Bạn đã bao giờ tự hỏi về quá trình tạo nên một tách cà phê tuyệt hảo chưa? Ngoài việc lựa chọn những quả cà phê chất lượng, thì quá trình xử lý và sàng lọc "cà phê nhân xô" cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Vậy, cà phê nhân xô là gì và điều gì tạo nên sự đặc biệt của nó?
Cà phê nhân xô là gì?
Cà phê nhân xô là hạt cà phê sống, chưa được xử lý, sàng lọc hay rang xay. Sau khi thu hoạch, quả cà phê được phơi khô và sau đó bóc vỏ để thu được nhân cà phê. Quá trình xử lý như sàng lọc, đánh bóng, rang xay sẽ diễn ra sau đó. Thông thường, mỗi quả cà phê chín sẽ có 2 hạt nhân, nhưng đôi khi cũng có những quả cà phê đột biến chỉ có 1 nhân duy nhất. Cà phê nhân xô còn được gọi là cà phê xanh hoặc cà phê sống.
Phân loại cà phê nhân xô
Cà phê nhân xô được phân loại dựa trên hai tiêu chí: dòng giống và kích cỡ.
1. Phân loại theo dòng giống
Cà phê nhân xô có thể được chia thành hai loại dựa trên dòng giống:
-
Cà phê Arabica: Loại cà phê này chỉ được trồng ở những vùng có độ cao trên 1.000 mét và ít phổ biến ở Việt Nam. Cà phê Arabica có năm dòng giống phổ biến, bao gồm Moka, Typica, Caturra, Bourbon và Catimor.
-
Cà phê Robusta: Loại cà phê này phổ biến nhất ở nước ta và thích hợp trồng ở vùng đồi núi thấp, vì có khả năng chịu nhiệt tốt hơn Arabica.
Ngoài ra, còn có một loại cà phê đặc biệt gọi là cà phê Culi (Culi Arabica và Culi Robusta), là sự kết hợp từ hai loại cà phê trên. Cà phê Culi chỉ có 1 nhân duy nhất và có hương vị đậm đà hơn so với các dòng cà phê khác.
2. Phân loại theo kích cỡ
Cà phê nhân xô cũng được phân chia thành 3 kích cỡ sàng:
-
Cà phê nhân sàng 16, sàng 18, sàng 19 và sàng 20: Đây là các hạt cà phê chất lượng cao, phù hợp để làm cà phê hạt rang.
-
Cà phê nhân sàng 14 và sàng 15: Hạt cà phê này có kích cỡ nhỏ hơn và thường được sử dụng để trộn với những loại khác để giảm giá thành.
-
Cà phê nhân sàng 13: Loại cà phê này thường dùng để làm cà phê hòa tan.
Đặc điểm cà phê nhân xô
Cà phê nhân xô có khả năng bảo quản lâu trước khi chế biến mà không mất đi mùi vị, nhờ có độ ẩm khá thấp (khoảng 12% - 13%). Mỗi loại cà phê nhân xô sẽ có những đặc điểm riêng biệt, chẳng hạn như:
-
Cà phê Arabica: Có vị hơi chua và mùi thơm nồng nàn. Lượng cafein có trong cà phê Arabica tương đối thấp nên ít đắng.
-
Cà phê Robusta: Cà phê Robusta có mùi giống với đậu phộng tươi và có hàm lượng cafein cao hơn so với Arabica, nên có vị đắng. Hạt cà phê Robusta mềm và dễ vỡ hơn Arabica.
-
Cà phê Culi: Nhóm cà phê Culi có hàm lượng cafein cao hơn so với loại gốc, nên có hương vị đậm đà và độ đắng cao.
Hy vọng sau khi đọc những chia sẻ trên, bạn đã hiểu rõ hơn về cà phê nhân xô là gì và điều đặc biệt nằm trong từng hạt cà phê sống. Hãy khám phá thế giới của cà phê nhân xô và tận hưởng vị ngon của tách cà phê chất lượng.