1. Lipid là gì?
Ở người, lipid, còn được gọi là mỡ, có vai trò quan trọng trong cơ thể như duy trì tính nguyên vẹn của tế bào, cho phép tế bào chất chia thành các cơ quan riêng biệt, là tiền thân của một số hormone và acid mật, chất truyền tín hiệu ngoại bào và nội bào, nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể, và là nguồn dự trữ năng lượng lớn nhất trong cơ thể.
Có 3 nhóm lipid chính trong cơ thể là phospholipid, cholesterol và triglyceride. Để di chuyển trong máu và cung cấp đến các tế bào khắp cơ thể, các phức hợp lipid này cần được vận chuyển bởi các apoprotein tạo thành nhóm lipoprotein. Có 4 nhóm lipoprotein chính trong máu theo kích thước là chylomicron, VLDL, LDL và HDL. LDL-C là yếu tố thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch, trong khi đó HDL-C giúp bảo vệ thành mạch.
2. Rối loạn lipid máu là gì?
Rối loạn lipid máu, hay còn gọi là rối loạn chuyển hóa lipid máu, là tình trạng mất cân bằng một hoặc nhiều thông số lipid, thông thường là tăng cholesterol, tăng triglyceride, tăng LDL-C và giảm HDL-C. Tình trạng này thường đi kèm với nguy cơ mắc bệnh tim mạch và các bệnh lý khác liên quan đến sự chuyển hóa.
3. Triệu chứng của rối loạn lipid máu
Rối loạn lipid máu thường không gây ra triệu chứng trong một thời gian dài. Thường chỉ khi lipid máu tăng cao kéo dài và gây ra các biến chứng cơ quan, triệu chứng mới được nhận thấy. Một số dấu hiệu của tăng lipid máu bao gồm cung giác mạc quanh mống mắt, ban vàng mí mắt trên hoặc dưới, u vàng gân xuất hiện ở các ngón tay, gân achille và khớp đốt bàn ngón tay, u vàng dưới màng xương xuất hiện ở củ chày trước và đầu xương mỏm khuỷu, u vàng da hoặc củ xuất hiện ở khuỷu và đầu gối, và dạng ban vàng lòng bàn tay xuất hiện ở các nếp gấp ngón tay và lòng bàn tay.
4. Mối quan hệ giữa rối loạn lipid máu và bệnh tim mạch
Xơ vữa động mạch là biến chứng quan trọng nhất của rối loạn lipid máu. Xơ vữa động mạch xảy ra khi LDL cholesterol lắng đọng trong thành động mạch, làm cho thành mạch dày lên, xơ cứng và tạo điều kiện cho tiểu cầu bám vào, gây tắc mạch. Xơ vữa động mạch vành gây nhồi máu cơ tim, xơ vữa động mạch cảnh gây đột quỵ, và xơ vữa động mạch hai chi dưới gây viêm tắc thiếu máu và hoại tử bàn châ n.
Rối loạn lipid máu cũng làm tăng nguy cơ thừa cân béo phì, tăng huyết áp và đái tháo đường - những yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch. Vì vậy, khi được chẩn đoán mắc rối loạn lipid máu, cần đánh giá các yếu tố nguy cơ tim mạch khác để điều trị hiệu quả và phòng ngừa biến chứng sức khỏe.
5. Nguyên nhân gây rối loạn lipid máu
Rối loạn lipid máu có thể gây ra bởi nguyên nhân tiên phát hoặc thứ phát. Rối loạn lipid máu tiên phát thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên, và gồm tăng triglyceride tiên phát và tăng lipid máu hỗn hợp. Nguyên nhân của nó có thể do đột biến gene làm tăng tổng hợp quá mức cholesterol, triglyceride, LDL-C hoặc giảm thanh thải cholesterol, triglyceride, LDL-C. Ngoài ra, đột biến gene có thể làm giảm tổng hợp HDL-C hoặc tăng thanh thải HDL-C.
