Thực phẩm

Cây Cà gai leo (Solanum procumbens)

Mai Kiều Liên

Cây Cà gai leo, còn được gọi là Solanum procumbens, là một loài cây thảo dược thuộc họ Cà (Solanaceae). Nó còn có các tên gọi khác như cây cà quýnh, cà vạnh, cà lù...

Cây Cà gai leo, còn được gọi là Solanum procumbens, là một loài cây thảo dược thuộc họ Cà (Solanaceae). Nó còn có các tên gọi khác như cây cà quýnh, cà vạnh, cà lù hay gai bướm, trap khar (Campuchia), Blou xít (Lào).

Đặc điểm thực vật học

Cây Cà gai leo là một loài cây thân leo có tuổi thọ lâu dài. Thân cây dài khoảng 0,6 - 1m hoặc cao hơn. Thân cây có bề mặt nhẵn, hóa gỗ và có nhiều cành phân nhánh. Lá có hình trứng hoặc thuôn, khía thùy ở mép và có những gai nhỏ ở mặt trên. Hoa có màu tím nhạt với nhị vàng, tạo thành chùm hình xim. Quả cây có hình cầu, khi chín có màu đỏ tươi và có đường kính khoảng 5 - 7mm. Hạt có màu vàng và hình thận.

Hình ảnh: Solanum procumbens

Phân bố và thu hái

Cây Cà gai leo có thể mọc tự nhiên ở khắp nơi từ miền Bắc đến Huế. Nó tập trung nhiều ở các tỉnh Thái Bình, Nam Hà, Thanh Hóa và Nghệ An. Cây cũng được tìm thấy ở một số nước khác như Lào, Campuchia và Trung Quốc.

Cây Cà gai leo có thể thu hái cả rễ và lá quanh năm. Sau khi thu hái, chúng được rửa sạch, thái lát và phơi hoặc sấy khô để làm thuốc. Ngoài ra, cây còn có thể được sử dụng làm dược liệu để nấu cao nước, cao mềm hoặc cao khô.

Đặc điểm sinh thái

Cây Cà gai leo thích ánh sáng và có khả năng chịu hạn cao, nhưng không chịu được ngập úng. Nó phù hợp với nhiều loại khí hậu và đất, bao gồm đất phù sa, đất pha cát và đất ba gian. Do đó, cây có thể được trồng ở cả ba miền Bắc, Trung và Nam của Việt Nam.

Phân biệt cà gai leo với cà dại

Cây Cà gai leo chỉ có một loài, nhưng trong tự nhiên có 4-5 loài cà gai khác nhau. Các loài này thường mọc xen kẽ, dẫn đến sự nhầm lẫn giữa cây Cà gai leo và cây Cà gai dại do hình dáng gần giống nhau. Dưới đây là một số đặc điểm để phân biệt giữa Cà gai leo và Cà gai dại.

Cà gai leo

  • Thân: Cây Cà gai leo có thân nhỏ, mọc xòa rộng và chiều cao thường chỉ từ 0,6 - 1m.
  • Lá: Lá của Cà gai leo nhỏ, chiều dài khoảng 3 - 4cm.
  • Quả: Quả của Cà gai leo có màu đỏ tươi khi chín, có đường kính khoảng 5 - 7mm.

Cà gai dại

  • Thân: Thân cây Cà gai dại cao hơn Cà gai leo, mọc thẳng với chiều cao thường từ 2 - 3m.
  • Lá: Lá của Cà gai dại lớn hơn, chiều dài từ 5 - 10cm.
  • Quả: Quả của Cà gai dại có màu vàng khi chín, có đường kính từ 10 - 15mm.

Hình ảnh: Phân biệt cà gai leo, cà dại và cà tàu

Thành phần hóa học có trong cây cà gai leo

Toàn cây Cà gai leo, đặc biệt là rễ, có chứa alkaloid, tinh bột, saponozit, flavonozit solasodin, solasodinon, glycoalkaloid và nhiều chất khác.

