Sức khỏe

Chất Humic: Tất cả những điều bạn cần biết

Mai Kiều Liên

Chất Humic được phân loại từ axit humic Chất humic (HS) là các hợp chất hữu cơ màu sắc khó phân huỷ tự nhiên hình thành trong quá trình phân hủy và biến đổi dài...

Chất Humic được phân loại từ axit humic

Chất humic (HS) là các hợp chất hữu cơ màu sắc khó phân huỷ tự nhiên hình thành trong quá trình phân hủy và biến đổi dài hạn của các chất thải sinh học. Màu sắc của chất humic thay đổi từ màu vàng đến màu nâu và đen. Chất humic đại diện cho phần lớn chất hữu cơ trong đất, mục, than và chất lắng trong nước và là một thành phần quan trọng của chất hữu cơ tự nhiên tan (NOM) trong các ao hồ (đặc biệt là ao hồ dystrophic), sông và biể n.

Axit humic tan trong nước ở pH trung tính và kiềm, nhưng không tan trong nước ở pH axit dưới 2. Axit Fulvic tan trong nước ở mọi pH. Humin không tan trong nước ở bất kỳ pH nào. Axit hymatomelanic là một phần của axit humic tan trong ethanol.

Cấu trúc hóa học của chất humic được xác định bởi tuổi và nguồn gốc của vật liệu nguồn. Nói chung, chất humic được khai thác từ đất và mục (mất hàng trăm đến hàng ngàn năm để hình thành) có trọng lượng phân tử cao hơn, có nhiều nhóm chức năng, nhiều đơn vị cacbohydrat và ít đơn vị polyaromatic hơn so với chất humic được khai thác từ leonardite (mất hàng triệu năm để hình thành).

Chất humic được xác định bằng quá trình trích ly hoá học từ chất hữu cơ đất hoặc chất hữu cơ tan và là các phân tử humic phân bố trong đất hoặc nước. Một hiểu biết mới xem chất humic không phải là macropolymers có khối lượng phân tử cao mà là những phần tử phân tán nhỏ và đa dạng của chất hữu cơ đất trong các tổ chức siêu phân tử và được cấu tạo từ nhiều hợp chất có nguồn gốc sinh học và tổng hợp từ phản ứng chất thải sống và phi thủy tổng hợp trong đất. Đó là sự phức tạp của phân tử trong chất humus đất mà khiến cho chất humic trở thành chất hoạt động sinh học trong đất và vai trò của nó như nguồn tăng trưởng của cây trồng.

Quá trình hình thành chất humic trong tự nhiên là một trong những khía cạnh ít được hiểu nhất về hóa học humus và là một trong những vấn đề hấp dẫn nhất. Có ba lý thuyết chính để giải thích quá trình này: lý thuyết lignin của Waksman (1932), lý thuyết polypheol và lý thuyết condensation đường và amin của Maillard (1911). Những lý thuyết này không đủ để giải thích các quan sát trong nghiên cứu đất. Chất humic được hình thành từ sự phân hủy vi sinh của chất thực vật chết, như lignin, cellulose và than củi. Chất humic trong phòng thí nghiệm rất khó bị phân hủy tiếp theo. Cấu trúc, thành phần nguyên tố và nồng độ các nhóm chức năng của một mẫu cụ thể phụ thuộc vào nguồn nước hoặc đất và điều kiện chiết xuất cụ thể. Tuy nhiên, thuộc tính trung bình của chất humic từ các nguồn khác nhau có nhiều điểm tương đồng.

Chất humic có khả năng kết hợp các ion như Mg2+, Ca2+, Fe2+ và Fe3+. Nhiều axit humic có hai hoặc nhiều nhóm này được sắp xếp để tạo thành phức chelate. Việc hình thành các phức (chelate) là một khía cạnh quan trọng của vai trò sinh học của axit humic trong việc điều chỉnh sự sẵn có sinh học của ion kim loại.

Chất humic cũng có ứng dụng công nghệ. Khả năng kết hợp các kim loại nặng của chất humic đã được khai thác để phát triển công nghệ xử lý để loại bỏ kim loại nặng từ nước thải.

1