Rối loạn lipid máu thứ phát có nguyên nhân từ lối sống và các bệnh lý chuyển hóa, nội tiết, gan hoặc do sử dụng một số loại thuốc. Một số yếu tố lối sống như ít vận động, tiêu thụ nhiều chất béo bão hòa, uống nhiều rượu bia và thiếu chất xơ có thể gây rối loạn lipid máu. Các bệnh lý như đái tháo đường, hội chứng Cushing, suy giáp, bệnh thận mạn tính và xơ gan cũng có thể gây rối loạn lipid máu. Ngoài ra, một số loại thuốc như thiazid, corticoides, estrogen và thuốc chẹn beta giao cảm cũng có thể gây rối loạn lipid máu.
6. Ai có nguy cơ bị rối loạn lipid máu?
Dưới đây là những đối tượng có nguy cơ bị rối loạn lipid máu:
- Người cao tuổi
- Phụ nữ sau mãn kinh
- Thừa cân béo phì
- Bệnh tiểu đường type 2
- Suy giáp
- Bệnh thận hoặc bệnh gan mạn tính
- Hội chứng chuyển hóa
- Hội chứng Cushing
- Bệnh viêm ruột
- Hút thuốc lá
- Lối sống ít vận động
- Tiêu thụ nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa
- Nghiện rượu
- Có bố hoặc mẹ bị rối loạn lipid máu
7. Cách tầm soát và chẩn đoán rối loạn lipid máu
Tầm soát rối loạn lipid máu định kỳ được khuyến cáo cho tất cả những người trưởng thành, đặc biệt là những người có yếu tố nguy cơ. Kiểm tra rối loạn lipid máu bằng cách lấy máu xét nghiệm khi đói, tốt nhất là xét nghiệm vào buổi sáng sau khi người bệnh nhịn đói qua đêm.
Một người được chẩn đoán mắc rối loạn lipid máu khi có một hoặc nhiều rối loạn dưới đây:
- Cholesterol toàn phần > 5,2 mmol/L (200 mg/dL)
- Triglyceride > 1,7 mmol/L (150 mg/dL)
- LDL Cholesterol > 3,4 mmol/L (100 mg/dL)
- HDL Cholesterol 0,9 mmol/L (40 mg/dL)
8. Cách điều trị rối loạn lipid máu
Thay đổi lối sống là biện pháp điều trị đầu tiên cho rối loạn lipid máu, mục tiêu là đưa các chỉ số lipid máu về mức bình thường. Thay đổi lối sống bao gồm giảm cân nếu bị thừa cân béo phì, tăng cường vận động ít nhất 30 phút mỗi ngày, có chế độ ăn ít chất béo bão hòa và nhiều chất xơ, giảm cholesterol trong lòng đỏ trứng và tăng cường chất xơ và vitamin từ rau củ, trái cây. Ngoài ra, hạn chế uống rượu bia cũng là một biện pháp hữu ích.
Nếu thay đổi lối sống không hiệu quả, cần sử dụng các loại thuốc hạ lipid máu để điều trị. Các nhóm thuốc như statin, fibrate, acid nicotinic, resin, ezetimibe và omega 3 có thể được sử dụng. Việc điều trị sẽ được cá nhân hóa cho từng đối tượng bệnh nhân cụ thể.
9. Cách phòng ngừa rối loạn lipid máu
Có thể phòng ngừa rối loạn lipid máu bằng cách duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, sinh hoạt và rèn luyện thể lực đúng cách. Điều này bao gồm ăn ít chất béo bão hòa, ít đường, ít muối, bổ sung chất béo tốt, rau củ, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt. Ngoài ra, duy trì cân nặng hợp lý, tăng cường vận động, kiểm tra lipid máu định kỳ ít nhất mỗi năm một lần và kiểm soát tốt các bệnh lý hiện có cũng là những biện pháp quan trọng trong việc phòng ngừa rối loạn lipid máu.
Khi phát hiện mắc rối loạn lipid máu, người bệnh cần tích cực thay đổi lối sống và tuân thủ theo điều trị của bác sĩ để dự phòng biến chứng và đảm bảo chất lượng cuộc sống của mình.