Sức khỏe

Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh và bột làm bánh

Mai Kiều Liên

Nếu bạn là một người yêu thích nấu bánh và đặc biệt là các món bánh nước ngoài, tại sao bạn không học thêm về từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại bánh...

Nếu bạn là một người yêu thích nấu bánh và đặc biệt là các món bánh nước ngoài, tại sao bạn không học thêm về từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại bánh và bột làm bánh? Dưới đây là những từ vựng thú vị về chủ đề này mà bạn có thể tham khảo.

Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh

  • Cake: Tên gọi chung cho các loại bánh ngọt có hàm lượng chất béo và độ ngọt cao nhất trong các sản phẩm bánh nướng lò.
  • Chiffon: Là dạng bánh bông xốp mềm được tạo thành nhờ việc đánh bông lòng trắng và lòng đỏ riêng biệt.
  • Coffee cake: Bánh mì nhanh có dạng tròn, vuông, chữ nhật... Gọi là coffee cake do bánh thường được dùng khi còn hơi âm ấm cùng nhâm nhi với tách cà phê là ngon nhất.
  • Cookie: Người Việt thường gọi loại bánh này là bánh quy. Từ "cookie" có nghĩa là "bánh nhỏ - small cake".
  • Croissant: Bánh sừng bò.
  • Cupcake: Là một trong nhiều cách trình bày của cake, bánh dạng nhỏ dùng như một khẩu phần. Bánh thường được bao quanh bởi lớp giấy hình cốc xinh xắn, đẹp mắt. Mặt bánh được trang trí bởi lớp kem phủ điểm xuyết trái cây, mứt quả…
  • Fritter: Bánh có vị ngọt lẫn mặn, nhiều hình dạng khác nhau, chiên trong ngập dầu, phổ biến là tẩm bột (chủ yếu là bột bắp) vào các nguyên liệu rau củ quả hay tôm, gà....
  • Loaf: Loại bánh mì nhanh thường có dạng khối hình chữ nhật.
  • Pancake: Bánh rán chảo làm chín bằng cách quét lớp dầu/bơ mỏng lên mặt chảo, bánh dẹt, mỏng.
  • Pastry: Tất cả các sản phẩm liên quan đến việc sử dụng bột, trứng, chất béo và nướng lên được gọi chung là pastry.
  • Pie: Bánh vỏ kín có chứa nhân bên trong, tất cả gọi chung là vỏ pie. Bột cho vỏ pie được chia làm 2 phần, 1 phần cán mỏng làm đế, xếp nhân bên trong, rồi phần còn lại cán mỏng phủ lên trên, gắn kín các mép và xiên thủng vài chỗ trên vỏ bề mặt để hơi thoát ra trong quá trình nướng.
  • Pound cake: Bánh có hàm lượng chất béo và đường đều cao, tên gọi để chỉ các nguyên liệu chính đều có khối lượng 1 pound Anh, khoảng 454g. Bánh này thường có kết cấu nặng và đặc hơn bánh dạng bông xốp.
  • Quick bread: Bánh mì nhanh.
  • Sandwich: Bánh mì gối.
  • Scone: Là một dạng bánh mì nhanh phổ biến ở Anh, có nguồn gốc Scottish. Hình dáng ban đầu của những chiếc scone là hình tròn lớn, khi ăn bánh sẽ được cắt ra thành những phần bánh nhỏ hình tam giác. Ngoài ra bánh còn có dạng hình nón, lục giác đều, vuông...
  • Tart: Tart là dạng đặc biệt của pie không có lớp vỏ bọc kín nhân. Bánh không có vỏ, nướng hở phần nhân.
  • Waffle: Bánh có dạng mỏng, dẹt có khuôn riêng.

Từ vựng tiếng Anh về các loại bột làm bánh

  • Bột gạo (Bột gạo tẻ) - Rice flour: Đây là loại bột chính được sử dụng trong nhiều món bánh Việt như bánh giò, bánh cuốn.
  • Bột nếp (Bột gạo nếp) - Glutinous rice flour: Loại bột được tinh chế từ gạo nếp, thích hợp để làm bánh.
  • Bột năng (bột đao hay tinh bột khoai mì) - Tapioca starch: Loại bột được tinh lọc từ củ sắn (cassava) và thường được sử dụng để làm sánh đặc hoặc trong các món bánh.
  • Bột ngô - Corn starch/ Corn flour: Bột ngô thường được sử dụng để làm sánh đặc hoặc làm cho đồ ăn có độ dai. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng nhiều trong làm bánh.
  • Bột khoai tây (Potato starch): Loại bột này có tính chất giống với bột năng và bột ngô, nhưng giá thành cao hơn. Thường chỉ được sử dụng để làm giò, chả hoặc làm bánh rán nhân thịt.
  • Bột cà mỳ hay bột chiên xù (Bread crumbs): Bột cà mỳ chủ yếu là bánh mì được xay nhỏ để tạo thành kết cấu bề mặt khi rán, để đảm bảo bên ngoài đồ chiên có độ giòn. Ngoài ra, bột cà mỳ còn được sử dụng làm lớp bột phủ hoặc kết nối.
  • Bột chiên giòn (Tempura flour hoặc tempura batter mix): Đây là loại bột được sử dụng để làm món "tempura" của Nhật - món tẩm bột rán hải sản hoặc các loại rau củ. Bột này thường được bán sẵn và chỉ cần thêm nước để nhúng các loại hải sản và rau củ rồi rán ngập dầu.

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại bánh và bột làm bánh. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

1