Sức khỏe

Bánh tráng trộn tiếng Anh: Tìm hiểu và phát âm đúng

Mai Kiều Liên

Chào các bạn! Bạn có biết bánh tráng trộn trong tiếng Anh được gọi là gì không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng và cách phát âm chính xác...

Chào các bạn! Bạn có biết bánh tráng trộn trong tiếng Anh được gọi là gì không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng và cách phát âm chính xác của món ăn này.

Bánh tráng trộn tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, chúng ta gọi bánh tráng trộn là "Mixed rice paper salad /mɪkst raɪs ˈpeɪpə ˈsæləd/". Để phát âm chính xác, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ "mixed rice paper salad" rồi nói theo. Hoặc bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /mɪkst raɪs ˈpeɪpə ˈsæləd/ để đảm bảo đúng âm. Nếu bạn muốn biết thêm về cách đọc phiên âm tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các bài viết khác trên trang web.

Lưu ý:

  • Bánh tráng trộn là món ăn phổ biến ở miền Nam và cũng được bán ở miền Bắc với nhiều nhà hàng chuyên về món này.
  • Từ "mixed rice paper salad" được sử dụng để chỉ chung món bánh tráng trộn, còn cách gọi cụ thể sẽ khác nhau tùy từng vùng.

Một số từ vựng tiếng Anh về món ăn

Sau khi đã biết bánh tráng trộn tiếng Anh là gì, bạn cũng có thể học thêm một số từ vựng khác về món ăn để giao tiếp tiện hơn. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến:

  • Herring /ˈher.ɪŋ/: cá trích
  • Fish and chips /fɪʃ ənd ʧɪps/: cá tẩm bột và khoai tây chiên
  • Bread /bred/: bánh mì
  • Salmon /ˈsæm.ən/: cá hồi nước mặn
  • Chicken drumstick /ˈʧɪkɪn ˈdrʌmstɪk/: đùi gà
  • Hue style beef noodles /hjuː staɪl biːf ˈnuːdlz/: bún bò Huế
  • Chicken gizzard /ˈʧɪkɪn ˈgɪzəd/: mề gà
  • Hamburger /ˈhæmˌbɜː.ɡər/: bánh mỳ kẹp thịt nguội
  • Curry powder /ˈkʌr.i ˌpaʊ.dər/: bột cà ri
  • Chinese sausage /ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/: lạp xưởng
  • Quail /kweɪl/: chim cút
  • Bacon /ˈbeɪkən/: thịt ba chỉ xông khói
  • Pork cartilage /pɔːk ˈkɑːtɪlɪʤ/: sụn heo
  • Chicken liver /ˈʧɪkɪn ˈlɪvə/: gan gà
  • Pork shank /pɔːk ʃæŋk/: chân giò heo
  • Fast food /ˌfɑːst ˈfuːd/: đồ ăn nhanh
  • Curry sauce /ˈkʌr.i sɔːs/: nước sốt cà ri
  • Round sticky rice cake /raʊnd ˈstɪk.i raɪs keɪk/: bánh giầy
  • Food /fuːd/: thức ăn
  • Beef chuck /biːf ʧʌk/: nạc vai bò
  • Scampi /ˈskæm.pi/: tôm biển rán
  • Mustard /ˈmʌstərd/: mù tạt
  • Seafood /ˈsiː.fuːd/: hải sản
  • Fish and chips /ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/: cá rán tẩm bột và khoai tây chiên
  • Toast /təʊst/: bánh mì nướng

Đó là tất cả về từ vựng và cách phát âm bánh tráng trộn trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đã tìm thấy thông tin hữu ích từ bài viết này. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt và thưởng thức nhiều món ngon!

1