Tính vị, tác dụng của cây cà gai leo

Cây Cà gai leo có vị hơi cay, tính ấm và có độc nhẹ. Nó có tác dụng giảm viêm, tiêu đờm, trừ ho, giảm đau và cầm máu. Hoạt chất Glycoalkaloid trong cây Cà gai leo có tác dụng ức chế viêm gan B và làm giảm sự phát triển của xơ gan.

Nghiên cứu cấp quốc gia đã chứng minh tác dụng chống viêm gan, ức chế sự phát triển xơ gan và chống oxy hóa của cây Cà gai leo trên mô hình thực nghiệm sinh vật. Các thử nghiệm trên người bệnh cũng cho thấy thuốc không có tác dụng phụ và mang lại hiệu quả rất tích cực.

Một số bài thuốc từ cây cà gai leo

  1. Chữa rắn cắn: Dùng rễ cây Cà gai leo tươi 30-50g, rửa sạch và giã nhỏ, hoà với 200ml nước đun sôi để nguội, chiết nước cho người bị rắn cắn uống tức thì. Uống 2 lần mỗi ngày. Hôm sau, dùng rễ cây khô 15-30g, sao vàng, sắc nước để uống, ngày uống 2 lần. Sau 3-5 ngày sẽ khỏi hoàn toàn.

  2. Chữa phong thấp: Dùng rễ cây Cà gai leo, vỏ Chân chim, rễ Cỏ xước, Dây đau xương, Dây mấu và rễ Tầm Xuân, mỗi loại 20g, sắc và uống.

  3. Chữa ho, ho gà: Dùng rễ cây Cà gai leo 10g, lá Chanh 30g, sắc và uống 2 lần trong ngày.

  4. Chữa sưng mộng răng: Dùng hạt Cà gai leo 4g, tán nhỏ, cho vào đồ đồng với một ít sáp ong, đốt để lấy khói xông vào răng (theo Bách gia trân tàng).

  5. Chữa viêm gan, xơ gan, hỗ trợ chống tế bào gây ung thư: Dùng 30g cả rễ và thân lá cây Cà gai leo, cây dừa cạn 10g và cây chó đẻ răng cưa (diệp hạ châu) 10g. Sao vàng, sắc và uống mỗi ngày 1 thang.

  6. Chữa tê thấp, đau lưng, nhức mỏi: Dùng Cà gai leo 10g, dây gấm 10g, thổ phục linh 10g, kê huyết đằng 10g và lá lốt 10g. Sao vàng, sắc và uống mỗi ngày 1 thang. Liên tục từ 10 - 30 thang.

  7. Làm giải rượu: Cà gai leo được sử dụng rất tốt để chữa trị ngộ độc rượu. Dùng 100g cây Cà gai leo khô sắc với 400ml nước cho đến khi còn 150ml, uống trong ngày khi thuốc còn ấm. Hoặc dùng 50g cây Cà gai leo khô hãm với nước sôi, cho người say rượu uống thay nước. Bài thuốc này giúp tỉnh rượu nhanh chóng và bảo vệ tế bào gan. Ngoài ra, cây còn có tác dụng bảo vệ tế bào gan đến nỗi chỉ cần chà răng hoặc nhấm rễ cây Cà gai leo là có thể tránh được say rượu. Nếu bị say, uống nước sắc từ rễ hoặc thân lá sẽ giải rượu nhanh chóng.

  8. Hỗ trợ điều trị các bệnh về gan: Dùng 35g rễ hoặc thân lá cây Cà gai leo, sắc với 1 lít nước, còn 300ml chia uống 3 lần trong ngày, giúp hạ men gan và giải độc gan rất hiệu quả.

Với những tác dụng và công dụng đa dạng như trên, cây Cà gai leo là một nguồn dược liệu quý giá trong y học. Hãy tận dụng và khám phá thêm về cây này để sử dụng một cách an toàn và hiệu quả.

1