống vi sinh vật sinh sôi phát triển và ngăn chặn nấm mốc trong thực phẩm.

Chất bảo quản E202 - Potassium sorbate

Thông tin sản phẩm chất bảo quản E202 - Kali Sorbat

Chất bảo quản E202 (Potassium Sorbate - Kali Sorbat) là muối kali của acid benzencarboxyic và acid phenylcarboxylic. Khi ở điều kiện nhất định, nó có khả năng chuyển hóa thành acid sorbic.

  • Tên hóa học: Kali sorbat; Muối kali của acid trans, trans-2,4-hexadienoic(1)
  • Tên thương mại: Kali sorbat
  • Mô tả: Dạng tinh thể, bột tinh thể hoặc hạt nhỏ có màu trắng hoặc trắng hơi vàng
  • Chỉ số quốc tế: E202
  • Công thức hóa học: C6H7KO2
  • Cấu tạo phân tử:
  • Khối lượng phân tử: 150,22 g/mol
  • Lĩnh vực: Phụ gia thực phẩm - Chất bảo quản
  • Mức nóng chảy: 132-135°C
  • Độ tan: Tan tốt trong nước và ethanol

Ứng dụng thực tế

2.1 Hướng dẫn sử dụng

  • Potassium Sorbate có khả năng ức chế nấm mốc và nấm men, tuy nhiên ít tác động đến vi khuẩn. Chất này có thể được sử dụng bằng cách ngâm tẩm thực phẩm, phun lên bề mặt thực phẩm hoặc trộn chung với thành phần thực phẩm trong quá trình chế biến. Tùy vào trường hợp cụ thể, có thể dùng dưới dạng hòa tan hoặc hạt tinh thể.
  • Potassium Sorbate thích hợp sử dụng trong rau củ, tảo biển, quả hạch, hạt nghiền và dạng phết nhuyễn, cá, sản phẩm thủy sản hun khói, sấy khô, lên men hoặc ướp muối, cũng như trong nước chấm không ở dạng nhũ tương.

Ứng dụng của chất bảo quản E202

2.2 Tỷ lệ sử dụng chất bảo quản E202

  • Tỷ lệ sử dụng của Potassium Sorbate được quy định tại thông tư 24/2019/TT-BYT về quản lý và sử dụng phụ gia thực phẩm. Mỗi nhóm thực phẩm có liều lượng sử dụng tối đa riêng, đảm bảo an toàn và không làm thay đổi mùi vị tự nhiên của thực phẩm. Dưới đây là một số mức sử dụng cho các nhóm thực phẩm:
  • Quả ngâm dấm, dầu, hoặc nước muối: không quá 1000 mg/kg
  • Quả ngâm đường: không quá 500 mg/kg
  • Sản phẩm quả lên men: không quá 1000 mg/kg
  • Rau, củ, tảo biển, quả hạch và hạt, hạt nghiền và dạng phết nhuyễn: không quá 1000 mg/kg
  • Cá, sản phẩm thủy sản hun khói, sấy khô, lên men hoặc ướp muối: không quá 2000 mg/kg
  • Sản phẩm thủy sản và cá đã nấu chín: không quá 2000 mg/kg
  • Nước chấm không ở dạng nhũ tương: không quá 1000 mg/kg

Quy cách đóng gói

Chất bảo quản E202 được đóng gói vào bao PE hoặc bao giấy Kraft với khối lượng 25kg/bao/thùng hoặc 10kg/bao/thùng. Bao bì đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm theo quy định của Bộ Y tế.

Thời hạn sử dụng và bảo quản

  • Thời hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
  • Cách bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng và nguồn lửa.

Hy vọng rằng thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chất bảo quản E202. Nếu cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ hotline 0243.715.3333 (Hà Nội) hoặc 0283.849.3321 (TP.HCM). Chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và hỗ trợ bạn trong nghiên cứu và phát triển sản phẩm sử dụng chất bảo quản.

*Nguồn tham khảo:

  • Trang 9-10, QCVN 4-12:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm - Chất bảo quản, Bộ Y tế, ngày 22/12/2010
  • Trang 67-72, Phụ lục 1 danh mục phụ gia được phép sử dụng trong thực phẩm (ban hành theo Thông tư 24/2019/TT-BYT ngày 30 tháng 8 năm 2019)
1